Sernal 2Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-26503-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
2mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Sernal 2mg

Thông tin sản phẩm
Tên thuốc: Sernal 2mg
Thành phần:
  • Risperidone 2mg
  • Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
Công dụng:
  • Điều trị cấp tính và duy trì bệnh tâm thần phân liệt ở người lớn.
  • Điều trị rối loạn lưỡng cực (cơn hưng cảm cấp tính hoặc hỗn hợp, có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với Lithium hoặc Valproate).
  • Điều trị các phản ứng khó chịu liên quan đến rối loạn tự kỷ ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 5-16 tuổi (gồm gây hấn, tự làm tổn thương, giận dữ, thay đổi tâm trạng).

Chỉ định

Sernal 2mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Tâm thần phân liệt: Điều trị cấp tính và duy trì bệnh tâm thần phân liệt ở người lớn.
  • Rối loạn lưỡng cực: Điều trị ngắn hạn các cơn hưng cảm cấp tính hoặc hỗn hợp liên quan đến rối loạn lưỡng cực ở người lớn.
  • Rối loạn tự kỷ: Điều trị chứng khó chịu liên quan đến rối loạn tự kỷ ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 5-16 tuổi.

Chống chỉ định

Sernal 2mg chống chỉ định trong các trường hợp:

  • Dị ứng với Risperidone hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Sernal 2mg bao gồm:

  • Tỷ lệ tử vong gia tăng ở người cao tuổi bị rối loạn tâm thần liên quan đến chứng mất trí nhớ.
  • Bệnh mạch máu não (đột quỵ) ở người cao tuổi bị rối loạn tâm thần liên quan đến chứng mất trí nhớ.
  • Hội chứng thần kinh ác tính.
  • Rối loạn vận động.
  • Tăng đường huyết và đái tháo đường.
  • Hạ huyết áp thế đứng.
  • Giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính và mất bạch cầu hạt.
  • Suy giảm nhận thức và vận động.
  • Động kinh.
  • Chứng khó đọc.
  • Ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối.

Tương tác thuốc

Sernal 2mg có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc hạ huyết áp: Có thể tăng cường tác dụng hạ huyết áp.
  • Chất chủ vận Levodopa và Dopamine: Có thể làm giảm tác dụng của các thuốc này.
  • Amitriptyline: Không ảnh hưởng đến dược động học của Risperidone và 9-Hydroxyrisperidone.

Dược lực học

Cơ chế hoạt động chính xác của Risperidone vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, người ta tin rằng tác dụng điều trị của nó trong bệnh tâm thần phân liệt là do sự kết hợp giữa việc đối kháng thụ thể Dopamin D2 và Serotonin 5HT2. Risperidone là một chất đối kháng monoaminergic chọn lọc có ái lực cao với các thụ thể Dopamin D2, Serotonin 5HT2, thụ thể α1 và α2 adrenergic, và thụ thể Histamin H1. Nó cũng có ái lực với các thụ thể khác nhưng với hiệu lực thấp hơn.

Dược động học

Hấp thu:

Risperidone được hấp thu tốt qua đường uống. Sinh khả dụng tuyệt đối là khoảng 70%. Nồng độ huyết tương của Risperidone và chất chuyển hóa chính 9-hydroxyrisperidone tỷ lệ thuận với liều dùng. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.

Phân bố:

Risperidone được phân bố nhanh vào các mô. Nó liên kết với albumin và acid α1-glycoprotein.

Chuyển hóa:

Risperidone được chuyển hóa chủ yếu ở gan. Quá trình hydroxyl hóa thành 9-hydroxyrisperidone (có hoạt tính dược lý tương tự) là phản ứng chuyển hóa chính, được xúc tác bởi enzyme CYP2D6. 9-hydroxyrisperidone đóng góp vào tác dụng lâm sàng của thuốc.

Liều lượng và cách dùng

Liều dùng:

Tâm thần phân liệt: Liều khởi đầu thường là 2mg/ngày, có thể tăng dần lên 4-8mg/ngày tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân. Liều duy trì hiệu quả thường từ 2-8mg/ngày.

Rối loạn lưỡng cực: Liều khởi đầu thường là 2-3mg/ngày, có thể điều chỉnh liều theo đáp ứng của bệnh nhân. Liều hiệu quả thường từ 1-6mg/ngày.

Rối loạn tự kỷ (trẻ em và thanh thiếu niên): Liều khởi đầu tùy thuộc vào cân nặng (0,25mg/ngày cho trẻ <20kg, 0,5mg/ngày cho trẻ ≥20kg), sau đó có thể tăng dần lên liều duy trì (0,5mg/ngày cho trẻ <20kg, 1mg/ngày cho trẻ ≥20kg).

Cách dùng:

Uống thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Người cao tuổi bị rối loạn tâm thần liên quan đến chứng mất trí nhớ: Nguy cơ tử vong cao, không nên dùng.
  • Bệnh mạch máu não: Nguy cơ tăng đột quỵ, cần theo dõi sát sao.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Không nên dùng.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cần thận trọng vì thuốc có thể gây buồn ngủ.

Xử lý quá liều

Thông tin về xử lý quá liều cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.

Quên liều

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc thông thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Thông tin về Risperidone

Risperidone là một thuốc chống loạn thần atypical, có tác dụng điều trị các triệu chứng dương tính và âm tính của bệnh tâm thần phân liệt. Cơ chế tác dụng của nó liên quan đến việc ức chế thụ thể dopamine D2 và serotonin 5HT2.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ