Escivex 5 Tablets
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Escivex 5 Tablets
Tên thuốc: Escivex 5 Tablets
Nhóm thuốc: Thuốc Thần Kinh
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) | 5 mg/viên |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Tác dụng - Chỉ định
Hoạt chất: Escitalopram là một chất ức chế có chọn lọc sự tái hấp thu serotonin (SSRI), giúp phục hồi chức năng serotonin trong điều trị chứng trầm cảm và lo âu.
Chỉ định:
- Điều trị cấp và duy trì các chứng rối loạn trầm cảm nặng (MDD) ở người lớn và trẻ em trên 12 tuổi.
- Điều trị cấp chứng rối loạn lo âu lan toả (GAD) ở người lớn và trẻ em trên 7 tuổi.
- Giảm triệu chứng của chứng rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).
3. Cách dùng
Đường dùng: Uống
Liều dùng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: Liều khởi đầu 2 viên/ngày, có thể tăng lên 4 viên/ngày nếu cần thiết. Liều duy trì 2-4 viên/ngày, liều tối đa 4 viên/ngày.
- Người cao tuổi: Liều khuyến cáo 2 viên/ngày.
4. Chống chỉ định
- Người dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Người đang sử dụng các thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs).
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm: buồn ngủ, chóng mặt, buồn nôn, ợ hơi, ợ chua, khô miệng, táo bón, ù tai…
6. Tương tác thuốc
Escitalopram có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Benzodiazepin và Abciximab: Tăng nguy cơ và làm trầm trọng thêm tác dụng không mong muốn.
- Abametapir: Làm tăng nồng độ Escitalopram trong huyết thanh.
- Abatacept: Có thể làm tăng chuyển hoá thuốc.
- Abiraterone: Có thể làm giảm chuyển hoá thuốc.
- Rượu: Tránh sử dụng rượu khi dùng Escitalopram.
Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ về các tương tác thuốc tiềm năng khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Thận trọng ở người bị suy gan, suy thận, người có nguy cơ chảy máu cao, người bị nhược cơ, hôn mê gan, viêm loét dạ dày - tá tràng…
- Không ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều từ từ để tránh triệu chứng ngừng thuốc.
- Không sử dụng cho người có tiền sử dị ứng với Escitalopram hoặc đang sử dụng thuốc ức chế MAO (Isocarboxazid, Phenelzine, Tranylcypromine).
- Thận trọng khi sử dụng với các thuốc khác như: thực phẩm bổ sung vitamin, thuốc chống đông (Warfarin, Aspirin), thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), Cimetidine, Carbamazepine, Ketoconazole, Lithium, thuốc chống động kinh, thuốc trị đau nửa đầu, Metoprolol, các thuốc chống trầm cảm khác (Desipramine, Sedatives), Tramadol, thuốc an thần…
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thận trọng khi sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Escivex 5 Tablets có thể gây buồn ngủ, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc khi sử dụng thuốc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: tác động lên hệ thần kinh trung ương (chóng mặt, buồn ngủ, hôn mê, co giật); tiêu hóa (buồn nôn, nôn); và/hoặc các bất thường về tim mạch (hạ huyết áp, nhịp tim nhanh, thay đổi điện tâm đồ). Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Đến ngay cơ sở y tế gần nhất nếu xuất hiện các triệu chứng bất thường.
7.5 Xử trí khi quên liều
Uống liều bù càng sớm càng tốt nếu quên liều. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và không uống gấp đôi liều.
7.6 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.
8. Dược lực học
Escitalopram là thuốc ức chế có chọn lọc sự tái hấp thu serotonin (SSRI). Nó làm tăng nồng độ serotonin trong các khớp thần kinh bằng cách ức chế sự tái hấp thu serotonin vào các đầu tận cùng trước synap của các tế bào thần kinh serotonergic. So với các SSRI khác, Escitalopram có tác dụng khởi phát tương đối nhanh do hiệu lực cao hơn, liên kết với một vị trí dị lập thể thứ cấp trên phân tử SERT.
9. Dược động học
Escitalopram được hấp thu gần như hoàn toàn sau khi uống, sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 80%. Tmax đạt được sau 4-5 giờ. Thuốc phân bố chủ yếu trong các mô. Liên kết với protein huyết tương khoảng 55-56%. Chuyển hóa chủ yếu ở gan qua CYP2C19 và CYP3A4, một số ít qua CYP2D6. Chất chuyển hóa chính là S-desmethylcitalopram (5-DCT) và S-didesmethylcitalopram (S-DDCT). Khoảng 8% thuốc thải trừ qua nước tiểu dưới dạng còn hoạt tính. Thời gian bán thải khoảng 27-33 giờ.
10. Thông tin thêm về Escitalopram
Escitalopram là đồng phân S của citalopram, có hiệu quả trong điều trị trầm cảm và các rối loạn lo âu. So với các thuốc chống trầm cảm khác, Escitalopram có thể có ít tác dụng phụ hơn, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ như đã nêu ở phần 5.
11. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm
- Ít tác dụng phụ hơn so với một số thuốc chống trầm cảm khác.
- Hiệu quả tốt trong việc giảm các triệu chứng trầm cảm và lo âu.
- Liều dùng đơn giản.
Nhược điểm
- Có thể tương tác với một số loại thuốc khác.
- Ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra triệu chứng ngừng thuốc.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này