Docetere 80Mg/2Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Docetere 80mg/2ml
Thuốc Trị Ung Thư
1. Thành phần
Mỗi lọ Docetere 80mg/2ml chứa:
- Hoạt chất: Docetaxel (dưới dạng Docetaxel trihydrate) 80mg
- Tá dược: vừa đủ 2ml
Dạng bào chế: Dung dịch đậm đặc pha tiêm
2. Công dụng - Chỉ định
Docetere 80mg/2ml được chỉ định trong điều trị các loại ung thư giai đoạn muộn hoặc ung thư đã di căn, bao gồm:
- Ung thư vú
- Ung thư phổi không phải tế bào nhỏ
- Ung thư vùng đầu và cổ1
- Ung thư tuyến tiền liệt
- Ung thư dạ dày
- Ung thư buồng trứng
- Ung thư cổ tử cung
- Các trường hợp ung thư chưa xác định được nguyên nhân.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Thuốc được tiêm truyền tĩnh mạch với liều 100 mg/m², truyền trong khoảng 1 giờ. Trước khi truyền, bệnh nhân nên sử dụng dexamethasone với liều 8 mg, uống hai lần mỗi ngày trong khoảng 3-5 ngày trước khi truyền thuốc.
3.2 Điều chỉnh liều
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân. Nếu bệnh nhân có bạch cầu trung tính giảm kết hợp với sốt, hoặc nếu bạch cầu trung tính giảm xuống dưới 500/mm³ kéo dài hơn một tuần, hoặc nếu bệnh nhân gặp phải các vấn đề thần kinh ngoại biên nghiêm trọng, liều thuốc có thể giảm xuống còn 75 mg/m². Nếu các triệu chứng này vẫn còn, liều có thể giảm tiếp xuống còn 55 mg/m² hoặc ngừng điều trị. Trong trường hợp suy gan, liều thuốc cũng cần được điều chỉnh thấp hơn.
4. Chống chỉ định
- Bệnh nhân có phản ứng dị ứng nghiêm trọng với docetaxel hoặc Polysorbate 802.
- Bệnh nhân có bạch cầu trung tính thấp dưới 1500/mm³.
- Bệnh nhân bị suy gan nặng.
- Phụ nữ đang có thai hoặc đang cho con bú.
5. Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ của Docetere 80mg/2ml có thể bao gồm:
5.1 Tác dụng phụ nghiêm trọng:
- Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
- Tích nước nghiêm trọng
- Các vấn đề về da nghiêm trọng
- Sưng ruột non và đại tràng
5.2 Tác dụng phụ thường gặp:
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Sốt
- Nhiễm trùng
- Giảm số lượng tế bào máu
- Mất cảm giác thèm ăn
- Khó ngủ
- Đau khớp hoặc cơ
- Thay đổi vị giác
- Các vấn đề về mắt
- Chảy máu mũi
- Buồn nôn
- Nôn
- Tiêu chảy hoặc táo bón
- Đau bụng
- Rụng tóc
- Thay đổi màu sắc móng tay
- Thay đổi hoặc mất kinh nguyệt
- Giảm cân
- Mệt mỏi
- Khô miệng
- Tăng đường huyết
- Hạ huyết áp
- Nhịp tim nhanh
6. Tương tác thuốc
Docetaxel được chuyển hóa chủ yếu bởi enzyme cytochrome P450-3A4. Các thuốc ức chế hoặc kích thích enzyme này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả và tác dụng phụ của docetaxel.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không nên sử dụng nếu mức bilirubin trong máu vượt quá mức bình thường.
- Theo dõi thường xuyên các chỉ số bạch cầu.
- Phụ nữ có khả năng mang thai cần tránh thai hiệu quả trong suốt quá trình điều trị và ít nhất 6 tháng sau khi ngừng thuốc.
- Thuốc có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở cả nam và nữ.
- Bệnh nhân có chức năng gan suy yếu hoặc bệnh thận cần điều chỉnh liều hoặc thận trọng khi sử dụng.
- Các tác dụng phụ có thể kéo dài sau khi ngừng điều trị.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Thuốc không được khuyến cáo sử dụng trong thời gian mang thai và cho con bú.
7.3 Ảnh hưởng với quá trình vận hành máy móc, lái xe
Nếu gặp các triệu chứng như chóng mặt, mệt mỏi, không nên lái xe hoặc vận hành máy móc.
7.4 Xử trí khi quá liều
Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và theo dõi bệnh nhân chặt chẽ. Điều trị chủ yếu là hỗ trợ và xử lý các triệu chứng. Trong trường hợp nghiêm trọng, bệnh nhân có thể cần nhập viện.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ phòng dưới 30°C, tránh đông lạnh và tiếp xúc với ánh sáng hoặc độ ẩm cao.
8. Dược lực học
Docetaxel là một tác nhân chống ung thư thuộc nhóm taxane, hoạt động bằng cách ức chế sự phát triển và phân chia tế bào ung thư. Thuốc tác động lên các vi ống trong tế bào, ngăn cản quá trình phân chia tế bào trong chu kỳ tế bào, đặc biệt ở pha G2/M. Docetaxel gắn vào vi ống và ngăn chặn sự giải trừ của chúng, dẫn đến sự ổn định bất thường của vi ống, khiến tế bào không thể phân chia và cuối cùng gây chết tế bào.
9. Dược động học
Thuộc tính | Mô tả |
---|---|
Hấp thu | Tiêm truyền tĩnh mạch (IV), hấp thu hoàn toàn vào tuần hoàn và phân bố nhanh chóng trong cơ thể. |
Phân bố | Phân bố rộng trong các mô và cơ quan, đặc biệt là gan, phổi và tủy xương. Gắn kết mạnh với protein huyết tương (Albumin), tỷ lệ gắn kết 95-98%. |
Chuyển hóa | Chuyển hóa chủ yếu ở gan nhờ enzyme cytochrome P450, đặc biệt là CYP3A4. |
Thải trừ | Thải trừ chủ yếu qua mật, một phần nhỏ qua nước tiểu. Thời gian bán hủy khoảng 36 giờ (có thể thay đổi tùy thuộc chức năng gan và thận). |
10. Thông tin thêm về Docetaxel
Docetaxel là một thuốc chống ung thư thuộc nhóm taxan. Nó hoạt động bằng cách liên kết với tubulin, một protein tạo nên các vi ống trong tế bào. Điều này làm ổn định các vi ống và ngăn cản sự phân chia tế bào, dẫn đến sự chết tế bào ung thư.
11. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm:
- Tác dụng mạnh mẽ trong điều trị nhiều loại ung thư.
- Tiêm truyền tĩnh mạch, dễ dàng điều chỉnh liều lượng và theo dõi hiệu quả.
- Có thể kéo dài thời gian sống và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
- Được sử dụng để điều trị nhiều loại ung thư khác nhau.
Nhược điểm:
- Không được sử dụng cho những bệnh nhân có suy gan nặng, bạch cầu trung tính thấp, hoặc phụ nữ có thai và cho con bú.
- Chi phí điều trị có thể cao.
Lưu ý: Thông tin này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này