Mycophenolate Mofetil Teva 500Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-20136-16
Hàm lượng:
500mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hungary
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Dược phẩm Duy Tân

Video

Mycophenolate Mofetil Teva 500mg

Tên thương hiệu: Mycophenolate Mofetil Teva 500mg

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Mycophenolate mofetil 500mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

2. Công dụng - Chỉ định

Mycophenolate mofetil Teva 500mg là thuốc ức chế miễn dịch. Thuốc được chỉ định phối hợp với ciclosporin và corticosteroid để ngăn ngừa thải ghép cấp tính ở bệnh nhân ghép thận, tim hoặc gan.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chuyên khoa ghép tạng xác định. Liều khuyến cáo như sau:

Loại ghép Người lớn Trẻ em
Ghép thận 1g x 2 lần/ngày, bắt đầu trong 72 giờ sau ghép. 600mg/m² x 2 lần/ngày, không quá 2g/ngày (trẻ từ 2-18 tuổi, diện tích bề mặt cơ thể >1.5m²). Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi.
Ghép tim 1.5g x 2 lần/ngày, trong 5 ngày sau ghép. Chưa có dữ liệu
Ghép gan 1.5g x 2 lần/ngày, 4 ngày đầu truyền tĩnh mạch, sau đó uống. Chưa có dữ liệu
Suy thận mạn Không quá 1g x 2 lần/ngày -

Lưu ý: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nặng cần ghép thận.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với mycophenolate mofetil.
  • Phụ nữ đang cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp:

  • Thay đổi chỉ số xét nghiệm gan
  • Nhịp tim nhanh
  • Giảm chỉ số xét nghiệm máu
  • Suy thận
  • Phát ban da
  • Đau xương khớp
  • Nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm nấm, nhiễm Candida, nhiễm trùng huyết)
  • Kích động thần kinh
  • Phù
  • Huyết áp giảm

Ít gặp:

  • Xơ hóa phổi

Hiếm gặp:

  • Mất bạch cầu hạt

6. Tương tác thuốc

Thuốc Tương tác
Acyclovir Cạnh tranh thải trừ ở thận, tăng nồng độ cả hai thuốc.
Antacid, thuốc kháng acid, cholestyramin, thuốc ảnh hưởng đến tuần hoàn ruột gan, Rifampicin, Sevelamer, Norfloxacin, Metronidazol Giảm nồng độ mycophenolate mofetil trong máu.
Ganciclovir Tăng nồng độ Ganciclovir trong máu.
Probenecid Tăng nồng độ mycophenolate mofetil trong máu.
Vaccine sống Giảm đáp ứng miễn dịch.

7. Lưu ý khi sử dụng

7.1 Thận trọng

  • Tăng nguy cơ ung thư lympho tiến triển và ung thư da khi dùng phối hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác. Sử dụng kem chống nắng.
  • Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, bầm tím, xuất huyết.
  • Nguy cơ nhiễm trùng, tái hoạt virus viêm gan, thận trọng với bệnh nhân suy thận hoặc bệnh thần kinh.
  • Theo dõi xét nghiệm máu định kỳ.
  • Không dùng vaccine sống trong thời gian dùng thuốc.
  • Tránh dùng cho bệnh nhân hội chứng Lesch-Nyhan và Kelley-Seegmiller.
  • Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ghép tạng.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Sử dụng biện pháp tránh thai trong và sau khi ngừng thuốc 6 tuần.

7.3 Quá liều

Nguy cơ nhiễm trùng, ức chế tủy xương, giảm bạch cầu trung tính. Xử trí: Ngừng thuốc, hoặc giảm liều, có thể áp dụng phương pháp giảm tuần hoàn ruột gan.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

8. Cơ chế tác dụng

8.1 Dược lực học

Mycophenolate mofetil là dạng este. Thuốc ức chế mạnh, chọn lọc và khả nghịch inosin monophosphat dehydrogenase. Điều này ức chế tổng hợp nucleotid guanosin, ngăn cản tổng hợp ADN và sự tăng sinh tế bào lympho T và B.

8.2 Dược động học

Hấp thu: Hấp thu nhanh, chuyển hóa lần đầu qua gan thành acid mycophenolic. Sinh khả dụng khoảng 94%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương, phân bố nhiều vào hệ tuần hoàn ruột gan. Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa không hoạt tính. Thải trừ: Một phần nhỏ chất chuyển hóa thải qua nước tiểu, phần lớn dạng nguyên vẹn thải qua thận và phân.

9. Thông tin thêm về Mycophenolate Mofetil

Mycophenolate mofetil là một chất ức chế mạnh mẽ sự tổng hợp axit nucleic trong các tế bào lympho, do đó làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch. Điều này làm cho nó trở thành một loại thuốc hữu ích trong việc ngăn ngừa thải ghép sau khi cấy ghép nội tạng.

10. Sản phẩm thay thế

Có các sản phẩm khác chứa Mycophenolate mofetil với hàm lượng và chỉ định tương tự (ví dụ: Cellcept).

**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ