Risperidone - Thông tin về Risperidone
Torendo Q-Tab 1Mg
Torendo Q-Tab 2Mg
Risperstad 2
Risperdal 1Mg
Risperdal 2Mg
Respidon-2
Lesvidon 2Mg
Sernal 2Mg
Respiwel 2
Rileptid 1Mg
Rileptid 2Mg
Risperidon 2
Thông tin chi mô tả tiết về Risperidone
Risperidon: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng
Risperidon là một thuốc chống loạn thần atypical, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn tâm thần như tâm thần phân liệt và rối loạn lưỡng cực. Thuốc có cơ chế tác dụng phức tạp, liên quan đến sự điều hòa nhiều thụ thể thần kinh khác nhau. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về Risperidon, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định và thận trọng khi sử dụng.
Cơ Chế Tác Dụng
Risperidon là một chất đối kháng thụ thể dopamine D2 mạnh mẽ và có ái lực cao với thụ thể serotonin 5-HT2A. Cơ chế chính của tác dụng chống loạn thần của Risperidon được cho là do sự ức chế hoạt động của dopamine ở vùng đồi thị não. Tuy nhiên, không giống như các thuốc chống loạn thần thế hệ cũ (thuốc đối kháng dopamine D2), Risperidon cũng có ái lực đáng kể với thụ thể serotonin 5-HT2A. Sự cân bằng giữa hoạt tính đối kháng dopamine D2 và 5-HT2A được cho là góp phần vào hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng ngoại tháp so với các thuốc chống loạn thần điển hình.
Ngoài ra, Risperidon còn có ái lực với các thụ thể khác, bao gồm:
- Thụ thể α1-adrenergic: Gây ra tác dụng hạ huyết áp tư thế đứng.
- Thụ thể H1-histamin: Gây buồn ngủ.
- Thụ thể muscarinic: Gây ra tác dụng chống cholinergic.
Sự tương tác phức tạp giữa các ái lực này giải thích cho cả lợi ích lâm sàng và tác dụng phụ của Risperidon.
Chỉ Định
Risperidon được chỉ định để điều trị các bệnh lý sau:
- Tâm thần phân liệt: Cả giai đoạn cấp và duy trì.
- Rối loạn lưỡng cực: Điều trị các triệu chứng tâm thần cấp tính của rối loạn lưỡng cực, cả giai đoạn hưng cảm và hỗn hợp.
- Rối loạn hành vi ở người lớn bị bệnh Alzheimer: Chỉ định này cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ tử vong tăng lên ở bệnh nhân lớn tuổi bị bệnh Alzheimer đang dùng thuốc chống loạn thần.
- Rối loạn hành vi ở trẻ em và thanh thiếu niên bị tự kỷ: Chỉ được sử dụng khi các liệu pháp khác không hiệu quả và sau khi đánh giá kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro.
- Nôn khan do hóa trị liệu: Risperidone dùng trong một số trường hợp nôn khan do hóa trị liệu.
Tác Dụng Phụ
Risperidon, như các thuốc chống loạn thần khác, có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, từ nhẹ đến nặng. Tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ có thể thay đổi tùy thuộc vào liều dùng, thời gian điều trị và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
Hệ thống | Tác dụng phụ thường gặp | Tác dụng phụ ít gặp nhưng nghiêm trọng |
---|---|---|
Thần kinh | Buồn ngủ, chóng mặt, run, mất ngủ, đau đầu | Động tác bất thường (dyskinesia muộn, chứng tăng trương lực cơ), hội chứng ác tính thần kinh, co giật |
Tim mạch | Tăng nhịp tim, hạ huyết áp tư thế | Rối loạn nhịp tim |
Tiêu hóa | Táo bón, buồn nôn, nôn | Viêm tụy |
Nội tiết | Tăng prolactin huyết thanh (có thể dẫn đến tăng tiết sữa, rối loạn kinh nguyệt) | Bệnh đái tháo đường |
Khác | Tăng cân, mệt mỏi | Nhiễm trùng, hội chứng chuyển hóa |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Bệnh nhân cần báo cáo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.
Chống Chỉ Định
Risperidon chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Risperidon hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Bệnh nhân bị ức chế tủy xương nghiêm trọng.
- (Thận trọng cao) Bệnh nhân đang dùng các thuốc có thể gây kéo dài khoảng QT.
Thận Trọng
Cần thận trọng khi sử dụng Risperidon cho các đối tượng sau:
- Người lớn tuổi: Nguy cơ tăng huyết áp tư thế đứng, tăng nguy cơ đột quỵ và tử vong.
- Bệnh nhân bị bệnh tim mạch: Nguy cơ kéo dài khoảng QT và rối loạn nhịp tim.
- Bệnh nhân bị đái tháo đường: Risperidon có thể làm tăng đường huyết.
- Bệnh nhân bị bệnh gan hoặc thận: Cần điều chỉnh liều dùng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
- Trẻ em và thanh thiếu niên: Chỉ sử dụng khi các liệu pháp khác không hiệu quả và sau khi đánh giá kỹ lưỡng về lợi ích và rủi ro.
Tương tác thuốc: Risperidon có thể tương tác với nhiều thuốc khác. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng và thảo dược đang sử dụng.
Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.