Zuryk 300Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VD-29728-18.
Hoạt chất:
Hàm lượng:
300mg
Dạng bào chế:
Viên nén.
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú.

Video

Zuryk 300mg

Thuốc Cơ - Xương Khớp

1. Thành phần

Mỗi viên nén Zuryk 300mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Allopurinol 300mg
Tá dược khác vừa đủ 1 viên (Lactose monohydrat, natri starch glycolat, Natri lauryl sulfat, Magnesi stearat, Talc, Povidon kollidon 30, Silicon dioxyd)

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Zuryk 300mg

2.1.1 Dược lực học

Zuryk là thuốc chống gút với hoạt chất chính là Allopurinol. Allopurinol hoạt động bằng cách giảm lượng acid uric được tạo ra trong cơ thể. Thuốc ức chế xanthin oxidase, enzyme xúc tác cho quá trình chuyển hóa hypoxanthine và xanthine thành acid uric. Việc ức chế này làm giảm sản xuất acid uric, dẫn đến giảm nồng độ acid uric trong máu. Allopurinol rất hiệu quả trong việc giảm nồng độ urat trong huyết tương đến mức đủ để hòa tan các tinh thể monosodium urat.

2.1.2 Dược động học

  • Hấp thu: Thuốc Zuryk được hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng khoảng 80-90%.
  • Phân bố: Allopurinol phân bố rộng rãi đến các mô trong cơ thể với thể tích phân bố khoảng 1,6L/kg.
  • Chuyển hóa: Phần lớn Allopurinol được chuyển hóa thành oxipurinol tại gan. Một số chất chuyển hóa khác gồm oxipurinol-7-ribosid và allopurinol-ribosid.
  • Thải trừ: Allopurinol được thải trừ qua phân và nước tiểu. Thời gian bán thải Allopurinol trong huyết tương là khoảng 1-2 giờ.

2.2 Chỉ định

Zuryk 300mg được chỉ định để sử dụng trong:

  • Điều trị bệnh gút.
  • Điều trị tình trạng thừa acid uric ở người bị bệnh thận, ung thư, rối loạn chuyển hóa, bệnh về da hoặc đang điều trị với thuốc lợi tiểu.
  • Điều trị một số loại sỏi thận (sỏi calci oxalat).

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Sử dụng thuốc Zuryk theo chỉ dẫn của bác sĩ. Liều khuyến cáo:

  • Người lớn: Liều khởi đầu 100-300mg/ngày, sau đó có thể tăng dần lên 200-600mg/ngày, chia nhiều lần, liều tối đa 800mg/ngày.
  • Trẻ em: 10-20mg/kg/ngày.
  • Người già, người bị bệnh thận: Sử dụng liều thấp hơn theo chỉ dẫn của bác sĩ.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc Zuryk với nhiều nước, trong hoặc ngay sau bữa ăn. Nếu dùng thuốc cho người bệnh ung thư, cần dùng Zuryk trước khi bắt đầu sử dụng thuốc ung thư.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Zuryk 300mg nếu bạn:

  • Đang bị cơn gút cấp.
  • Mẫn cảm với Allopurinol hoặc bất kỳ tá dược nào có trong thuốc.
  • Không có triệu chứng bệnh gút nhưng xét nghiệm cho kết quả tăng acid uric máu (cần xem xét thêm các yếu tố khác).

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:

  • Dị ứng: nổi mẩn, ban da, phồng rộp, tróc da, ngứa.
  • Rối loạn hô hấp: khó nuốt, khó thở, sưng tấy họng.
  • Chảy máu: bầm tím, đau họng, chảy máu mũi, nhiễm trùng.
  • Triệu chứng giống cúm: sốt, ớn lạnh, đau cơ, nhức đầu, phù mạch, sưng hạch.
  • Viêm gan, tổn thương thận.
  • Ngất.
  • Bất thường trong xét nghiệm máu.

Lưu ý: Ngừng sử dụng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Zuryk có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm:

Azathioprin, Cyclosporin, Bleomycin, Procarbazin, Doxorubicin, 6-mercaptopurin, Adenin arabinosid, Phenytoin, Probenecid, Theophylin, Aspirin, Ampicillin, Warfarin, Didanosin, Clopropamid, các thuốc lợi tiểu, thuốc điều trị khó tiêu…

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Kiểm tra hướng dẫn sử dụng và tình trạng viên thuốc trước khi dùng.
  • Sử dụng liều thấp hơn ở người bệnh thận hoặc gan.
  • Thận trọng khi bị hội chứng Lesch-Nyhan hoặc tình trạng tăng nồng độ uric máu.
  • Ngừng dùng thuốc và liên hệ bác sĩ nếu gặp các phản ứng da nghiêm trọng.
  • Không sử dụng nếu không dung nạp lactose.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Chưa có đủ nghiên cứu về việc sử dụng thuốc ở phụ nữ mang thai. Chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.

7.3 Quá liều

Nếu quá liều, ngừng dùng thuốc và đến ngay cơ sở y tế gần nhất.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Allopurinol

Allopurinol là một thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng acid uric máu và bệnh gút trong hơn 30 năm. Hiệu quả và độ an toàn của nó đã được chứng minh qua nhiều nghiên cứu.

9. Thông tin đóng gói

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ