Pemetrexed - Thông tin về Pemetrexed
Alimta 500Mg
Podoxred 500Mg
Sunpexitaz 500Mg
Tevatrexed 500Mg
Pexate 500Mg
Pemetero-500
Allipem 500Mg
Thông tin chi mô tả tiết về Pemetrexed
Pemetrexed: Cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc
Pemetrexed là một loại thuốc hóa trị liệu được sử dụng trong điều trị một số loại ung thư. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp các acid nucleic cần thiết cho sự phát triển và sinh sản của tế bào ung thư. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, tương tác thuốc và các lưu ý khi sử dụng Pemetrexed, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác.
Cơ chế tác dụng
Pemetrexed là một chất đối kháng folate đa chức năng. Nó ức chế ba enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp de novo của các acid nucleic:
- Thymidylate synthase (TS): Enzyme này xúc tác cho phản ứng chuyển nhóm methyl từ 5,10-methylenetetrahydrofolate sang deoxyuridylate, tạo thành thymidylate, một thành phần thiết yếu của DNA.
- Dihydrofolate reductase (DHFR): Enzyme này tham gia vào việc tái tạo dihydrofolate thành tetrahydrofolate, một chất cần thiết cho nhiều phản ứng chuyển hóa, bao gồm cả sự tổng hợp purine và thymidylate.
- Glycinamide ribonucleotide formyltransferase (GARFT): Enzyme này xúc tác cho một bước quan trọng trong con đường tổng hợp purine.
Bằng cách ức chế ba enzyme này, Pemetrexed làm gián đoạn quá trình tổng hợp DNA và RNA, dẫn đến sự ức chế tăng trưởng và chết tế bào ung thư. Hiệu quả của Pemetrexed phụ thuộc vào sự vận chuyển của thuốc vào tế bào ung thư và sự hoạt hóa của nó thành dạng hoạt động.
Chỉ định
Pemetrexed được chỉ định trong điều trị các loại ung thư sau:
- Ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC): Pemetrexed thường được sử dụng kết hợp với cisplatin hoặc carboplatin trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ biểu mô tế bào vảy không có đột biến EGFR hoặc ALK dương tính, giai đoạn tiến triển.
- Ung thư trung biểu mô ác tính: Pemetrexed là thuốc điều trị hàng đầu trong ung thư trung biểu mô ác tính, có thể được sử dụng đơn trị liệu hoặc kết hợp với cisplatin.
- Các loại ung thư khác: Trong một số trường hợp, Pemetrexed cũng có thể được sử dụng trong điều trị các loại ung thư khác, tùy thuộc vào đáp ứng lâm sàng của bệnh nhân và phác đồ điều trị được chỉ định bởi bác sĩ.
Tác dụng phụ
Giống như nhiều loại thuốc hóa trị liệu khác, Pemetrexed có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, mức độ nghiêm trọng có thể khác nhau tùy thuộc vào liều lượng, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và các yếu tố khác. Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
Hệ thống | Tác dụng phụ |
---|---|
Máu | Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, giảm hồng cầu |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm miệng, chán ăn |
Hô hấp | Ho, khó thở |
Da | Phát ban, ngứa |
Thận | Suy thận |
Khác | Mệt mỏi, yếu cơ, đau đầu, mất ngủ |
Các tác dụng phụ nghiêm trọng, mặc dù ít gặp hơn, có thể bao gồm: suy tủy xương nặng, nhiễm trùng nghiêm trọng, phản ứng dị ứng, viêm phổi kẽ.
Cần thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng hoặc dai dẳng.
Tương tác thuốc
Pemetrexed có thể tương tác với một số loại thuốc khác. Việc sử dụng đồng thời Pemetrexed với các thuốc có thể làm tăng độc tính của Pemetrexed hoặc làm giảm hiệu quả của thuốc nên được bác sĩ cân nhắc kỹ lưỡng. Ví dụ:
- Thuốc ức chế acid folic: Việc bổ sung acid folic hoặc các thuốc chứa acid folic có thể làm giảm hiệu quả của Pemetrexed. Tuy nhiên, trong một số phác đồ điều trị, việc bổ sung acid folic có thể được chỉ định để giảm bớt tác dụng phụ.
- Thuốc chống đông máu: Pemetrexed có thể làm tăng nguy cơ chảy máu.
- Thuốc gây độc cho thận: Pemetrexed có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận khi sử dụng kết hợp với các thuốc khác có độc tính đối với thận như cisplatin.
Bác sĩ cần được thông báo đầy đủ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược mà bạn đang sử dụng trước khi bắt đầu điều trị bằng Pemetrexed.
Lưu ý khi sử dụng
Trước khi bắt đầu điều trị bằng Pemetrexed, bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện về chức năng thận, chức năng gan và tình trạng máu. Trong quá trình điều trị, cần theo dõi thường xuyên các chỉ số xét nghiệm máu, chức năng thận và các tác dụng phụ có thể xảy ra. Người bệnh cần tuân thủ nghiêm ngặt phác đồ điều trị do bác sĩ chỉ định và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ thay đổi nào về sức khỏe.
Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Lưu ý: Bài viết này không bao gồm tất cả các thông tin về Pemetrexed. Để có thông tin đầy đủ và chính xác nhất, hãy tham khảo Dược thư Việt Nam và các tài liệu y khoa đáng tin cậy khác.