Vaslor-10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-19671-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Vaslor-10: Thông tin chi tiết về thuốc hạ mỡ máu

Vaslor-10 là thuốc hạ mỡ máu được chỉ định để điều trị cao cholesterol máu hoặc cao lipid máu hỗn hợp, điều trị rối loạn betalipoprotein máu nguyên phát và dự phòng bệnh tim mạch.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Atorvastatin calci trihydrat Tương đương Atorvastatin 10mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Vaslor-10

2.1.1 Dược động học

Hấp thu: Atorvastatin được hấp thu tốt sau khi uống, với nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được trong vòng 1-2 giờ. Sinh khả dụng của atorvastatin là khoảng 14%.

Phân bố: Thuốc gắn kết cao với protein huyết tương, chủ yếu với Albumin. Thể tích phân bố xấp xỉ 381 L.

Chuyển hóa: Atorvastatin được chuyển hóa chủ yếu ở gan thông qua hoạt động của enzym CYP3A4.

Thải trừ: Thời gian bán thải của atorvastatin khoảng 14 giờ. Nó được thải trừ qua phân dưới dạng các chất chuyển hóa, với ít hơn 2% liều dùng được giữ nguyên trong nước tiểu.

2.1.2 Dược lực học

Atorvastatin là một loại thuốc hạ lipid thuộc nhóm statin. Nó hoạt động bằng cách ức chế men khử 3-hydroxy-3-methylglutaryl-CoA (HMG-CoA), men này chịu trách nhiệm sản xuất cholesterol trong gan. Bằng cách ngăn chặn enzym này, atorvastatin làm giảm lượng cholesterol được sản xuất trong gan, dẫn đến giảm cholesterol toàn phần và cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL) trong máu.

Ngoài ra, atorvastatin làm tăng sự hấp thu cholesterol LDL của gan, dẫn đến giảm thêm mức cholesterol trong máu. Việc giảm mức cholesterol trong máu này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch, vì mức cholesterol cao có thể góp phần hình thành mảng bám trong động mạch, có thể dẫn đến đau tim hoặc đột quỵ.

2.2 Chỉ định

  • Điều trị cao cholesterol máu nguyên phát, cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử hoặc cao lipid máu hỗn hợp.
  • Điều trị rối loạn betalipoprotein máu nguyên phát.
  • Dự phòng bệnh tim mạch, giảm nguy cơ nhồi máu cơ tim ở người lớn bị cao huyết áp.
  • Giảm cholesterol toàn phần, cholesterol trọng lượng phân tử thấp và giảm mức độ apo ở trẻ em từ 10 tuổi trở lên.

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều khởi đầu khuyến cáo là 10mg (1 viên)/lần/ngày, có thể hiệu chỉnh liều trong vòng 2-4 tuần dựa theo các xét nghiệm mức lipid. Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của bệnh nhân.

Điều trị bệnh cao cholesterol máu nguyên phát, cao lipid máu hỗn hợp, dự phòng bệnh tim mạch: Liều khuyến cáo thường dùng là 10mg (1 viên)/lần/ngày.

Điều trị bệnh cao cholesterol máu do di truyền đồng hợp tử: Liều điều trị có thể lên đến 80mg.

Điều trị bệnh cao cholesterol máu do di truyền dị hợp tử (trẻ em từ 10 tuổi trở lên): Liều khởi đầu khuyến cáo là 10mg (1 viên)/lần/ ngày, có thể hiệu chỉnh liều sau các khoảng ≥ 4 tuần tùy vào mục đích điều trị và không vượt quá liều tối đa khuyến cáo.

3.2 Cách dùng

Thuốc dùng đường uống, uống thuốc vào mọi thời điểm trong ngày, uống cùng thức ăn hoặc lúc đói, có thể uống thuốc với một cốc nước đầy (khoảng 150ml).

4. Chống chỉ định

  • Người bệnh mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh nhân mắc bệnh gan hoạt động hoặc bị tăng kéo dài các enzym transaminase trong huyết thanh trên 3 lần mức giới hạn bình thường trên mà không rõ nguyên nhân.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú, người có khả năng mang thai.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể xảy ra bao gồm: đau đầu, khó tiêu, táo bón, tiêu chảy, đau cơ, đau khớp. Trong một số trường hợp hiếm gặp có thể xảy ra các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn như: viêm tụy, bệnh cơ, tiêu cơ vân. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

(Lưu ý: Bảng tần suất tác dụng phụ chi tiết cần tham khảo thêm tài liệu y khoa chính thống.)

6. Tương tác thuốc

Atorvastatin có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm thuốc ức chế CYP3A4 (như ketoconazole, erythromycin), gemfibrozil, và các thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, vitamin, và thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh các tương tác thuốc không mong muốn.

(Lưu ý: Thông tin chi tiết về tương tác thuốc cần tham khảo thêm tài liệu y khoa chính thống. )

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra chức năng gan trước và trong quá trình điều trị.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ bị tiêu cơ vân.
  • Thận trọng ở bệnh nhân có nguy cơ cao bị tiểu đường.
  • Ngừng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp các biểu hiện như: khó thở, ho khan, suy giảm sức khỏe.
  • Không dùng cho bệnh nhân kém dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose.

7.2 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Vaslor-10 cho phụ nữ có thai và cho con bú, người có khả năng mang thai.

7.3 Xử trí khi quá liều

Chưa có báo cáo về các biểu hiện quá liều của thuốc dùng trên người. Nếu nghi ngờ quá liều, hãy liên hệ ngay với trung tâm cấp cứu hoặc bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng.

8. Thông tin thêm về Atorvastatin

Atorvastatin là một statin được sử dụng rộng rãi để giảm cholesterol và nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Hiệu quả của nó đã được chứng minh trong nhiều nghiên cứu lâm sàng. Tuy nhiên, như với bất kỳ loại thuốc nào, Atorvastatin cũng có thể gây ra tác dụng phụ. Việc sử dụng thuốc cần được chỉ định bởi bác sĩ.

(Lưu ý: Thông tin chi tiết về Atorvastatin cần được tham khảo thêm từ các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy.)

Lưu ý: Thông tin được cung cấp trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ