Torvazin 20
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Torvazin 20: Thông tin chi tiết sản phẩm
Torvazin 20 là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được chỉ định để điều trị tăng cholesterol máu và phòng ngừa bệnh tim mạch.
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Torvazin 20 chứa:
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) | 20mg |
Atorvastatin: Là một thuốc chống lipid máu dùng đường uống có tác dụng ức chế có hồi phục HMG-CoA reductase. Nó thuộc nhóm statin, được sử dụng chủ yếu để giảm cholesterol trong máu và ngăn ngừa các bệnh tim mạch. Atorvastatin là một axit dihydroxy monocacboxylic, có vai trò như một chất gây ô nhiễm môi trường và xenobiotic. Atorvastatin hấp thu tốt và thức ăn không làm ảnh hưởng đến sự hấp thu.
2. Tác dụng và Chỉ định
2.1 Tác dụng
2.1.1 Dược lực học
Atorvastatin ức chế HMG-CoA reductase, làm giảm cholesterol toàn phần, LDL-cholesterol, apolipoprotein B, non-HDL-C và triglycerid trong huyết tương, đồng thời làm tăng HDL-cholesterol. LDL-C cao, HDL-C thấp và TG cao liên quan đến tăng nguy cơ xơ vữa động mạch và bệnh tim mạch. Atorvastatin làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch và tử vong bằng cách giảm LDL-C và TG, và tăng HDL-C. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy atorvastatin làm giảm LDL-C và cholesterol toàn phần từ 36-53%. Ở những bệnh nhân bị rối loạn beta lipoprotein máu, atorvastatin làm giảm nồng độ cholesterol lipoprotein mật độ trung bình. Atorvastatin cũng có thể hạn chế mức độ hình thành mạch.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Atorvastatin có đặc tính dược động học phi tuyến tính và phụ thuộc liều. Hấp thu nhanh sau khi uống. Sinh khả dụng tuyệt đối qua đường uống là 14%. Nồng độ atorvastatin trong huyết tương thấp hơn khi dùng thuốc buổi tối so với buổi sáng, nhưng mức giảm LDL-C là như nhau.
- Phân bố: Thể tích phân bố khoảng 380 L.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa cao thành các dẫn xuất hydroxyl hóa và các sản phẩm oxy hóa beta khác nhau, chủ yếu bởi Cytochrom P450 3A4. Các chất chuyển hóa trải qua quá trình lacton hóa thêm.
- Đào thải: Chủ yếu qua mật, thải trừ qua thận rất nhỏ (dưới 1%). Độ thanh thải toàn phần trong huyết tương là 625 ml/phút.
2.2 Chỉ định
- Giảm cholesterol toàn phần, apolipoprotein B, LDL-cholesterol và triglycerid, và tăng HDL-cholesterol ở bệnh nhân tăng cholesterol máu nguyên phát.
- Bệnh nhân rối loạn betalipoprotein máu không đáp ứng đầy đủ với chế độ ăn.
- Giảm LDL-cholesterol và cholesterol toàn phần ở bệnh nhân tăng cholesterol máu có tính gia đình đồng hợp tử khi chế độ ăn không đủ.
- Phòng ngừa tai biến tim mạch ở bệnh nhân có nguy cơ cao về tai biến lần đầu.
3. Liều dùng và Cách dùng
3.1 Liều dùng
Trường hợp | Liều dùng |
---|---|
Tăng cholesterol máu (có tính gia đình dị hợp tử và không có tính gia đình) và rối loạn lipid máu hỗn hợp | Liều khởi đầu: 10-20 mg/lần/ngày. Có thể tăng lên 40 mg/lần/ngày nếu cần giảm LDL-cholesterol nhiều (trên 45%). Khoảng liều điều trị: 10-80 mg/lần/ngày. |
Tăng cholesterol máu có tính chất gia đình đồng hợp tử | 10-80 mg/lần/ngày, phối hợp với các biện pháp hạ lipid khác. |
Điều trị phối hợp | Có thể phối hợp với resin. |
Phòng ngừa tim mạch | 10 mg/lần/ngày. Có thể cần liều cao hơn. |
Suy thận | Không cần điều chỉnh liều. |
Cần đánh giá các chỉ số lipid máu sau 2-4 tuần điều trị và/hoặc sau khi tăng liều để điều chỉnh liều thích hợp.
3.2 Cách dùng
Uống Torvazin 20 bằng đường uống. Có thể dùng cùng với thức ăn. Uống cả viên, không nghiền nát, nhai hoặc bẻ.
4. Chống chỉ định
- Quá mẫn cảm với thành phần của thuốc.
- Mẫn cảm với thuốc ức chế men khử HMG-CoA.
- Bệnh gan tiến triển hoặc tăng transaminase huyết thanh liên tục không rõ nguyên nhân.
- Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường nhẹ và hiếm khi nghiêm trọng. Có thể gặp: táo bón, đầy hơi, khó tiêu, đau bụng, buồn nôn, nôn, đau đầu, chóng mặt, dị ứng, đau họng,...
6. Tương tác thuốc
Atorvastatin có thể tương tác với các thuốc ức chế CYP3A4 (làm tăng nồng độ atorvastatin), ezetimibe (tăng nguy cơ tiêu cơ vân), colestipol (giảm nồng độ atorvastatin nhưng tăng hiệu quả giảm lipid khi phối hợp), và diltiazem (tăng nồng độ atorvastatin, tăng nguy cơ tiêu cơ vân và suy thận). Cần thận trọng khi sử dụng phối hợp với các thuốc khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không dùng cho bệnh nhân bị bệnh gan.
- Tuân thủ chế độ ăn kiêng giảm cholesterol.
- Hạn chế rượu bia.
- Tránh uống nhiều nước ép bưởi.
7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Không sử dụng. Bà mẹ đang cho con bú: Không sử dụng.
7.3 Xử trí khi quá liều
Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Xét nghiệm chức năng gan và theo dõi nồng độ CK trong huyết thanh. Lọc máu không hiệu quả.
7.4 Bảo quản
Nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Tránh xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm
Số đăng ký: VN-19642-16
Nhà sản xuất: Egis Pharmaceuticals Private Limited Company
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này