Pipolphen 50Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-19640-16
Hoạt chất:
Hàm lượng:
50mg
Dạng bào chế:
Dung dịch tiêm
Quy cách:
Hộp 100 ống 2ml
Xuất xứ:
Hungary
Đơn vị kê khai:
Egis Pharmaceuticals Private Limited Company

Video

Pipolphen 50mg

Thuốc chống dị ứng

1. Thành phần

Thành phần chính: Promethazine 50mg

Dạng bào chế: Dung dịch tiêm

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Pipolphen 50mg

2.1.1 Dược lực học

Promethazine, hoạt chất chính của Pipolphen, là thuốc đối kháng histamin H1. Nó cạnh tranh với histamin tại thụ thể H1, ngăn chặn tác dụng co thắt phế quản, giãn mạch và co thắt cơ trơn đường tiêu hóa. Ngoài ra, Promethazine còn có tác dụng kháng cholinergic (giúp chống say tàu xe) và chống nôn.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêm tĩnh mạch (3-5 phút) và tiêm bắp (20 phút).
  • Thời gian tác dụng: 4-6 giờ, tối đa 12 giờ.
  • Phân bố: Tỷ lệ gắn kết protein huyết tương 65-90%.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan.
  • Thải trừ: Qua thận, thời gian bán thải (T½) là 7-14 giờ.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị các triệu chứng dị ứng.
  • Điều trị viêm phế quản hen.
  • Điều trị say tàu xe.
  • An thần và chống nôn trước và sau phẫu thuật.

3. Cách dùng - Liều dùng

3.1 Liều dùng Pipolphen 50mg/2ml

Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và cân nặng của bệnh nhân. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ để được chỉ định liều dùng phù hợp.

Liều dùng thông thường: 12,5mg, tiêm 3-4 lần/ngày.

An thần trước và trong phẫu thuật: 50mg trước phẫu thuật khoảng 2,5 giờ. Có thể lặp lại liều sau 1 giờ nếu cần.

Chống nôn sau phẫu thuật: 12,5-25mg, cứ 4-6 giờ/lần.

Say tàu xe: 25mg, 2 lần/ngày. Uống trước khi đi xe khoảng 1 giờ. Có thể dùng thêm liều sau 8-12 giờ nếu cần, nhưng không quá 150mg/ngày.

3.2 Cách dùng

Pipolphen 50mg được bào chế dạng dung dịch tiêm, tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp. Chỉ sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với Promethazine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú.
  • Trẻ sơ sinh, trẻ sinh non.
  • Bệnh nhân hôn mê.
  • Trẻ em dưới 2 tuổi.
  • Trong vòng 2 tuần sau khi ngừng sử dụng thuốc ức chế MAO (IMAO).
  • Ức chế thần kinh trung ương.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Ngủ gà, nhìn mờ, rối loạn huyết áp, phát ban.

Ít gặp: Mệt mỏi, chóng mặt, rối loạn giấc ngủ, run, động kinh, rối loạn nhịp tim, ngất, đỏ da tại chỗ tiêm, khô miệng, khô họng.

Hiếm gặp: Thay đổi chỉ số huyết học, rối loạn định hướng, lú lẫn, dị ứng ánh sáng, các phản ứng dị ứng da khác.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Pipolphen có thể tương tác với nhiều thuốc khác, đặc biệt là:

  • Thuốc ức chế MAO (IMAO): Tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Thuốc điều trị tăng huyết áp: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Thuốc chống co giật: Giảm ngưỡng co giật.
  • Thuốc gây tác dụng ngoại tháp: Tăng nguy cơ tác dụng phụ thần kinh trung ương.
  • Thuốc chống tiết cholin: Tăng tác dụng.
  • Epinephrine: Có thể gây tăng nhịp tim và hạ huyết áp.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc gây buồn ngủ.

Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.

7.2 Lưu ý sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Không nên dùng thuốc trong thai kỳ, đặc biệt là 2 tuần trước khi sinh. Chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ nếu đang cho con bú vì thuốc có thể bài tiết vào sữa mẹ.

7.3 Xử trí quá liều

Triệu chứng: Ngủ gà, hôn mê, giảm phối hợp vận động, mất điều hòa, buồn ngủ, ảo giác.

Xử trí: Rửa dạ dày, gây nôn, duy trì tuần hoàn và hô hấp, dùng thuốc chống co giật nếu cần.

7.4 Bảo quản

Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp, nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Số đăng ký: VN – 8606 – 04

Nhà sản xuất: Egis Pharma., Ltd - HUNGARY

Đóng gói: 20 vỉ x 5 ống/vỉ, mỗi ống 2ml.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

Ưu điểm Nhược điểm
Hấp thu nhanh qua đường tiêm. Đường dùng tiêm khó sử dụng.
Hiệu quả tốt trong điều trị buồn nôn, nôn, đau nhức sau phẫu thuật. Không dùng cho trẻ em dưới 2 tuổi.
Sản xuất bởi nhà máy hàng đầu Hungary, chất lượng đảm bảo.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ