Respiwel 1

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Số đăng ký:
VN-20369-17
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd

Video

Respiwel 1: Thông tin chi tiết sản phẩm

Respiwel 1 là thuốc chống loạn thần không điển hình thế hệ thứ hai chứa hoạt chất Risperidon. Thuốc được chỉ định điều trị một số rối loạn tâm thần, bao gồm cả ở trẻ em.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Risperidon 1mg
Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim.

2. Công dụng - Chỉ định

Respiwel 1 được chỉ định để điều trị:

  • Bệnh loạn thần, bao gồm tâm thần phân liệt.
  • Đợt rối loạn lưỡng cực hỗn hợp.
  • Rối loạn hành vi và tự kỷ ở trẻ em từ 5 - 11 tuổi.
  • Đợt hưng cảm cấp ngắn ngày.

2.1 Dược động học

Risperidon được hấp thu tốt khi uống, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Sinh khả dụng đường uống khoảng 66 ± 28%. Trong cơ thể, risperidon được chuyển hóa ở gan thành 9-hydroxy risperidon, một chất chuyển hóa có hoạt tính tương tự. Risperidon và 9-hydroxy risperidon gắn kết với protein huyết tương lần lượt ở mức 90% và 77%. Thời gian bán thải của risperidon khoảng 3 giờ và của chất chuyển hóa là 24 giờ. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (khoảng 70%) và một phần nhỏ qua phân (khoảng 14%).

2.2 Dược lực học

Risperidon là thuốc chống loạn thần không điển hình, có tác dụng đối kháng với thụ thể dopamine và serotonin. Nghiên cứu cho thấy risperidon hiệu quả trong việc ngăn ngừa tái phát bệnh ở bệnh nhân ngoại trú sau khi điều trị ít nhất 1 năm, hiệu quả tương đương hoặc vượt trội so với các thuốc chống loạn thần khác. Risperidon gây ra phản ứng ngoại tháp ít hơn so với các thuốc chống loạn thần điển hình.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Lưu ý: Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh, độ tuổi và đáp ứng của bệnh nhân. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.

3.1.1 Tâm thần phân liệt:

Người lớn: Liều khởi đầu thường thấp (ví dụ 1-2 viên/ngày), tăng dần liều mỗi ngày thêm 1/2 - 1 viên trong 6-7 ngày cho đến khi đạt liều tối ưu (thường 1-4 viên/ngày). Liều tối ưu thường là từ 1-3 viên/ngày và phải giảm liều nếu có triệu chứng ngoại tháp khi dùng liều trên 2 viên/ngày.

Người trẻ và người điều trị lần đầu: Liều ban đầu cần thấp hơn (ví dụ 1 viên/ngày), tăng dần chậm đến 2 viên/ngày, sau đó tăng dần tới 4 viên/ngày tùy theo đáp ứng của bệnh nhân.

3.1.2 Điều trị đợt hỗn hợp và đợt hưng cảm của bệnh lưỡng cực:

Liều khởi đầu 2-3 viên/ngày, có thể tăng hoặc giảm 1 viên/ngày sau ít nhất 24 giờ. Liều dùng hiệu quả thường từ 1-6 viên/ngày.

3.1.3 Bệnh tự kỷ kèm rối loạn hành vi ở trẻ từ 5 tuổi trở lên:

Liều khởi đầu: 0,25 mg/ngày (trẻ <20kg) hoặc 0,5 mg/ngày (trẻ ≥20kg), chia 1-2 lần. Sau ít nhất 4 ngày, có thể tăng liều lên 0,5 mg/ngày (trẻ <20kg) hoặc 1 mg/ngày (trẻ ≥20kg) và duy trì trong ít nhất 14 ngày.

3.2 Cách dùng

Uống Respiwel 1 1 hoặc 2 lần mỗi ngày, trước hoặc sau bữa ăn. Nếu gây buồn ngủ nhiều, nên uống thuốc vào lúc đi ngủ.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Respiwel 1 nếu:

  • Quá mẫn với risperidon hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Đang sử dụng quá liều rượu, thuốc phiện hoặc barbiturat.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Respiwel 1 bao gồm (tần suất có thể thay đổi tùy từng người):

  • Thần kinh - cơ - xương - khớp: Đau khớp, hội chứng Parkinson, triệu chứng ngoại tháp, nhức đầu, chóng mặt, tăng kích thích, lo âu, ngủ gà, trầm cảm, lãnh đạm, mất trí nhớ, chóng mặt, trạng thái sững sờ, dị cảm, lú lẫn, giảm tập trung, phản ứng tăng trương lực, sảng khoái, dục tình, nói khó.
  • Nội tiết và chuyển hóa: Tăng creatin phosphokinase, mất kinh, đau kinh, tiết sữa không thuộc kỳ cữ, giảm natri huyết, tăng hoặc giảm cân, đái tháo đường, khát, to vú ở nam giới.
  • Tiêu hóa: Đau bụng, táo bón, chán ăn, buồn nôn, nôn, đau răng, khó tiêu, tăng tiết nước bọt, phân đen, đầy hơi, tiêu chảy, tăng ngon miệng, viêm miệng, viêm dạ dày, khó nuốt, trĩ.
  • Da: Da khô, tăng tiết bã nhờn, ban, rụng tóc lông, trứng cá, tăng hoặc giảm tiết mồ hôi.
  • Tim mạch: Hạ huyết áp tư thế, nhịp tim nhanh, nhồi máu cơ tim, tăng huyết áp, giảm huyết áp, blốc nhĩ - thất, phù.
  • Tiết niệu - sinh dục: Chảy máu giữa kỳ kinh nguyệt, đau vú ở phụ nữ, chảy máu âm đạo, đái ra máu, đái khó, đái dầm.
  • Hô hấp: Khó thở, viêm họng, viêm xoang, viêm mũi, ho, co thắt phế quản, viêm phổi, thở nhanh, thở rít.
  • Huyết học: Thiếu máu, ban xuất huyết, chảy máu cam.
  • Mắt: Nhìn mờ, khô mắt và rối loạn điều tiết mắt.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Respiwel 1 có thể tương tác với một số thuốc khác. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn. Một số tương tác thuốc đáng chú ý bao gồm:

  • Carbamazepin, paliperidon: Có thể làm tăng tác dụng của risperidon.
  • Thuốc chủ vận dopamine, Levodopa: Có thể đối kháng tác dụng của risperidon.
  • Phenothiazin, thuốc chẹn beta, ketoconazol, itraconazol, ritonavir, thuốc chẹn kênh canxi: Có thể làm tăng nồng độ chất có hoạt tính trong huyết thanh.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Thận trọng khi phối hợp.
  • Rifampicin, carbamazepin: Làm giảm nồng độ chất có hoạt tính trong huyết thanh.
  • Rượu, thuốc tác dụng trên thần kinh trung ương khác: Nên dùng liều risperidon thấp hơn.
  • Thuốc chống tăng huyết áp: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Ranitidine, cimetidine: Làm tăng sinh khả dụng của risperidon.
  • Furosemid: Có thể làm tăng tỷ lệ tử vong ở người cao tuổi bị sa sút trí tuệ.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Bệnh nhân mắc bệnh tim mạch, tiền sử động kinh, bệnh mạch máu não, hoặc dễ bị hạ huyết áp cần sử dụng liều thấp.
  • Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân sa sút trí tuệ (có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ).
  • Cần theo dõi chặt chẽ nếu xuất hiện hội chứng ác tính do thuốc an thần.
  • Nếu có triệu chứng như vấn đề về thị giác và ngôn ngữ, tê liệt tay, mặt, chân, cần điều trị ngay lập tức.
  • Ngừng thuốc ngay lập tức nếu xuất hiện hội chứng ngoại tháp hoặc loạn động chậm.
  • Không nên vận hành máy móc nguy hiểm do thuốc có thể gây giảm tập trung.
  • Kiểm soát đường huyết chặt chẽ ở bệnh nhân đái tháo đường hoặc có nguy cơ đái tháo đường.
  • Thận trọng khi sử dụng ở người cao tuổi bị sa sút trí tuệ, trẻ em và bệnh nhân mắc bệnh Parkinson.
  • Kiểm tra nguy cơ gây huyết khối tĩnh mạch và áp dụng biện pháp phòng ngừa trước và trong quá trình điều trị.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu đang sử dụng thuốc đối kháng thụ thể α-adrenergic trước khi phẫu thuật nội nhãn.
  • Bệnh nhân có vấn đề di truyền liên quan đến Lactose, galactose, lactase hoặc glucose-galactose không nên sử dụng.
  • Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây giảm tập trung, đau đầu, chóng mặt.
  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp, an thần, buồn ngủ, nhịp tim nhanh, ngừng tim - hô hấp, co giật, kéo dài khoảng QT.

Xử trí: Đảm bảo thông khí, rửa dạ dày (nếu uống thuốc trong vòng 1 giờ), dùng than hoạt tính. Theo dõi điện tâm đồ và tim mạch liên tục.

9. Quên liều

Nếu quên một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

10. Thông tin thêm về Risperidon

Risperidon là một thuốc chống loạn thần không điển hình được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn tâm thần. Nó hoạt động bằng cách điều chỉnh sự cân bằng của các chất dẫn truyền thần kinh trong não, giúp giảm các triệu chứng như ảo giác, hoang tưởng, rối loạn tư duy và hành vi.

Risperidon có lịch sử sử dụng lâu dài và được chứng minh là hiệu quả trong điều trị các triệu chứng và triệu chứng về hành vi và tâm lý của chứng mất trí nhớ (BPSD), chẳng hạn như kích động, hung hăng và rối loạn tâm thần.

11. Thông tin nhà sản xuất và đóng gói

Số đăng ký: VN-20369-17

Nhà sản xuất: Akums Drugs and Pharmaceuticals Ltd

Đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào. Không tự ý điều trị.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ