Tegrucil - 4

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-25455-16.
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Video

Tegrucil-4

Thuốc Tegrucil-4 được sử dụng trong dự phòng biến chứng huyết khối gây tắc mạch ở bệnh tim, nhồi máu cơ tim và các bệnh lý tim mạch khác.

1. Thành phần

Mỗi viên nén Tegrucil-4 chứa:

Hoạt chất: Acenocoumarol 4mg
Tá dược: Cellulose vi tinh thể, Lactose monohydrat, natri lauryl sulfat, Povidon, Magnesi stearat, Croscarmellose vừa đủ 1 viên.

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Tegrucil-4

2.1.1 Dược lực học

Acenocoumarol, hoạt chất chính của Tegrucil-4, là một hydroxycoumarin có tác dụng chống đông máu và là chất ức chế enzym EC. Thuốc ức chế quá trình carboxyl hóa các yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (II, VII, IX và X), làm cản trở quá trình đông máu bằng cách ức chế sự khử vitamin K do enzym K reductase. Việc ức chế protein chống đông máu C và S cũng dẫn đến giảm nồng độ prothrombin, giảm lượng thrombin được tạo ra và liên kết với fibrin, từ đó làm giảm khả năng hình thành huyết khối.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng khoảng 60%, hấp thu nhanh qua đường uống.
  • Phân bố: Liên kết với protein huyết tương khoảng 90%. Thể tích phân bố toàn thân là 0,16-0,34 L/kg. Acenocoumarol có thể đi qua nhau thai và một lượng nhỏ được tìm thấy trong sữa mẹ.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bởi hệ enzym cytochrome P450 thành amin và acetamid.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu, một phần qua phân.

2.2 Chỉ định

  • Dự phòng và điều trị huyết khối tắc mạch ở bệnh nhân mắc bệnh tim, ví dụ như rung nhĩ, bệnh van tim (van hai lá, van nhân tạo).
  • Điều trị và dự phòng biến chứng huyết khối trong nhồi máu cơ tim (như rối loạn chức năng thất trái, loạn động thất trái, huyết khối thành tim).
  • Điều trị và dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi.
  • Dự phòng huyết khối trong ống thông.
  • Dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu và tắc mạch phổi sau phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật khớp háng.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng phải được cá nhân hóa dựa trên đáp ứng của từng bệnh nhân và được theo dõi bằng thời gian prothrombin (INR).

  • Liều khởi đầu: 4mg/ngày trong ngày đầu tiên.
  • Liều duy trì: 1-8mg/ngày, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân và chỉ số INR.
  • Người cao tuổi: Nên bắt đầu với liều thấp hơn (1/2 - 3/4 liều người lớn).

Cần theo dõi INR thường xuyên để điều chỉnh liều lượng.

3.2 Cách dùng

Uống nguyên viên với nước, không nhai hoặc nghiền nát. Nên uống thuốc vào cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo hiệu quả điều trị.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với acenocoumarol, các dẫn chất coumarin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn.
  • Thiếu hụt vitamin K.
  • Tăng nguy cơ chảy máu (ví dụ: rối loạn đông máu, tăng huyết áp không kiểm soát).
  • Suy gan/suy thận nặng.
  • Gần đây phẫu thuật mắt hoặc thần kinh.
  • Tai biến mạch máu não.
  • Giãn tĩnh mạch thực quản, loét dạ dày tá tràng tiến triển.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Không dùng kết hợp với aspirin liều cao hoặc NSAID, miconazol, pyrazol.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Chảy máu bất thường (chảy máu cam, chảy máu lợi, chảy máu vết thương, bầm tím).
  • Đau bụng, đau lưng.
  • Nôn ra máu, ho ra máu, tiểu ra máu, phân đen.
  • Chóng mặt, nhức đầu.
  • Đau khớp, cứng khớp.
  • Rụng tóc, phát ban.

Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Acenocoumarol có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

  • Aspirin
  • Miconazol
  • Phenylbutazon
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc nhóm pyrazol (sulfinpyrazon)
  • Cloramphenicol
  • Diflunisal
  • Heparin
  • Dipyridamol, clopidogrel
  • Acid salicylic, Acetylsalicylic acid, Acid para-aminosalicylic
  • Clopidogrel, Sulfinpyrazon, Ticlopidin, Methylprednisolon
  • Vitamin E
  • Thuốc ức chế protease (Indinavir, Ritonavir, Saquinavir, Nelfinavir, Nevirapin, Lopinavir, efavirenz)
  • Phenytoin, Glibenclamid, Glimepirid
  • Rượu
  • Bưởi, việt quất

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc và thực phẩm chức năng đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc bị hư hỏng.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân suy gan/suy thận nhẹ đến vừa.
  • Không khuyến cáo sử dụng ở trẻ em.
  • Uống thuốc đều đặn, cùng một giờ mỗi ngày.
  • Sử dụng biện pháp tránh thai nếu đang trong độ tuổi sinh sản.

7.2 Phụ nữ mang thai

Không nên sử dụng Tegrucil-4 trong thời kỳ mang thai do nguy cơ gây dị tật thai nhi hoặc sảy thai.

7.3 Quên liều

Nếu quên liều, uống càng sớm càng tốt. Tuyệt đối không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Acenocoumarol

Acenocoumarol là một thuốc chống đông máu hiệu quả và được sử dụng rộng rãi trong điều trị và dự phòng các bệnh lý huyết khối. So với warfarin, acenocoumarol có ưu điểm về sự ổn định của tác dụng chống đông máu và chi phí thấp hơn. Tuy nhiên, cần lưu ý đến các tác dụng phụ và tương tác thuốc tiềm tàng.

9. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú

Số đăng ký: (VD-25455-16)

Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ