Troucine-Dx
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Thuốc Nhỏ Mắt Troucine-DX
1. Thành phần
Mỗi lọ thuốc nhỏ mắt Troucine-DX 5ml chứa:
- Tobramycin sulfate
- Dexamethasone sodium phosphate
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Thuốc nhỏ mắt.
2. Công dụng - Chỉ định
Thuốc nhỏ mắt Troucine-DX được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nông ở mắt hoặc có nguy cơ nhiễm khuẩn ở mắt như:
- Viêm kết mạc và bán phần trước nhãn cầu
- Viêm kết mạc mi và kết mạc nhãn cầu
- Viêm màng bồ đào trước mạn tính
- Tổn thương giác mạc do dị vật, bỏng nhiệt, tia xạ hoặc hóa chất.
3. Liều lượng và cách dùng
3.1 Liều dùng
2-3 ngày đầu: Mỗi lần nhỏ 1-2 giọt, cách 2 giờ nhỏ một lần.
Liều thông thường: Mỗi lần nhỏ 1-2 giọt, sau 4-6 giờ nhỏ một lần.
Khi các dấu hiệu lâm sàng được cải thiện, nên giảm dần số lần nhỏ thuốc.
3.2 Cách dùng
Nhỏ thuốc vào túi cùng kết mạc.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng thuốc Troucine-DX cho những người:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Bệnh của kết mạc và giác mạc do virus (thủy đậu, bệnh đậu bò, viêm biểu mô giác mạc do Herpes simplex).
- Bệnh ở mắt gây ra do nấm.
- Nhiễm Mycobacterium ở mắt.
5. Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng thuốc Troucine-DX:
- Đỏ kết giác mạc
- Ngứa và phù mi mắt
- Tổn thương thần kinh thị giác
- Tăng nhãn áp
- Chậm lành vết thương
- Đục thủy tinh thể dưới bao sau
- Nhiễm nấm ở giác mạc
- Nhiễm khuẩn thứ phát
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
6. Tương tác thuốc
Chưa có báo cáo về tương tác của thuốc Troucine-DX với các thuốc khác. Tuy nhiên, nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Troucine-DX cùng với các thuốc khác.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Chỉ sử dụng để nhỏ mắt, không tiêm.
- Ngừng thuốc nếu xảy ra phản ứng mẫn cảm.
- Theo dõi nhãn áp thường quy vì sử dụng dài ngày có thể gây glaucoma, đục thủy tinh thể dưới bao sau, khiếm khuyết thị lực và thị trường, tổn thương thần kinh thị giác.
- Có thể xảy ra nhiễm trùng thứ phát khi sử dụng dài ngày.
- Sử dụng trong bệnh nung mủ cấp tính ở mắt có thể làm nặng thêm nhiễm trùng hoặc che lấp dấu hiệu nhiễm trùng.
- Đề phòng khả năng nhiễm nấm giác mạc khi sử dụng kéo dài.
- Tránh để đầu nhỏ thuốc chạm vào ngón tay, mi mắt, mắt, hoặc bất kỳ bề mặt nào khác.
7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú
Phụ nữ mang thai: Chỉ sử dụng khi lợi ích điều trị lớn hơn nguy cơ.
Phụ nữ cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Ngứa và phù mi mắt, tăng tiết nước mắt, ban đỏ, viêm giác mạc có đốm.
Xử trí: Điều trị triệu chứng.
7.4 Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Tobramycin: Thuộc nhóm aminoglycoside, diệt khuẩn bằng cách liên kết với RNA ribosom 16S của đơn vị ribosome 30S vi khuẩn, ức chế giai đoạn đầu quá trình dịch mã, gây ra việc dịch mã sai, phá vỡ màng tế bào và nhiều quá trình tế bào khác nhau.1
Dexamethasone: Glucocorticoid mạnh, giảm đáp ứng viêm. Có thể ức chế cơ chế đề kháng của cơ thể với nhiễm trùng, nên có thể dùng kết hợp với kháng khuẩn khi tác dụng ức chế này có ý nghĩa lâm sàng.
8.2 Dược động học
Tobramycin: Hấp thu vào giác mạc khi nhỏ mắt. Nửa đời thải trừ khoảng 2 giờ khi dùng đường toàn thân, thải trừ qua lọc cầu thận.
Dexamethasone: Hấp thu vào võng mạc và thể dịch, nồng độ tối đa đạt được sau 1-2 giờ. Nửa đời thải trừ trong huyết tương khoảng 3 giờ. Thải trừ chủ yếu dưới dạng chất chuyển hóa.
9. Thông tin thêm về thành phần
Tobramycin: Kháng sinh aminoglycoside phổ rộng, diệt khuẩn hiệu quả đối với nhiều vi khuẩn Gram âm và một số vi khuẩn Gram dương. Tác dụng phụ có thể gặp gồm độc tính trên thận và thần kinh.
Dexamethasone: Thuộc nhóm corticosteroid, có tác dụng chống viêm, giảm đau và ức chế phản ứng miễn dịch. Sử dụng kéo dài có thể gây tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể và các tác dụng phụ khác.
1 Gizem Reyhanoglu; Anil Kumar Reddy Reddivari (Ngày cập nhật cuối: Ngày 12 tháng 8 năm 2023), Tobramycin, NCBI. Truy cập ngày 20 tháng 11 năm 202410. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Kết hợp Tobramycin và Dexamethasone giúp điều trị nhiễm khuẩn, giảm viêm, giảm đau hiệu quả.
- Phổ kháng khuẩn rộng.
- Bao bì nhỏ gọn, dễ sử dụng.
Nhược điểm
- Có thể gây kích ứng, ngứa mắt, đỏ mắt.
- Không phù hợp cho bệnh do nấm, virus.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này