Naupastad 10

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH liên doanh Stella

Video

Naupastad 10

Thông tin chi tiết sản phẩm Naupastad 10 - Thuốc Chống Nôn

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Naupastad 10 chứa:

  • Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat): 10mg

Thông tin thêm về Domperidon: Domperidon là một chất đối kháng dopamine, có tác dụng chống nôn bằng cách tác động lên hệ thống vận động của dạ dày. Cụ thể, nó làm tăng trương lực thực quản, thúc đẩy nhu động dạ dày, giúp tăng tốc độ tháo rỗng dạ dày. Ngoài ra, Domperidon còn cạnh tranh với dopamine trong việc ức chế prolactin, dẫn đến tăng nồng độ prolactin.

2. Công dụng - Chỉ định

Công dụng: Naupastad 10 được sử dụng để điều trị buồn nôn và nôn. Thuốc cũng giúp tăng tốc độ tháo rỗng dạ dày, cải thiện tình trạng tiêu hóa chậm, đầy hơi và khó tiêu.

Chỉ định:

  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Tăng tốc độ tháo rỗng dạ dày
  • Cải thiện tình trạng tiêu hóa chậm, đầy hơi, khó tiêu

3. Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng:

Người trên 12 tuổi: Uống 1 viên, 3 lần/ngày. Liều dùng nên là liều thấp nhất có hiệu quả và không sử dụng kéo dài quá 1 tuần. Liều dùng cần được hiệu chỉnh cho bệnh nhân suy thận, tùy thuộc vào mức độ suy thận. Đối với suy thận nặng, số lần dùng có thể giảm xuống còn 1-2 lần/ngày.

Cách dùng: Nuốt nguyên viên với nước, không nhai, bẻ hay nghiền thuốc. Thời điểm uống thuốc tốt nhất là 15-30 phút trước bữa ăn.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Naupastad 10 trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • U tuyến yên tiết prolactin.
  • Xuất huyết tiêu hóa, thủng ruột, tắc ruột.
  • Suy gan trung bình và nặng.
  • Rối loạn điện giải.
  • Bệnh tim mạch như suy tim, kéo dài khoảng QT.
  • Đang sử dụng thuốc ức chế CYP3A4.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng Naupastad 10 bao gồm:

  • Buồn ngủ
  • Đau đầu
  • Phản ứng ngoại tháp
  • Phì đại tuyến vú ở nam giới
  • Vắng kinh ở nữ giới
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Loạn nhịp tim
  • Đột tử do trụy tim mạch (hiếm gặp)

Cần ngưng sử dụng thuốc và báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Naupastad 10 có thể tương tác với một số thuốc khác. Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các thuốc và sản phẩm đang sử dụng để tránh tương tác thuốc. Ví dụ:

  • Thuốc kháng acid hoặc ức chế tiết acid: Nên uống các thuốc này sau bữa ăn và uống Naupastad 10 trước bữa ăn nếu cần thiết.
  • Thuốc kháng cholinergic (như Atropin): Có thể làm giảm tác dụng của Domperidon.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT và thuốc ức chế CYP3A4: Tuyệt đối không sử dụng đồng thời với Naupastad 10 (ví dụ: một số thuốc chống trầm cảm, chống loạn thần, kháng sinh macrolid, thuốc chống nấm azol, thuốc ức chế protease).

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Cẩn trọng khi sử dụng cho người lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây buồn ngủ và phản ứng ngoại tháp.
  • Hiệu chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận.
  • Không sử dụng cho người kém hấp thu glucose-galactose, không dung nạp galactose.
  • Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân bệnh tim.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về an toàn khi sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai. Thuốc bài tiết vào sữa mẹ, cần cân nhắc lợi ích và nguy cơ khi sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.

8. Xử lý quá liều

Triệu chứng: Kích động, co giật, phản ứng ngoại tháp, buồn ngủ.

Xử trí: Ngừng dùng thuốc, rửa dạ dày hoặc dùng than hoạt tính (nếu cần thiết), theo dõi điện tâm đồ (ECG) và điều trị triệu chứng. Liên hệ ngay với bác sĩ hoặc trung tâm y tế gần nhất.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều kế tiếp. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

10. Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.

Để xa tầm tay trẻ em.

Thông tin Mô tả
Dạng bào chế Viên nén bao phim
Nhà sản xuất Công ty TNHH Liên doanh Stella - Việt Nam
Đóng gói Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ