Rileptid 1Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-16749-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
1mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hungary
Đơn vị kê khai:
Egis Pharmaceuticals Public Limited Company

Video

Rileptid 1mg

Tên thuốc: Rileptid 1mg

Nhóm thuốc: Thuốc thần kinh

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Risperidone 1mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

Công dụng - Chỉ định

Tác dụng của Risperidone (Hoạt chất chính)

Risperidone là một chất đối kháng monoaminergic chọn lọc. Nó có ái lực cao với thụ thể serotonergic 5-HT2 và dopaminergic D2. Risperidone cũng liên kết với thụ thể α1-adrenergic, và có ái lực thấp với thụ thể histamine H1 và α2-adrenergic. Khả năng đối kháng thụ thể dopamine D2 giúp kiểm soát các triệu chứng của bệnh tâm thần phân liệt, trong khi sự cân bằng giữa đối kháng serotonin và dopamine giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ ngoại tháp và cải thiện hiệu quả điều trị cả các triệu chứng tích cực và tiêu cực của bệnh.

Chỉ định

  • Điều trị bệnh tâm thần phân liệt.
  • Điều trị các cơn hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực.
  • Điều trị rối loạn hành vi ở bệnh nhân sa sút trí tuệ do bệnh Alzheimer.
  • Điều trị rối loạn hành vi ở trẻ em (5-18 tuổi)

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào chỉ định, tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Luôn tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Tâm thần phân liệt:

  • Người lớn: Bắt đầu với liều 1mg x 2 lần/ngày. Có thể tăng liều lên 2mg x 2 lần/ngày, sau đó điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng của bệnh nhân. Liều thông thường là 2-4mg x 2 lần/ngày.
  • Người già: Khởi đầu 0,5mg x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 1-2mg x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Không nên sử dụng.

Hưng cảm trong rối loạn lưỡng cực:

  • Người lớn: Liều khởi đầu 2mg/lần/ngày. Điều chỉnh liều dựa trên đáp ứng của bệnh nhân. Liều thông thường 1-6mg/ngày.
  • Người già: Liều khởi đầu 0,5mg x 2 lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Không nên sử dụng.

Rối loạn hành vi do sa sút trí tuệ (Alzheimer):

  • Liều khởi đầu: 0,25mg x 2 lần/ngày.
  • Liều tối ưu: 0,5mg x 2 lần/ngày. Có thể tăng lên 1mg x 2 lần/ngày tùy trường hợp.

Rối loạn hành vi ở trẻ em (5-18 tuổi):

  • Trẻ em >50kg: Liều khởi đầu: 0,5mg/lần/ngày. Liều tối ưu: 1mg/lần/ngày.
  • Trẻ em <50kg: Liều khởi đầu: 0,25mg/lần/ngày. Liều tối ưu: 0,5mg/lần/ngày.
  • Trẻ em dưới 5 tuổi: Không nên sử dụng.

Cách dùng

Uống thuốc với một lượng nước vừa đủ. Thuốc có thể uống cùng hoặc không cùng thức ăn.

Chống chỉ định

Không sử dụng Rileptid 1mg cho bệnh nhân có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Rất phổ biến: Mất ngủ, nhức đầu, hội chứng Parkinson.

Thường gặp: Bồn chồn, lo lắng, kích động, rối loạn giấc ngủ, run chân tay, chóng mặt, loạn trương lực cơ, ngủ gà, rối loạn vận động, viêm phế quản, nhiễm trùng đường hô hấp trên, nhiễm trùng đường tiết niệu, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón, khô miệng.

Không thường gặp: Viêm amidan, viêm đường hô hấp, lú lẫn, mất ham muốn tình dục, mất ý thức, tai biến mạch máu não.

Hiếm gặp: Dị ứng với thuốc, giảm bạch cầu hạt, viêm tai giữa.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tương tác thuốc

  • Levodopa: Risperidone có tác dụng đối kháng với Levodopa.
  • Thuốc hạ huyết áp: Risperidone có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp của thuốc điều trị cao huyết áp.
  • Carbamazepine và các thuốc cảm ứng men gan CYP3A4: Có thể làm giảm nồng độ Risperidone trong huyết tương.
  • Rượu, bia, chất kích thích, thuốc phiện: Tăng nguy cơ buồn ngủ khi sử dụng cùng Rileptid 1mg.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng, thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Dược lực học

Risperidone là một chất đối kháng dopamine và serotonin. Nó ức chế sự liên kết của dopamine và serotonin với thụ thể tương ứng của chúng trong não, giúp điều chỉnh các rối loạn thần kinh.

Dược động học

Thông tin về dược động học của Risperidone (ví dụ: hấp thu, phân bố, chuyển hóa, thải trừ) cần được tham khảo thêm từ nguồn tài liệu chuyên khoa.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Chỉ sử dụng theo đơn của bác sĩ.
  • Thận trọng khi sử dụng cho người cao tuổi, đặc biệt là người bị mất trí nhớ.
  • Điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy gan hoặc suy thận.
  • Theo dõi đường huyết ở bệnh nhân tiểu đường.
  • Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân có tiền sử động kinh hoặc co giật.
  • Theo dõi cân nặng, chiều cao, chu kỳ kinh nguyệt và các chỉ số liên quan đến prolactin ở trẻ em.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên sử dụng.

Xử lý quá liều

Thông tin về xử lý quá liều cần được tham khảo thêm từ nguồn tài liệu chuyên khoa và cần sự tư vấn trực tiếp từ bác sĩ hoặc chuyên gia y tế.

Quên liều

Nếu quên liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

Thông tin thêm về Risperidone

Risperidone là một thuốc chống loạn thần thế hệ thứ hai (atypical antipsychotic). Nó có tác dụng điều trị các triệu chứng dương tính (như ảo giác, hoang tưởng) và âm tính (như thờ ơ, lãnh đạm) của bệnh tâm thần phân liệt. Cơ chế tác dụng chính của nó là thông qua việc chẹn thụ thể dopamine D2 và serotonin 5-HT2A trong não.

Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Nhiệt độ bảo quản dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ