Tobramycin - Thông tin về Tobramycin
Tobracol 0.3%
Vatiwed Lọ 5Ml
Vistorax 0,3%
Troucine-Dx
Philoclex 5Ml
Tobrafar 5Ml
Tobramycin 0.3% Hataphar
Tobrex 0.03% 5Ml
Tobrex 0,3% 3,5G
Tobrin 0.3%
Thông tin chi mô tả tiết về Tobramycin
Tobramycin: Kháng sinh Aminoglycoside phổ rộng
Tobramycin là một kháng sinh aminoglycoside phổ rộng được sử dụng rộng rãi trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra. Thuộc nhóm aminoglycoside, Tobramycin hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, dẫn đến cái chết của vi khuẩn. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan chi tiết về Tobramycin, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu đáng tin cậy khác.
Cơ chế tác dụng
Tobramycin, giống như các aminoglycoside khác, liên kết không thuận nghịch với tiểu đơn vị 30S của ribosome vi khuẩn. Điều này ngăn cản quá trình dịch mã, cụ thể là làm gián đoạn quá trình đọc mã di truyền và tổng hợp protein cần thiết cho sự sống của vi khuẩn. Kết quả là, vi khuẩn không thể sản sinh ra các protein cần thiết cho sự phát triển và sinh sản, dẫn đến chết tế bào vi khuẩn. Hiệu quả của Tobramycin phụ thuộc vào sự tập trung của thuốc tại vị trí nhiễm trùng và thời gian tiếp xúc giữa thuốc và vi khuẩn.
Cần lưu ý rằng Tobramycin có tác dụng diệt khuẩn (bactericidal), có nghĩa là nó tiêu diệt trực tiếp vi khuẩn chứ không chỉ ức chế sự phát triển của chúng như một số loại kháng sinh khác (bacteriostatic).
Chỉ định
Tobramycin được chỉ định trong điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp dưới: Viêm phổi, viêm phế quản cấp và mạn tính do vi khuẩn gây ra.
- Nhiễm trùng đường tiết niệu: Viêm bàng quang, viêm thận - bể thận.
- Nhiễm trùng huyết: Nhiễm trùng toàn thân do vi khuẩn.
- Nhiễm trùng da và mô mềm: Áp xe, viêm mô tế bào.
- Nhiễm trùng mắt: Viêm kết mạc, viêm giác mạc do vi khuẩn nhạy cảm.
- Nhiễm trùng nội tâm mạc: Viêm nội tâm mạc do vi khuẩn (thường dùng kết hợp với các kháng sinh khác).
Việc sử dụng Tobramycin cần dựa trên kết quả xét nghiệm kháng sinh đồ để đảm bảo vi khuẩn gây bệnh nhạy cảm với thuốc. Sử dụng thuốc không đúng cách có thể dẫn đến sự phát triển của các chủng vi khuẩn kháng thuốc.
Chống chỉ định
Tobramycin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Tobramycin hoặc các aminoglycoside khác: Người bệnh có tiền sử dị ứng với các aminoglycoside khác như gentamicin, amikacin có nguy cơ cao bị phản ứng dị ứng với Tobramycin.
- Suy thận nặng: Suy thận làm giảm khả năng thải trừ thuốc, dẫn đến tích lũy thuốc trong cơ thể và tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
- Bệnh thần kinh cơ: Tobramycin có thể làm trầm trọng thêm các bệnh thần kinh cơ như bệnh nhược cơ.
- Mang thai và cho con bú: Cần cân nhắc kỹ lưỡng lợi ích và nguy cơ trước khi sử dụng Tobramycin ở phụ nữ mang thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Tobramycin, giống như các aminoglycoside khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm:
Hệ thống cơ quan | Tác dụng phụ |
---|---|
Thận | Suy thận cấp, tăng creatinin máu, protein niệu |
Tai | Nghe kém (thường là không hồi phục), ù tai, chóng mặt |
Thần kinh cơ | Yếu cơ, liệt hô hấp |
Tiêu hóa | Buồn nôn, nôn, tiêu chảy |
Da | Phát ban, ngứa |
Khác | Đau đầu, sốt, phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, sốc phản vệ) |
Ghi chú: Tần suất và mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ phụ thuộc vào liều lượng, thời gian điều trị và chức năng thận của người bệnh. Giám sát chức năng thận và thính lực thường xuyên là rất quan trọng khi sử dụng Tobramycin.
Tương tác thuốc
Tobramycin có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng hoặc giảm tác dụng của thuốc hoặc gây ra các tác dụng phụ. Một số tương tác quan trọng bao gồm:
- Thuốc lợi niệu: Thuốc lợi niệu (ví dụ như furosemide) có thể làm tăng nguy cơ suy thận khi dùng kết hợp với Tobramycin.
- Thuốc gây tê cơ: Sử dụng Tobramycin kết hợp với thuốc gây tê cơ (ví dụ như succinylcholine) có thể làm tăng nguy cơ liệt hô hấp.
- Cephalosporins: Mặc dù không phải là tương tác trực tiếp, nhưng sử dụng đồng thời với cephalosporins có thể làm tăng nguy cơ tổn thương thận.
- Các aminoglycoside khác: Tránh sử dụng đồng thời nhiều aminoglycoside để giảm nguy cơ độc tính.
Theo dõi và quản lý
Khi sử dụng Tobramycin, cần theo dõi sát sao chức năng thận và thính lực của người bệnh. Xét nghiệm máu thường xuyên (creatinine, BUN) và kiểm tra thính lực nên được thực hiện để phát hiện sớm các dấu hiệu của độc tính. Liều lượng thuốc cần được điều chỉnh dựa trên chức năng thận của người bệnh.
Cảnh báo: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thể thay thế lời khuyên của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào, đặc biệt là các thuốc kháng sinh.
Chú thích: Bài viết này cố gắng tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn nhưng không đảm bảo đầy đủ và chính xác tuyệt đối. Vui lòng tham khảo Dược thư Việt Nam và các tài liệu chuyên môn khác để có thông tin chi tiết hơn.