Domperidone - Thông tin về Domperidone

Motimilum 10Mg
Trizodom

Trizodom

0 đ
Goldlove 10Mg
Agimoti-S

Agimoti-S

0 đ
Mofirum-M

Mofirum-M

35,000 đ
Motinorm Drops
Motilium 1Mg/Ml 60Ml
Motilium 1Mg/Ml 30Ml
Curedom

Curedom

0 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Domperidone

Domperidon: Cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ

Domperidon là một thuốc đối kháng thụ thể dopamine thuộc nhóm butyrophenone, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các rối loạn vận động đường tiêu hóa. Khác với các thuốc đối kháng thụ thể dopamine khác, domperidon có khả năng vượt qua hàng rào máu não ở mức độ thấp, do đó ít gây ra tác dụng ngoại tháp. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ cũng như các lưu ý khi sử dụng domperidon dựa trên các nguồn thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn tin cậy khác.

Cơ chế tác dụng

Domperidon hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế thụ thể dopamine D2 ở vùng trung tâm thần kinh điều khiển vận động đường tiêu hóa. Việc ức chế thụ thể này giúp tăng cường trương lực của tâm vị, tăng tốc độ làm trống dạ dày và tăng cường nhu động ruột. Điều này dẫn đến việc giảm các triệu chứng buồn nôn và nôn. Cần lưu ý rằng, domperidon có ái lực cao với các thụ thể dopamine ngoại vi hơn so với thụ thể dopamine trung ương, điều này giải thích tại sao nó có ít tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương so với các thuốc đối kháng dopamine khác.

Ngoài tác dụng trên thụ thể dopamine D2, domperidon cũng có thể có tác dụng lên thụ thể serotonin 5-HT4, góp phần vào việc tăng cường nhu động ruột. Tuy nhiên, vai trò của tác dụng này trong hoạt tính lâm sàng của domperidon vẫn chưa được làm rõ hoàn toàn.

Chỉ định

Domperidon được chỉ định trong điều trị các triệu chứng buồn nôn và nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm:

  • Buồn nôn và nôn do thuốc (ví dụ: hóa trị liệu)
  • Buồn nôn và nôn sau phẫu thuật
  • Buồn nôn và nôn do rối loạn chức năng đường tiêu hóa (ví dụ: trào ngược dạ dày thực quản)
  • Trào ngược dạ dày thực quản
  • Táo bón chức năng
  • Ợ nóng
  • Đầy hơi

Lưu ý: Việc sử dụng domperidon cần dựa trên chỉ định của bác sĩ. Không tự ý sử dụng thuốc mà không có sự tư vấn của chuyên gia y tế.

Chống chỉ định

Domperidon chống chỉ định trong một số trường hợp cụ thể, bao gồm:

  • Quá mẫn với domperidon hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Bệnh nhân có tiền sử bị kéo dài khoảng QT.
  • Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc kéo dài khoảng QT.
  • Bệnh nhân đang sử dụng các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh.
  • Bệnh nhân bị ung thư tuyến thượng thận.
  • Phụ nữ đang cho con bú (nếu không có chỉ định của bác sĩ).

Cần thận trọng khi sử dụng domperidon cho: bệnh nhân suy gan, suy thận, bệnh nhân lớn tuổi.

Tác dụng phụ

Domperidon nhìn chung được dung nạp tốt, tuy nhiên, một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm:

Hệ thống Tác dụng phụ
Thần kinh Nhức đầu, chóng mặt, buồn ngủ
Tiêu hóa Khô miệng, táo bón, tiêu chảy
Da Phát ban, ngứa
Tim mạch Kéo dài khoảng QT (hiếm gặp nhưng nghiêm trọng)
Nội tiết Rối loạn kinh nguyệt (hiếm gặp)

Tác dụng phụ nghiêm trọng: Kéo dài khoảng QT là một tác dụng phụ nghiêm trọng có thể dẫn đến loạn nhịp tim và đột tử. Vì vậy, cần theo dõi chặt chẽ bệnh nhân, đặc biệt là những người có yếu tố nguy cơ bị kéo dài khoảng QT.

Tương tác thuốc

Domperidon có thể tương tác với một số thuốc khác, làm thay đổi hiệu quả điều trị hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Cụ thể:

  • Thuốc ức chế CYP3A4: Làm tăng nồng độ domperidon trong máu, tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT. Ví dụ: ketoconazole, erythromycin, itraconazole.
  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ loạn nhịp tim. Ví dụ: amiodarone, sotalol.
  • Thuốc kháng acid: Có thể làm giảm hấp thu domperidon.

Cần báo cho bác sĩ biết tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và các loại thảo dược, trước khi bắt đầu sử dụng domperidon.

Liều dùng và cách dùng

Liều dùng và cách dùng domperidon cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể. Không tự ý thay đổi liều lượng hoặc ngưng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Lưu ý khi sử dụng

Trước khi sử dụng domperidon, bạn nên thông báo cho bác sĩ biết nếu bạn:

  • Đang mang thai hoặc cho con bú
  • Có tiền sử bệnh tim mạch
  • Có tiền sử rối loạn điện giải
  • Đang sử dụng các loại thuốc khác

Trong quá trình sử dụng domperidon, bạn cần theo dõi các triệu chứng bất thường và báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu có bất kỳ tác dụng phụ nào xảy ra.

Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ