Omicet
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Omicet: Thông tin chi tiết về thuốc chống dị ứng
Omicet là thuốc chống dị ứng được chỉ định cho người lớn và trẻ em trên 12 tuổi để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng và mề đay mạn tính vô căn.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Cetirizin hydrochloride | 10mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng và Chỉ định
Omicet được sử dụng để điều trị:
- Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm
- Mề đay mạn tính vô căn
- Viêm kết mạc dị ứng (dựa trên thông tin bổ sung)
3. Chống chỉ định
Không sử dụng Omicet cho những bệnh nhân:
- Có tiền sử dị ứng với Cetirizine, hydroxyzine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Suy thận giai đoạn cuối (độ thanh thải Creatinin < 10ml/phút).
4. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Omicet:
Thường gặp:
- Mệt mỏi
- Ngủ gà
- Khô miệng
- Đau đầu
- Chóng mặt
- Viêm họng
- Buồn nôn
Ít gặp:
- Tăng hoặc giảm cảm giác thèm ăn
- Đỏ bừng
- Bí tiểu
- Tăng tiết nước bọt
Hiếm gặp/Rất hiếm gặp:
- Giảm tiểu cầu, bạch cầu, thiếu máu tán huyết, viêm gan, hạ huyết áp, ứ mật, viêm cầu thận
- Co giật, sốc phản vệ, rung giật cơ, rối loạn vị giác, rối loạn vận động, ngất, run toàn thân, phù nề, bí tiểu, đái dầm, nhìn mờ
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ tất cả các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào khác, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
5. Tương tác thuốc
Sử dụng Omicet cùng với rượu hoặc các thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể làm tăng tác dụng của các thuốc này. Sử dụng cùng với theophylline có thể làm giảm độ thanh thải của cetirizine. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng Omicet nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác.
6. Dược lực học và Dược động học
6.1 Dược lực học
Cetirizine là một chất đối kháng thụ thể histamin H1 ngoại biên. Nó ức chế các thụ thể H1 ở tế bào cơ trơn hô hấp, tế bào miễn dịch, tế bào nội mô mạch máu và đường tiêu hóa. Cetirizine làm giảm tính thấm mạch máu, ức chế co thắt phế quản và giảm chất lỏng thoát ra từ mao mạch. Nó cũng có tác dụng chống viêm, làm giảm sự xâm nhập của tế bào viêm trong viêm mũi dị ứng. Cetirizine ít qua hàng rào máu não, do đó tác dụng an thần ít hơn các thuốc kháng histamin thế hệ đầu.
6.2 Dược động học
- Hấp thu: Cetirizine hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa sau khoảng 1 giờ. Tác dụng bắt đầu sau 20-60 phút.
- Phân bố: Gắn kết với protein huyết tương khoảng 93%.
- Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu qua quá trình oxy hóa O-dealkyl tạo ra chất chuyển hóa có hoạt tính không đáng kể.
- Thải trừ: Nửa đời thải trừ khoảng 8,3 giờ, thải trừ chủ yếu qua thận.
7. Liều dùng và cách dùng
Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: 1 viên/lần/ngày.
Trẻ em dưới 12 tuổi: Nên tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng dạng bào chế khác phù hợp.
Bệnh nhân suy thận: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải Creatinin.
Cách dùng: Uống cả viên với nước đầy đủ, không nhai hoặc bẻ viên.
8. Lưu ý thận trọng
- Suy thận/thẩm phân: Cần điều chỉnh giảm liều.
- Suy gan: Cần giảm liều.
- Lái xe/vận hành máy móc: Thận trọng vì có thể gây buồn ngủ.
- Bệnh nhân có nguy cơ bí tiểu (tăng sinh tuyến tiền liệt, tổn thương cột sống): Thận trọng.
- Tiền sử động kinh: Thận trọng vì có thể tăng nguy cơ co giật.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không nên dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai và cho con bú.
9. Xử lý quá liều và quên liều
Quá liều: Các triệu chứng tương tự tác dụng phụ. Trường hợp nghiêm trọng cần gây nôn, rửa dạ dày. Áp dụng các biện pháp hỗ trợ và điều trị triệu chứng. Hiện chưa có thuốc giải độc đặc hiệu.
Quên liều: Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
10. Bảo quản
Bảo quản ở nhiệt độ không quá 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
11. Thông tin thêm về Cetirizine
Cetirizine là một thuốc kháng histamin thế hệ thứ hai, có hiệu quả trong việc điều trị các triệu chứng dị ứng với tác dụng an thần nhẹ hơn so với các thuốc kháng histamin thế hệ đầu. Cetirizine được hấp thu nhanh chóng và có thời gian bán hủy tương đối dài, cho phép dùng thuốc 1 lần/ngày.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này