Escivex 20

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-19409-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên/vỉ
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Akum Drugs & Pharmaceuticals Ltd

Video

Escivex 20: Thông tin chi tiết sản phẩm

Escivex 20 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng trong điều trị các hội chứng rối loạn lo âu và trầm cảm.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg/viên
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1. Dược động học

Sau khi uống, Escitalopram đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương sau khoảng 5 giờ, trong khi chất chuyển hóa chính S-DCT đạt nồng độ cao nhất sau 14 giờ. Escitalopram không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Nồng độ ở trạng thái cân bằng đạt được sau một tuần sử dụng liều hàng ngày. Thuốc gắn kết với protein huyết tương khoảng 56%. Escitalopram được chuyển hóa ở gan chủ yếu bởi các enzym CYP2C19 và CYP3A4 thành chất chuyển hóa chính là S-demethylcitalopram (S-DCT) và S-didemethylcitalopram (S-DDCT). Nghiên cứu cho thấy Escitalopram ức chế hấp thu serotonin mạnh hơn S-DCT gấp 7 lần và mạnh hơn S-DDCT gấp 27 lần. Thời gian bán thải của Escitalopram là khoảng 27-32 giờ, và thuốc được bài tiết chủ yếu qua nước tiểu.

Một số yếu tố ảnh hưởng đến dược động học:

  • Trẻ vị thành niên (12-17 tuổi): AUC của Escitalopram thấp hơn 19% và Cmax cao hơn 26% so với người lớn ở liều 10mg.
  • Người trên 65 tuổi: Thời gian bán thải tăng khoảng 50%, nguy cơ tác dụng phụ cao hơn. Liều khuyến cáo là 10mg/ngày.
  • Bệnh nhân suy gan: Thời gian bán thải tăng gấp đôi.
  • Bệnh nhân suy thận: Độ thanh thải giảm khoảng 17%. Ở bệnh nhân suy thận nhẹ và vừa không cần hiệu chỉnh liều. Chưa có dữ liệu về dược động học ở bệnh nhân suy thận nặng.

2.2. Dược lực học

Escitalopram là chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI), thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm thế hệ mới. Nó ức chế tái hấp thu serotonin ở màng trước synap thần kinh mạnh hơn đồng phân R gấp 100 lần và mạnh hơn hỗn hợp racemic (citalopram) gấp 2 lần. Escitalopram tăng nồng độ serotonin trong hệ thần kinh trung ương mà hầu như không ảnh hưởng đến các chất dẫn truyền thần kinh khác như dopamine và norepinephrine. Tác dụng chống trầm cảm thường xuất hiện sau 1 tuần điều trị, tuy nhiên hiệu quả có thể khác nhau tùy từng người. Đáp ứng lâm sàng đầy đủ thường đạt được sau 8-12 tuần điều trị.

2.3. Chỉ định

  • Điều trị trầm cảm ở người lớn và trẻ em từ 12-17 tuổi.
  • Rối loạn lo âu toàn thể ở người lớn.
  • Hội chứng hoảng sợ (có hoặc không có sợ không gian mở).
  • Rối loạn lo âu xã hội.
  • Rối loạn ám ảnh cưỡng bức.

3. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định. Liều lượng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo:

Người lớn: Liều thông thường là 10mg/ngày, có thể tăng lên 20mg/ngày sau ít nhất 1 tuần nếu cần. Liều dùng trong trầm cảm nặng có thể lên đến 20mg/ngày. Thời gian điều trị tối thiểu 6 tháng sau khi triệu chứng thuyên giảm.

Trẻ em trên 12 tuổi: Liều thông thường là 10mg/ngày, có thể tăng lên 20mg/ngày sau ít nhất 3 tuần nếu cần.

Người cao tuổi (trên 65 tuổi): Liều ban đầu nên giảm xuống còn một nửa liều thông thường (5mg/ngày), liều tối đa thấp hơn so với người lớn.

Bệnh nhân suy thận: Suy thận nhẹ và vừa không cần điều chỉnh liều. Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy thận nặng.

Bệnh nhân suy gan: Liều ban đầu 5mg/ngày, có thể tăng lên 10mg/ngày sau 2 tuần tùy theo đáp ứng.

Người chuyển hóa chậm CYP2C19: Liều ban đầu 5mg/ngày, có thể tăng lên 10mg/ngày sau 2 tuần tùy theo đáp ứng.

Cách dùng: Uống thuốc vào buổi sáng hoặc tối, có thể cùng hoặc không cùng với thức ăn.

4. Chống chỉ định

  • Không sử dụng phối hợp với thuốc ức chế monoamin oxidase (MAOI) hoặc đã dùng MAOI trong vòng 14 ngày.
  • Không sử dụng phối hợp với pimozide.
  • Không sử dụng phối hợp với thuốc kéo dài khoảng QT.
  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

5. Tác dụng phụ

Escivex 20 có thể gây ra các tác dụng phụ như:

  • Hội chứng serotonin: sốt, tăng trương lực cơ, rối loạn thần kinh thực vật, thay đổi huyết áp, nhịp tim, thân nhiệt.
  • Rối loạn tâm thần: kích động, lú lẫn, ảo giác.
  • Rối loạn tiêu hóa: buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
  • Các tác dụng phụ khác: nhịp tim nhanh, thay đổi huyết áp, tăng phản xạ, khó phối hợp vận động.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Escivex 20 có thể tương tác với nhiều loại thuốc khác. Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:

  • Thuốc ức chế MAOI: Tương tác nghiêm trọng, nguy hiểm đến tính mạng.
  • Pimozide: Tương tác nghiêm trọng.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim.
  • Thuốc chống đông máu: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP2C19 và CYP3A4: Ảnh hưởng đến nồng độ Escitalopram trong máu.
  • Thuốc điều hòa serotonin: Tăng nguy cơ hội chứng serotonin.
  • Rượu và các loại thảo dược có tác dụng an thần: Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

Danh sách này không đầy đủ. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia y tế để được tư vấn đầy đủ về tương tác thuốc.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1. Thận trọng

  • Nguy cơ gia tăng trầm cảm hoặc ý định tự sát, đặc biệt ở giai đoạn đầu điều trị.
  • Nguy cơ hội chứng serotonin.
  • Không được ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều từ từ theo sự hướng dẫn của bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có tiền sử động kinh.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có bệnh lý tâm thần.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có rối loạn chuyển hóa hoặc đáp ứng huyết động học.

7.2. Phụ nữ có thai và cho con bú

Chưa có đủ dữ liệu về an toàn của Escivex 20 đối với phụ nữ có thai và cho con bú. Cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng.

7.3. Quá liều

Triệu chứng: Co giật, hôn mê, hạ huyết áp, mất ngủ, suy thận cấp.

Xử trí: Hô hấp hỗ trợ, rửa dạ dày, dùng than hoạt, theo dõi tim mạch và các dấu hiệu sinh tồn. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu cho quá liều Escitalopram.

7.4. Quên liều

Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

7.5. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Escitalopram

Escitalopram là một chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI), có hiệu quả trong điều trị trầm cảm và một số rối loạn lo âu khác. Nó được xem là lựa chọn hàng đầu trong điều trị rối loạn trầm cảm lớn (MDD).

9. Ưu điểm và nhược điểm của Escivex 20

Ưu điểm:

  • Hiệu quả trong điều trị trầm cảm và một số rối loạn lo âu.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
  • Được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt chuẩn GMP.

Nhược điểm:

  • Có thể gây ra các tác dụng phụ như rối loạn thần kinh trung ương, thần kinh thực vật, rối loạn tiêu hóa.
  • Nguy cơ hội chứng serotonin.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ