Grafeel 300Mcg/1Ml
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Grafeel 300mcg/1ml
Tên thương hiệu: Grafeel
Hàm lượng: 300mcg/1ml
Dạng bào chế: Dung dịch tiêm
1. Thành phần
Hoạt chất: Filgrastim 300mcg/ml
Tá dược: Vừa đủ
2. Công dụng - Chỉ định
Grafeel 300mcg/1ml được chỉ định trong các trường hợp:
- Giảm tỷ lệ sốt và thời gian giảm bạch cầu trung tính do hóa trị liệu bằng thuốc gây độc tế bào ở bệnh nhân ung thư.
- Huy động tế bào gốc trong máu ngoại vi ở bệnh nhân giảm bạch cầu trung tính tự phát, bẩm sinh hoặc theo chu kỳ, có tiền sử nhiễm trùng nặng hoặc tái phát.
- Điều trị giảm bạch cầu trung tính dai dẳng ở người nhiễm HIV tiến triển, giúp giảm nguy cơ nhiễm khuẩn khi các biện pháp khác không phù hợp.
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
Bệnh nhân đã trải qua hóa trị ung thư:
Liều khuyến cáo: 5mcg/kg/ngày, tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch trong 30 phút. Bắt đầu sử dụng sau khi ngừng hóa trị ít nhất 24 giờ. Sử dụng cho đến khi số lượng bạch cầu trung tính trở lại bình thường.
Bệnh nhân ức chế tủy xương sau cấy ghép tủy:
Liều ban đầu: 10mcg/kg/ngày, truyền tĩnh mạch trong 30 phút hoặc 24 giờ. Bắt đầu sau khi ngừng hóa trị ít nhất 24 giờ và sau khi truyền tủy xương 24 giờ.
Điều chỉnh liều:
Khi lượng bạch cầu trung tính > 1 x 109/L trong 3 ngày liên tục, giảm liều xuống 5mcg/kg/ngày. Nếu vẫn > 1 x 109/L trong 3 ngày liên tục sau đó, ngừng thuốc. Nếu < 1 x 109/L, tiếp tục dùng liều như trên.
3.2 Cách dùng
Tiêm dưới da hoặc truyền tĩnh mạch.
4. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
5. Tác dụng phụ
Rất thường gặp: Đau, mệt mỏi, suy nhược, viêm niêm mạc, đau cơ xương khớp, rụng tóc, phát ban, tăng phosphatase kiềm, tăng Gamma-glutamyl transferase, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, khó thở, ho, đau họng, đau đầu, giảm cảm giác thèm ăn, tăng lactate dehydrogenase, tăng acid uric máu.
Thường gặp: Đau ngực, bí tiểu, ho ra máu, tụt huyết áp, quá mẫn.
Ít gặp: Viêm cầu thận, nước tiểu bất thường, đợt nặng thêm của viêm khớp dạng thấp, viêm mao mạch da, xuất huyết phổi, thâm nhiễm phổi, bệnh phổi kẽ, phù phổi, suy hô hấp, hội chứng rò rỉ mao mạch, rối loạn thể tích tuần hoàn, bệnh tắc tĩnh mạch, bệnh giả gút, bệnh ghép chống chủ, cơn hồng cầu liềm, lách to, vỡ lách.
6. Tương tác thuốc
Không nên dùng Grafeel trong 24 giờ trước và sau hóa trị liệu. Có thể tương tác với các yếu tố tạo máu khác và các thuốc độc tế bào khác. Không pha loãng với dung dịch muối.
7. Lưu ý thận trọng
- Không sử dụng quá liều.
- Tránh dùng cho bệnh nhân có dấu hiệu tiến triển bệnh bạch cầu hoặc bệnh bạch cầu giảm bạch cầu trung tính bẩm sinh nặng.
- Ngừng thuốc vĩnh viễn nếu có phản ứng quá mẫn nặng.
- Không dùng cho bệnh nhân hội chứng loạn sản tủy hoặc bệnh bạch cầu dòng tủy mạn tính.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân AML thứ phát.
- Giám sát mật độ xương cho bệnh nhân điều trị liên tục trên 6 tháng và có loãng xương.
- Ngừng thuốc và điều trị thích hợp nếu có dấu hiệu sớm của hội chứng suy hô hấp cấp.
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân suy giảm số lượng tế bào gốc.
- Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi ngừng thuốc.
- Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
- Phụ nữ cho con bú: Ngừng cho con bú nếu sử dụng thuốc.
8. Xử lý quá liều
Chưa có báo cáo về quá liều. Nếu xảy ra, ngừng thuốc, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
9. Quên liều
Thông tin này cần được tham khảo ý kiến bác sĩ.
10. Dược lực học
Filgrastim kích thích khuẩn lạc bạch cầu hạt methionyl tái tổ hợp, thúc đẩy sự trưởng thành và tăng sinh của tế bào tiền thân bạch cầu trung tính, thúc đẩy sự giải phóng các tế bào này vào máu.
11. Dược động học
Hấp thu: Tiêm dưới da đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 2-8 giờ. Sinh khả dụng khoảng 60-70%.
Phân bố: Thể tích phân bố trung bình khoảng 150ml/kg. Không có bằng chứng tích lũy thuốc.
Chuyển hóa: Phân hủy trong bạch cầu và phân hủy protein ngoại bào bởi elastase bạch cầu trung tính.
Thải trừ: Thời gian bán thải khoảng 3,5 giờ. Thải trừ qua thận.
12. Thông tin về Filgrastim
Filgrastim là một yếu tố kích thích khuẩn lạc bạch cầu hạt (G-CSF) tái tổ hợp, một glycoprotein được sản xuất bằng công nghệ DNA tái tổ hợp. Nó có tác dụng kích thích sự sản xuất và giải phóng bạch cầu trung tính từ tủy xương, giúp hồi phục số lượng bạch cầu trung tính sau khi bị suy giảm do hóa trị liệu hoặc các nguyên nhân khác.
13. Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh ở 2-8°C. Không để đông đá.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này