Podoxred 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-60-18
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Dr. Reddy's Laboratories Ltd
Tá dược:
Acid Hydrocloric , Natri Hydroxid

Video

Podoxred 500mg

Tên thuốc: Podoxred 500mg

Nhóm thuốc: Thuốc trị ung thư

1. Thành phần

Mỗi lọ Podoxred 500mg chứa:

Thành phần Hàm lượng
Hoạt chất: Pemetrexed 500mg
Tá dược: natri hydroxide, acid hydrochloric

Dạng bào chế: Bột pha tiêm

2. Công dụng - Chỉ định

Podoxred 500mg được chỉ định sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Kết hợp với Cisplatin trong điều trị u trung biểu mô màng phổi ác tính không thể cắt bỏ, chưa dùng hóa trị liệu và ung thư phổi không tế bào nhỏ đã di căn hoặc tiến triển tại chỗ.
  • Điều trị duy trì cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ, không phải loại tế bào hình vảy, không tiến triển tức thì sau hóa trị liệu bằng platinum.
  • Đơn trị liệu hàng thứ hai để điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ, không phải loại tế bào hình vảy.

3. Liều dùng - Cách dùng

Podoxred 500mg được dùng bằng cách tiêm truyền tĩnh mạch. Liều lượng và lịch trình điều trị phải được bác sĩ chỉ định cụ thể. Liều khuyến cáo là 500mg Pemetrexed/m2 diện tích bề mặt cơ thể trong thời gian 10 phút vào ngày 1 của mỗi chu kỳ điều trị 21 ngày.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Podoxred 500mg cho những trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ đang mang thai và cho con bú.
  • Người bệnh đang điều trị bằng vaccin sốt vàng.
  • Bệnh nhân có độ thanh thải creatinin thận dưới 45ml/phút.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Suy tủy xương, thiếu máu, giảm bạch cầu, bạch cầu trung tính và tiểu cầu.
  • Thay đổi vị giác, chán ăn, buồn nôn, viêm dạ dày, tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Mệt mỏi, viêm họng, mất nước, phát ban, rụng tóc.
  • Nhiễm độc thận, tăng aminotransferase, nhiễm trùng.

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Suy thận cấp, viêm phổi khu trú.
  • Thiếu máu ngoại vi dẫn đến hoại tử chi, thiếu máu tan huyết.
  • Sốc phản vệ, hội chứng Stevens-Johnson.

6. Tương tác thuốc

Podoxred 500mg có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ hoặc giảm hiệu quả điều trị. Các thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc ức chế miễn dịch, thuốc lợi tiểu quai, hoặc kháng sinh aminoglycoside có thể làm tăng độc tính thận và tác dụng phụ. Thuốc chống đông máu có thể kéo dài thời gian chảy máu. Vaccin, đặc biệt là vaccin sốt vàng, có thể gây nguy hiểm khi sử dụng đồng thời với Podoxred 500mg.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Sử dụng các biện pháp tránh thai phù hợp trong và sau khi điều trị (ít nhất 6 tháng).
  • Theo dõi chặt chẽ tình trạng suy tủy trong quá trình điều trị.
  • Bổ sung Acid Folic và Vitamin B12 theo chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Bù nước và điều trị chống nôn trước hoặc sau khi tiêm truyền.

7.2 Lưu ý sử dụng với người vận hành xe và máy móc

Chưa có nghiên cứu đầy đủ về ảnh hưởng của thuốc đến khả năng vận hành xe và máy móc. Cần thận trọng khi sử dụng.

7.3 Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Thuốc có khả năng gây hại cho thai nhi và truyền qua sữa mẹ. Tuyệt đối không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.4 Xử trí khi quá liều

Quá liều có thể gây giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, viêm niêm mạc… Ngừng thuốc ngay và cân nhắc sử dụng calci folinat hoặc acid folinic.

7.5 Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30 độ C, xa tầm tay trẻ em.

8. Dược lực học và Dược động học

8.1 Dược lực học

Pemetrexed ức chế các enzyme phụ thuộc folate tham gia tổng hợp de novo của thymidine và purine nucleotide, dẫn đến ức chế sự tăng trưởng và nhân đôi tế bào ung thư. Pemetrexed được chuyển thành dạng polyglutamate trong tế bào, kéo dài thời gian bán hủy nội bào và tăng hiệu quả điều trị.

8.2 Dược động học

  • Hấp thu: AUC và nồng độ huyết tương tối đa (Cmax) tỷ lệ thuận với liều dùng.
  • Phân bố: Tỷ lệ liên kết với protein huyết tương khoảng 81%.
  • Chuyển hóa: Ít chuyển hóa ở gan.
  • Thải trừ: Thời gian bán hủy khoảng 3.5 giờ, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (70-90%).

9. Thông tin thêm về Pemetrexed

Pemetrexed là một chất đối kháng folate đa năng, có tác dụng chống ung thư bằng cách ức chế tổng hợp các acid nucleic cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tế bào. Thuốc đã được FDA chấp thuận sử dụng từ năm 2004.

10. Sản phẩm thay thế

Một số thuốc chứa Pemetrexed có thể được xem xét thay thế, tuy nhiên, việc thay đổi thuốc cần được bác sĩ chỉ định.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ