Alzepil
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Alzepil 5mg
Thuốc Alzepil được sử dụng trong điều trị bệnh Alzheimer với các triệu chứng suy giảm trí nhớ từ nhẹ đến vừa.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Donepezil hydrochloride (dưới dạng Donepezil hydrochloride monohydrate 5,21mg) | 5mg |
Tá dược khác | Vừa đủ 1 viên (Cellulose vi tinh thể, Magnesi stearat, Low substituted hydroxypropyl cellulose, Titan dioxyd, Hypromellose, Macrogol 400) |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Alzepil
2.1.1 Dược lực học
Donepezil hydrochloride là muối hydrochloride của một dẫn xuất piperidine, được sử dụng phổ biến trong điều trị bệnh Alzheimer. Donepezil ức chế thuận nghịch và có chọn lọc enzyme acetylcholinesterase, chống lại sự dẫn truyền kích thích do glutamate thông qua cơ chế điều hòa các thụ thể N-methyl –D-aspartate và điều hòa các protein amyloid.
Thuốc Alzepil cải thiện chức năng nhận thức thần kinh trong bệnh Alzheimer, giảm an thần liên quan đến điều trị ung thư bằng opioid và cải thiện chức năng nhận thức thần kinh ở bệnh nhân đã được xạ trị khối u não nguyên phát hoặc di căn não.
2.1.2 Dược động học
Hấp thu: Donepezil hấp thu qua đường tiêu hóa kém. Sinh khả dụng khoảng 100% sau 3-4 giờ uống.
Phân bố: Donepezil phân bố chủ yếu trong các khoang ngoại mạch, thể tích phân phối là 11,8 ± 1,7 L/kg. Thuốc qua được hàng rào máu não. Khoảng 96% Donepezil liên kết với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Donepezil được chuyển hóa ở gan qua CYP3P4 và CYP2D6.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 70 giờ sau uống. Đào thải chủ yếu qua nước tiểu, một phần nhỏ qua phân.
2.2 Chỉ định
Thuốc Alzepil được chỉ định cho bệnh nhân mắc chứng suy giảm trí nhớ do bệnh Alzheimer.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều khởi đầu: 5mg/ngày, duy trì trong 1 tháng. Sau đó, có thể tăng liều lên 10mg/ngày (sau đánh giá).
3.2 Cách dùng
Uống thuốc vào buổi tối trước khi đi ngủ với một cốc nước.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Alzepil cho trẻ em và người mẫn cảm với Donepezil hydrochloride hoặc tá dược khác trong thuốc.
5. Tác dụng phụ
- Tiêu chảy, buồn nôn, nôn, chán ăn
- Co rút cơ, mệt mỏi, mất ngủ, nhức đầu, chóng mặt, cảm lạnh thông thường
- Kích động, hành vi hung hăng, ảo giác
- Ngứa, phát ban
- Loét dạ dày tá tràng, xuất huyết tiêu hóa
- Suy giảm chức năng gan
6. Tương tác thuốc
Donepezil có thể tương tác với:
- Quinidin, Ketoconazol, chất ức chế CYP3A4 (Erythromycin, Itraconazol), CYP2D6 (Fluoxetin)
- Thuốc gây cảm ứng enzym (Phenytoin, Rifampicin, Carbamazepin, rượu)
- Chất kháng cholinergic
- Succinylcholin
- Thuốc chẹn thần kinh cơ khác, thuốc chẹn beta, chất chủ vận cholinergic
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Có thể tăng cường tác dụng giãn cơ của succinylcholin trong gây mê.
- Có thể làm chậm nhịp tim, đặc biệt ở người bệnh hội chứng xoang, bệnh lý dẫn truyền tại xoang nhĩ hoặc block nhĩ thất.
- Thận trọng ở người có nguy cơ loét đường tiêu hóa cao.
- Ngừng thuốc nếu gây co giật toàn thân hoặc trầm trọng thêm biểu hiện ngoại tháp.
- Thận trọng ở người bệnh phổi tắc nghẽn hoặc tiền sử hen suyễn.
- Tránh dùng cùng với chất chủ vận/đối kháng hệ cholinergic hoặc thuốc ức chế acetylcholinesterase.
- Có thể gây mệt mỏi, co rút cơ, chóng mặt, không nên dùng cho người vận hành máy móc.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chưa rõ tác động và độ an toàn, không nên sử dụng.
Bà mẹ cho con bú: Donepezil có thể tiết vào sữa mẹ ở chuột. Không nên sử dụng để tránh tác dụng không mong muốn.
7.3 Xử trí khi quá liều
Quá liều có thể gây nôn, buồn nôn, toát mồ hôi, tiết nước bọt, hạ huyết áp, đột quỵ, co giật, ức chế hô hấp. Sử dụng các biện pháp hỗ trợ toàn thân như chất chống cholinergic bậc ba.
7.4 Bảo quản
Bảo quản dưới 30 độ C, tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Donepezil
Donepezil là một chất ức chế acetylcholinesterase, được FDA chấp thuận năm 1996 để điều trị bệnh Alzheimer nhẹ, trung bình và nặng. Donepezil có tính chọn lọc cao đối với hệ thần kinh trung ương. Các nghiên cứu cho thấy hiệu quả của Donepezil trong việc cải thiện nhận thức ở bệnh nhân Alzheimer và có tác dụng bảo vệ thần kinh tiềm năng.
9. Ưu điểm và nhược điểm của thuốc Alzepil
9.1 Ưu điểm
- Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
- Donepezil đã được FDA chấp thuận.
- Donepezil có tính chọn lọc cao đối với hệ thần kinh trung ương.
- Hiệu quả trong việc cải thiện nhận thức ở bệnh nhân Alzheimer (theo các nghiên cứu).
9.2 Nhược điểm
- Giá thành khá cao.
10. Thông tin đăng ký
Số đăng ký: VN - 20755 - 17
Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược Hoàng Long.
Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company.
Đóng gói: Hộp 2 vỉ x 14 viên nén.
**(Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này