Respiwel 2
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Respiwel 2
Tên thuốc: Respiwel 2
Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh
Dạng bào chế: Viên nén không bao phim
Thành phần
Mỗi viên Respiwel 2mg chứa:
Hoạt chất: | Risperidon 2mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Thông tin về Risperidon: Risperidon là một thuốc chống loạn thần atypical. Nó hoạt động bằng cách điều chỉnh sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh dopamine và serotonin trong não. Risperidon có ái lực cao đối với thụ thể serotonin 5-HT2 và dopamine D2, và có tác dụng giảm các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn tâm trạng. Tuy nhiên, cơ chế hoạt động chính xác của nó vẫn chưa được hiểu hoàn toàn.
Công dụng - Chỉ định
Respiwel 2 được chỉ định để điều trị:
- Bệnh loạn thần (tâm thần phân liệt).
- Rối loạn lưỡng cực (đợt hưng phấn cấp, hỗn hợp).
- Chứng tự kỷ ở trẻ em từ 5-11 tuổi kèm rối loạn hành vi.
Chống chỉ định
Không sử dụng Respiwel 2 nếu bạn:
- Quá mẫn cảm với risperidon hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Dị ứng với galactose, thiếu men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose.
- Đang sử dụng quá liều barbiturat, sản phẩm có cồn hoặc thuốc phiện.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Respiwel 2, được phân loại theo mức độ thường gặp:
Mức độ | Biểu hiện |
---|---|
Thường gặp (>1/100) |
|
Hiếm gặp (<1/1000) |
|
Lưu ý: Nếu gặp tác dụng phụ nghiêm trọng, đặc biệt là hội chứng ác tính thần kinh (giảm trương lực cơ), cần ngưng thuốc ngay và liên hệ ngay với bác sĩ.
Tương tác thuốc
Respiwel 2 có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc hạ áp, carbamazepine, paliperidone, levodopa, thuốc chủ vận dopamine, thuốc ức chế histamine H2, furosemide, thuốc chẹn beta, thuốc chẹn canxi, thuốc ức chế CYP2D6 và CYP3A4, thuốc tác động lên thần kinh trung ương và rượu, thuốc kéo dài khoảng QT.
Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc nguy hiểm.
Dược lực học
Risperidon là một thuốc chống loạn thần atypical. Nó ức chế các thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2, làm giảm hoạt động dẫn truyền dopaminergic và serotonergic trong não. Điều này giúp giảm các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt và rối loạn tâm trạng. Risperidon cũng có ái lực với các thụ thể α1-adrenergic, α2-adrenergic và histamine H1, nhưng mức độ ít hơn.
Dược động học
Respiwel 2 hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng khoảng 66 ± 28%. Nồng độ tối đa trong máu đạt được sau 1-2 giờ. Risperidon liên kết nhiều với protein huyết tương (90%). Thời gian bán thải của risperidon là khoảng 3 giờ và của chất chuyển hóa hoạt động 9-hydroxyrisperidon là khoảng 24 giờ. Thuốc được đào thải chủ yếu qua đường thận và một phần nhỏ qua phân. Các thông số này có thể thay đổi ở người cao tuổi, người suy gan hoặc suy thận.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng Respiwel 2 phụ thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và đáp ứng của bệnh nhân. Bác sĩ sẽ chỉ định liều dùng thích hợp. Liều khởi đầu thường thấp và được tăng dần từng bước. Thuốc có thể được uống 1 hoặc 2 lần mỗi ngày.
Ví dụ về liều dùng (tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ):
- Tâm thần phân liệt: Liều khởi đầu thường là 2mg/ngày, tăng dần đến liều duy trì 4-8mg/ngày.
- Rối loạn lưỡng cực: Liều khởi đầu thường là 2-3mg/ngày.
- Chứng tự kỷ ở trẻ em: Liều khởi đầu thấp hơn và được hiệu chỉnh theo cân nặng và đáp ứng của trẻ.
- Người cao tuổi, suy gan, suy thận: Liều khởi đầu thường thấp hơn và cần hiệu chỉnh liều cẩn thận.
Lưu ý thận trọng khi dùng
Cần thận trọng khi sử dụng Respiwel 2 cho các đối tượng sau:
- Người bệnh tim mạch.
- Người bệnh có tiền sử đột quỵ hoặc có nguy cơ đột quỵ.
- Người bệnh dễ bị hạ huyết áp tư thế.
- Người bệnh động kinh.
- Người bệnh Parkinson.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú.
- Người cao tuổi.
- Người suy gan, suy thận.
Không tự ý dừng thuốc.
Xử lý quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm: Tim đập nhanh, tụt huyết áp, co giật, ngừng thở… Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Cần xử trí triệu chứng và hỗ trợ hô hấp.
Quên liều
Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt trừ khi gần đến liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
Nhà sản xuất
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd. - Ấn Độ
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này