Pipolphen 50Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Pipolphen 50mg
Thuốc chống dị ứng
1. Thành phần
Thành phần chính: Promethazine 50mg
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của thuốc Pipolphen 50mg
2.1.1 Dược lực học
Promethazine, hoạt chất chính của Pipolphen, là thuốc đối kháng histamin H1. Nó cạnh tranh với histamin tại thụ thể H1, ngăn chặn tác dụng co thắt phế quản, giãn mạch và co thắt cơ trơn đường tiêu hóa. Ngoài ra, Promethazine còn có tác dụng kháng cholinergic (giúp chống say tàu xe) và chống nôn.
2.1.2 Dược động học
- Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêm tĩnh mạch (3-5 phút) và tiêm bắp (20 phút).
- Thời gian tác dụng: 4-6 giờ, tối đa 12 giờ.
- Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương 65-90%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
- Thải trừ: Qua thận, thời gian bán thải (T½) là 7-14 giờ.
2.2 Chỉ định
- Điều trị các triệu chứng dị ứng.
- Điều trị viêm phế quản hen.
- Điều trị say tàu xe.
- An thần và chống nôn trước và sau phẫu thuật.
3. Cách dùng - Liều dùng
3.1 Liều dùng Pipolphen 50mg/2ml
Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.
Liều dùng thông thường: 12,5mg, tiêm 3-4 lần/ngày.
An thần trước và trong phẫu thuật: 50mg trước phẫu thuật khoảng 2,5 giờ. Có thể lặp lại liều sau 1 giờ nếu cần.
Chống nôn sau phẫu thuật: 12,5-25mg, cứ 4-6 giờ/lần.
Say tàu xe: 25mg, 2 lần/ngày. Uống trước khi đi xe khoảng 1 giờ. Có thể dùng thêm liều sau 8-12 giờ nếu cần, nhưng không quá 150mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Pipolphen 50mg được bào chế dạng dung dịch tiêm, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
4. Chống chỉ định
- Mẫn cảm với Promethazine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
- Trẻ sơ sinh, trẻ sinh non.
- Bệnh nhân hôn mê.
- Trẻ em dưới 2 tuổi.
- Trong vòng 2 tuần sau khi ngừng sử dụng thuốc ức chế MAO (IMAO).
- Ức chế thần kinh trung ương.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp: Ngủ gà, nhìn mờ, rối loạn huyết áp, phát ban.
Ít gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, run, động kinh, rối loạn nhịp tim, ngất, đỏ da tại chỗ tiêm, khô miệng, khô họng.
Hiếm gặp: Thay đổi chỉ số huyết học, rối loạn định hướng, lú lẫn, dị ứng ánh sáng, các phản ứng dị ứng da khác.
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Pipolphen có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là:
- Thuốc ức chế MAO (IMAO): Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc chống co giật: Giảm ngưỡng co giật.
- Thuốc gây tác dụng ngoại tháp: Tăng nguy cơ tác dụng phụ thần kinh trung ương.
- Thuốc chống tiết cholin: Tăng tác dụng.
- Epinephrine: Có thể gây tăng nhịp tim và hạ huyết áp.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc gây buồn ngủ.
Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.
7.2 Lưu ý sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Không nên dùng thuốc trong thai kỳ, đặc biệt là 2 tuần trước khi sinh. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ nếu đang cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Ngủ gà, hôn mê, giảm phối hợp vận động, mất điều hòa, buồn ngủ, ảo giác.
Xử trí: Rửa dạ dày, gây nôn, duy trì tuần hoàn và hô hấp, dùng thuốc chống co giật nếu cần.
7.4 Bảo quản
Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin nhà sản xuất
Số đăng ký: VN – 8606 – 04
Nhà sản xuất: Egis Pharma., Ltd - HUNGARY
Đóng gói: 20 vỉ x 5 ống/vỉ, mỗi ống 2ml.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Hấp thu nhanh qua đường tiêm. | Đường dùng tiêm khó sử dụng. |
Hiệu quả tốt trong điều trị buồn nôn, nôn, đau nhức sau phẫu thuật. | Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi. |
Sản xuất bởi nhà máy hàng đầu Hungary, chất lượng đảm bảo. |
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này