Brulamycin 80Mg/2Ml

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
80mg/2ml
Dạng bào chế:
Bột pha tiêm
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml
Xuất xứ:
Ấn Độ
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần Dược phẩm Duy Tân

Video

Brulamycin 80mg/2ml

Brulamycin 80mg/2ml là thuốc kháng sinh dạng tiêm, chứa hoạt chất chính là Tobramycin sulphate với hàm lượng 80mg/2ml. Thuốc được chỉ định trong điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm với Tobramycin.

Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Tobramycin sulphate 80mg/2ml
Tá dược vừa đủ 2ml

Công dụng - Chỉ định

Công dụng: Tobramycin là một aminoglycoside có tác dụng kháng khuẩn trên vi khuẩn hiếu khí Gram âm. Cơ chế hoạt động của nó là gắn vào tiểu đơn vị ribosome 30S, ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Thuốc không có tác dụng trên Chlamydia, virus, nấm và vi khuẩn kị khí.

Chỉ định: Brulamycin 80mg/2ml được chỉ định để điều trị các nhiễm khuẩn sau:

  • Nhiễm khuẩn đường hô hấp
  • Nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn Gram âm nhạy cảm với thuốc
  • Nhiễm khuẩn đường tiết niệu có biến chứng và tái phát

Lưu ý: Việc sử dụng thuốc cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ để đảm bảo hiệu quả điều trị.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng: Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào độ nặng nhẹ của nhiễm khuẩn, tình trạng bệnh nhân và độ tuổi. Bác sĩ sẽ chỉ định liều lượng phù hợp.

Người lớn (nhiễm khuẩn nặng):

  • Liều thông thường: 1mg/kg, 3 lần/ngày
  • Trường hợp nguy kịch: 5mg/kg/ngày, chia 3 lần truyền. Liều tối đa 5mg/kg/ngày, không quá 10 ngày.

Trẻ em:

  • 6-7.5mg/kg/ngày, chia 3-4 lần.
  • Trẻ sơ sinh <1 tuần tuổi: 4mg/kg/ngày, chia 2 lần, tối đa 10 ngày.

Cách dùng: Thuốc được dùng theo đường tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch truyền chậm trong 20-60 phút tùy liều dùng.

Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú (chưa được khẳng định an toàn).
  • Bệnh nhân có tiền sử hoặc đang bị bệnh cơ nặng.

Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Chóng mặt, giật nhãn cầu, giảm thính lực
  • Thiểu niệu, tăng BUN
  • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy
  • Phản ứng quá mẫn: sốt, phát ban, ngứa, mề đay, rối loạn điện giải, thay đổi chỉ số xét nghiệm máu.

Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy báo ngay cho bác sĩ.

Tương tác thuốc

  • Beta-lactam: Sử dụng đồng thời với các kháng sinh nhóm beta-lactam có thể làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Thuốc độc thận/thính giác: Có thể làm tăng độc tính của Tobramycin.
  • Thuốc phong bế thần kinh cơ: Có thể gây liệt hô hấp.

Thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Suy thận: Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân suy thận, cần theo dõi sát sao chức năng thận.
  • Độc tính: Thuốc có thể gây độc cho thận, tai và hệ thần kinh.
  • Mỗi ống chỉ dùng 1 lần: Tránh lây nhiễm chéo.
  • Thời gian sử dụng sau khi mở nắp: Tối đa 15 ngày.
  • Quên liều: Không được tự ý uống gấp đôi liều đã quên. Bỏ qua liều đã quên và tiếp tục dùng liều kế tiếp đúng lịch trình.
  • Trẻ em: Chỉ sử dụng cho trẻ sơ sinh trong trường hợp nguy kịch, theo chỉ định của bác sĩ.

Xử lý quá liều

Các triệu chứng quá liều có thể bao gồm buồn ngủ, chóng mặt, thở không đều, tím tái. Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và liên hệ với nhân viên y tế.

Dược lực học

Tobramycin là một aminoglycoside liên kết với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein và gây chết vi khuẩn. Hiệu quả chủ yếu trên vi khuẩn Gram âm hiếu khí.

Dược động học

Tobramycin hấp thu tốt, liên kết protein huyết tương thấp, chuyển hóa ít ở gan và đào thải chủ yếu qua thận.

Thông tin thêm về Tobramycin Sulphate

Tobramycin sulphate là một kháng sinh aminoglycoside phổ rộng, có tác dụng diệt khuẩn chủ yếu trên vi khuẩn Gram âm. Nó được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm khuẩn nghiêm trọng, đặc biệt là nhiễm khuẩn đường hô hấp và nhiễm khuẩn huyết.

Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ