Tevatrexed 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN3-393-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
Quy cách:
Hộp 1 lọ
Xuất xứ:
Úc
Đơn vị kê khai:
Actavis International Ltd
Tá dược:
Maltitol 

Video

Tevatrexed 500mg

Thành phần

Mỗi lọ Tevatrexed 500mg chứa Pemetrexed disodium tương đương với 500 mg Pemetrexed và 500 mg mannitol.

Dạng bào chế: Bột đông khô pha Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

Công dụng - Chỉ định

Tevatrexed 500mg (Pemetrexed) được chỉ định để điều trị:

  • Ung thư trung biểu mô ác tính màng phổi
  • Ung thư phổi không tế bào nhỏ

Thuốc tác động lên enzyme trong tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và tiêu diệt tế bào ung thư.

Liều dùng - Cách dùng

Tiền điều trị

Bệnh nhân nên được hướng dẫn sử dụng:

  • Chất bổ sung folate hoặc vitamin tổng hợp chứa folate: hàng ngày, bắt đầu ít nhất 5 ngày trước liều Pemetrexed đầu tiên và tiếp tục trong ít nhất 3 tuần sau khi kết thúc điều trị.
  • Vitamin B12: tiêm trong tuần trước liều Pemetrexed đầu tiên và sau đó cứ 3 chu kỳ điều trị một lần.
  • Corticosteroid đường uống (như dexamethasone): để giảm khả năng và mức độ nghiêm trọng của phát ban trên da.

Liều dùng và cách dùng

Liều lượng sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng bệnh nhân và các yếu tố khác như cân nặng. Pemetrexed được truyền tĩnh mạch trong khoảng thời gian 10 phút. Chu kỳ điều trị là 3 tuần một lần. Trước mỗi lần truyền, cần lấy mẫu máu để kiểm tra số lượng tế bào máu. Bác sĩ có thể điều chỉnh liều lượng hoặc trì hoãn điều trị dựa trên kết quả xét nghiệm máu và tình trạng chung của bệnh nhân.

Chống chỉ định

Chống chỉ định sử dụng Pemetrexed ở bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Pemetrexed disodium hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Mệt mỏi, buồn ngủ, ngất xỉu
  • Mất nước
  • Rối loạn tiêu hóa: đau dạ dày, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, táo bón
  • Yếu cơ
  • Kích ứng da, cảm giác bỏng rát hoặc châm chích
  • Rụng tóc
  • Viêm kết mạc
  • Ho, khó thở, thở khò khè do viêm phổi
  • Đau bụng, ngực, lưng hoặc chân

Tác dụng phụ nghiêm trọng cần theo dõi:

  • Sốt hoặc dấu hiệu nhiễm trùng
  • Viêm niêm mạc miệng
  • Phản ứng dị ứng
  • Thiếu máu
  • Xuất huyết hoặc bầm tím bất thường
  • Viêm đại tràng (hiếm gặp)
  • Đau ngực hoặc nhịp tim nhanh
  • Chảy máu không kiểm soát được

Tương tác thuốc

Thận trọng khi sử dụng Tevatrexed 500mg đồng thời với thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), đặc biệt là Ibuprofen hoặc các thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Suy thận: Thận trọng khi sử dụng ở bệnh nhân có vấn đề về thận.
  • Sử dụng ở trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi do thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Cảnh báo bệnh nhân về khả năng gây mệt mỏi hoặc buồn ngủ.
  • Phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú: Không khuyến cáo sử dụng trong thời kỳ mang thai và cho con bú. Cần thảo luận về nguy cơ và lợi ích với bệnh nhân.

Xử trí khi quá liều

Trong trường hợp quá liều, cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân và cung cấp điều trị hỗ trợ khi cần thiết.

Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 25°C, nơi khô ráo.

Dược lực học

Pemetrexed là một tác nhân chống ung thư thuộc nhóm kháng folate với cơ chế tác động đa đích. Thuốc can thiệp vào quá trình chuyển hóa folate, một yếu tố thiết yếu cho sự phân chia tế bào. Cơ chế chính của Pemetrexed là ức chế ba enzyme quan trọng trong quá trình tổng hợp nucleotide thymidine và purine: thymidylate synthase (TS), dihydrofolate reductase (DHFR), và glycinamide ribonucleotide formyl transferase (GARFT). Tất cả các enzyme này đều phụ thuộc vào folate để hoạt động. Quá trình vận chuyển Pemetrexed vào tế bào được thực hiện thông qua các protein vận chuyển folate trên màng tế bào. Sau khi xâm nhập vào tế bào, Pemetrexed nhanh chóng được chuyển đổi thành dạng polyglutamate bởi enzyme folylpolyglutamat synthetase. Dạng polyglutamate này không chỉ được giữ lại trong tế bào lâu hơn mà còn có khả năng ức chế TS và GARFT mạnh hơn so với dạng ban đầu. Đặc biệt, các chất chuyển hóa polyglutamate có thời gian bán thải trong tế bào kéo dài, góp phần duy trì tác dụng của thuốc ở các tế bào ung thư trong thời gian dài hơn.

Dược động học

Hấp thu và phân bố: Pemetrexed có đặc tính dược động học tuyến tính, với AUC và Cmax tăng tỷ lệ thuận với liều dùng. Đặc tính dược động học này được duy trì qua nhiều chu kỳ điều trị. Thể tích phân bố ở trạng thái ổn định được xác định là 9 lít/m2. Thuốc có khả năng liên kết cao với protein huyết tương, lên tới 81%. Chuyển hóa và thải trừ: Pemetrexed chỉ trải qua quá trình chuyển hóa ở gan ở mức độ hạn chế. Phần lớn thuốc được đào thải qua thận dưới dạng nguyên vẹn. Thời gian bán thải của thuốc được ghi nhận là khoảng 3,5 giờ.

Ưu điểm

  • Hiệu quả điều trị: Được chỉ định cho các loại ung thư phổi khó điều trị.
  • Cơ chế tác động đặc hiệu: Tác động lên các enzyme trong tế bào ung thư.
  • Linh hoạt trong điều trị: Có thể được sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc hóa trị khác.
  • Phác đồ điều trị thuận tiện: Chu kỳ điều trị 3 tuần một lần.
  • Có hướng dẫn tiền điều trị: Sử dụng folate và Vitamin B12 giúp giảm thiểu một số tác dụng phụ.

Nhược điểm

  • Có thể gây ra nhiều tác dụng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng.
  • Yêu cầu theo dõi chặt chẽ: Cần kiểm tra số lượng tế bào máu thường xuyên và điều chỉnh liều dựa trên kết quả.
  • Hạn chế sử dụng: Không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai, cho con bú và trẻ em dưới 18 tuổi.
  • Chi phí điều trị có thể cao.
  • Cần chuẩn bị trước khi điều trị: Yêu cầu tiền điều trị với folate và vitamin B12.
Tevatrexed 500mg

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ