Mycophenolate Mofetil Teva 500Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mycophenolate Mofetil Teva 500mg
Tên thương hiệu: Mycophenolate Mofetil Teva 500mg
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Mycophenolate mofetil | 500mg |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
2. Công dụng - Chỉ định
Mycophenolate mofetil Teva 500mg là thuốc ức chế miễn dịch. Thuốc được chỉ định phối hợp với ciclosporin và corticosteroid để ngăn ngừa thải ghép cấp tính ở bệnh nhân ghép thận, tim hoặc gan.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chuyên khoa ghép tạng xác định. Liều khuyến cáo như sau:
Loại ghép | Người lớn | Trẻ em |
---|---|---|
Ghép thận | 1g x 2 lần/ngày, bắt đầu trong 72 giờ sau ghép. | 600mg/m² x 2 lần/ngày, không quá 2g/ngày (trẻ từ 2-18 tuổi, diện tích bề mặt cơ thể >1.5m²). Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ dưới 2 tuổi. |
Ghép tim | 1.5g x 2 lần/ngày, trong 5 ngày sau ghép. | Chưa có dữ liệu |
Ghép gan | 1.5g x 2 lần/ngày, 4 ngày đầu truyền tĩnh mạch, sau đó uống. | Chưa có dữ liệu |
Suy thận mạn | Không quá 1g x 2 lần/ngày | - |
Lưu ý: Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nặng cần ghép thận.
3.2 Cách dùng
Uống thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
4. Chống chỉ định
- Dị ứng với mycophenolate mofetil.
- Phụ nữ đang cho con bú.
5. Tác dụng phụ
Thường gặp:
- Thay đổi chỉ số xét nghiệm gan
- Nhịp tim nhanh
- Giảm chỉ số xét nghiệm máu
- Suy thận
- Phát ban da
- Đau xương khớp
- Nhiễm trùng (viêm phổi, nhiễm khuẩn đường hô hấp, nhiễm nấm, nhiễm Candida, nhiễm trùng huyết)
- Kích động thần kinh
- Phù
- Huyết áp giảm
Ít gặp:
- Xơ hóa phổi
Hiếm gặp:
- Mất bạch cầu hạt
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Acyclovir | Cạnh tranh thải trừ ở thận, tăng nồng độ cả hai thuốc. |
Antacid, thuốc kháng acid, cholestyramin, thuốc ảnh hưởng đến tuần hoàn ruột gan, Rifampicin, Sevelamer, Norfloxacin, Metronidazol | Giảm nồng độ mycophenolate mofetil trong máu. |
Ganciclovir | Tăng nồng độ Ganciclovir trong máu. |
Probenecid | Tăng nồng độ mycophenolate mofetil trong máu. |
Vaccine sống | Giảm đáp ứng miễn dịch. |
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
- Tăng nguy cơ ung thư lympho tiến triển và ung thư da khi dùng phối hợp với các thuốc ức chế miễn dịch khác. Sử dụng kem chống nắng.
- Thông báo ngay cho bác sĩ nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, bầm tím, xuất huyết.
- Nguy cơ nhiễm trùng, tái hoạt virus viêm gan, thận trọng với bệnh nhân suy thận hoặc bệnh thần kinh.
- Theo dõi xét nghiệm máu định kỳ.
- Không dùng vaccine sống trong thời gian dùng thuốc.
- Tránh dùng cho bệnh nhân hội chứng Lesch-Nyhan và Kelley-Seegmiller.
- Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ chuyên khoa ghép tạng.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú. Sử dụng biện pháp tránh thai trong và sau khi ngừng thuốc 6 tuần.
7.3 Quá liều
Nguy cơ nhiễm trùng, ức chế tủy xương, giảm bạch cầu trung tính. Xử trí: Ngừng thuốc, hoặc giảm liều, có thể áp dụng phương pháp giảm tuần hoàn ruột gan.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Cơ chế tác dụng
8.1 Dược lực học
Mycophenolate mofetil là dạng este. Thuốc ức chế mạnh, chọn lọc và khả nghịch inosin monophosphat dehydrogenase. Điều này ức chế tổng hợp nucleotid guanosin, ngăn cản tổng hợp ADN và sự tăng sinh tế bào lympho T và B.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh, chuyển hóa lần đầu qua gan thành acid mycophenolic. Sinh khả dụng khoảng 94%, không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương, phân bố nhiều vào hệ tuần hoàn ruột gan. Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan thành chất chuyển hóa không hoạt tính. Thải trừ: Một phần nhỏ chất chuyển hóa thải qua nước tiểu, phần lớn dạng nguyên vẹn thải qua thận và phân.
9. Thông tin thêm về Mycophenolate Mofetil
Mycophenolate mofetil là một chất ức chế mạnh mẽ sự tổng hợp axit nucleic trong các tế bào lympho, do đó làm giảm hoạt động của hệ thống miễn dịch. Điều này làm cho nó trở thành một loại thuốc hữu ích trong việc ngăn ngừa thải ghép sau khi cấy ghép nội tạng.
10. Sản phẩm thay thế
Có các sản phẩm khác chứa Mycophenolate mofetil với hàm lượng và chỉ định tương tự (ví dụ: Cellcept).
**(Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.)**Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này