Agimoti-S

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD3-101-21
Dạng bào chế:
Thuốc cốm
Quy cách:
Hộp 30 gói x 1 g.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Tá dược:
Đường (Đường kính, Đường trắng), Nước tinh khiết (Purified Water), Crospovidon , Lactose monohydrat, colloidal anhydrous silica

Video

Agimoti-S

Thành phần

Mỗi gói thuốc Agimoti-S chứa:

Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 2,5 mg
Simethicon 50 mg
Tá dược bao gồm: Lactose monohydrat, Crospovidon, Colloidal Silicon dioxid, đường trắng, Aspartam, hương liệu dâu, và nước tinh khiết.

Dạng bào chế: Thuốc cốm.

Công dụng - Chỉ định

Agimoti-S được sử dụng để:

  • Giảm triệu chứng nôn và buồn nôn do nhiều nguyên nhân khác nhau, giúp cải thiện tình trạng khó chịu ở dạ dày.
  • Chống đầy hơi, hỗ trợ loại bỏ khí thừa trong đường tiêu hóa, giúp giảm căng tức và cảm giác nặng nề ở vùng bụng.
  • Hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện triệu chứng khó tiêu, đầy bụng sau bữa ăn hoặc các khó chịu liên quan đến chức năng tiêu hóa kém.

Liều dùng - Cách dùng

Liều dùng

Liều dùng Agimoti-S được điều chỉnh dựa trên từng độ tuổi và tình trạng của bệnh nhân, đảm bảo dùng liều thấp nhất có hiệu quả để kiểm soát nôn mửa, với thời gian sử dụng không kéo dài quá một tuần.

  • Người lớn và trẻ trên 12 tuổi (≥35kg): 2-4 gói/lần, tối đa 3 lần/ngày, không vượt quá 12 gói/ngày.
  • Trẻ em 1-12 tuổi (<35kg): 0,25 mg/kg/lần, tối đa 3 lần/ngày, tổng liều không vượt quá 0,75 mg/kg/ngày.
  • Trẻ em 1-2 tuổi: ½ gói/lần, tối đa 3 lần/ngày, tổng liều không quá 2 gói/ngày.
  • Trẻ em 2-12 tuổi (<35kg): 1 gói/lần, 3-4 lần/ngày, tổng liều tối đa 4 gói/ngày.
  • Suy gan: Chống chỉ định ở bệnh nhân suy gan trung bình đến nặng. Suy gan nhẹ không cần điều chỉnh liều.
  • Suy thận: Giảm số lần dùng xuống còn 1-2 lần/ngày ở bệnh nhân suy thận nặng, cần điều chỉnh liều dựa trên mức độ suy thận.

Cách dùng

Uống Agimoti-S trước bữa ăn 15-30 phút, hoặc trước khi đi ngủ nếu cần. Tránh uống sau bữa ăn.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với Domperidon, Simethicon hoặc bất kỳ thành phần nào khác trong thuốc.
  • Trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
  • Suy gan trung bình hoặc nặng.
  • Rối loạn tim mạch nghiêm trọng (kéo dài khoảng QT), bất thường điện giải.
  • Sử dụng thuốc kéo dài khoảng QT hoặc ức chế enzyme CYP3A4.
  • U tuyến yên tiết prolactin, tắc nghẽn/thủng/chảy máu đường tiêu hóa.

Tác dụng phụ

Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Tiêu hóa Nôn, buồn nôn, tiêu chảy, khô miệng
Thần kinh Đau đầu, mất ngủ, buồn ngủ (thỉnh thoảng), rối loạn ngoại tháp (hiếm, do quá liều)
Nội tiết Tăng prolactin, chảy sữa, rối loạn kinh nguyệt, đau/phì đại vú (liều cao, dài ngày)
Tim mạch Loạn nhịp thất, kéo dài khoảng QT, nguy cơ đột tử do tim mạch

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi dùng đồng thời với:

  • Thuốc kháng acid (uống Agimoti-S trước, kháng acid sau bữa ăn).
  • Thuốc giảm đau opioid và thuốc kháng cholinergic (có thể làm giảm tác dụng của Domperidon).
  • Bromocriptin (Domperidon đối kháng tác dụng giảm Prolactin).
  • Paracetamol (Domperidon có thể tăng tốc độ hấp thu Paracetamol).
  • Thuốc chống loạn thần (tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT).
  • Thuốc kéo dài khoảng QT (chống loạn nhịp nhóm IA và III, một số thuốc chống trầm cảm, kháng sinh, thuốc chống nấm).
  • Thuốc ức chế CYP3A4 (tăng nguy cơ tác dụng phụ).
  • Levothyroxin (Simethicon có thể giảm hấp thu Levothyroxin, uống cách nhau ít nhất 4 giờ).

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Không dùng thường xuyên hoặc dài ngày (tối đa 12 tuần cho bệnh nhân Parkinson).
  • Giảm liều ở bệnh nhân suy thận nặng.
  • Domperidon có thể kéo dài khoảng QT, tăng nguy cơ loạn nhịp, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc dùng liều cao.
  • Thận trọng ở bệnh nhân rối loạn điện giải hoặc nhịp tim chậm.
  • Không dùng điều trị đau bụng ở trẻ em.
  • Thuốc chứa aspartam, lactose và đường trắng.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Buồn ngủ, mất định hướng, hội chứng ngoại tháp (thường gặp ở trẻ em). Xử trí: Ngừng thuốc, rửa dạ dày, than hoạt tính, điều trị triệu chứng.

Quên liều

Không uống bù liều đã quên. Tiếp tục với liều kế tiếp.

Thông tin hoạt chất

Domperidon

Chất đối kháng thụ thể dopamine D1 và D2. Không tác động lên não, không gây ảnh hưởng đến tâm thần và hệ thần kinh. Tăng nhu động dạ dày, cải thiện trương lực cơ thắt tâm vị và môn vị, không làm tăng tiết dịch dạ dày. Hiệu quả trong giảm buồn nôn và nôn cấp tính.

Simethicon

Kết hợp polydimethylsiloxan và silicon dioxide. Chống đầy hơi bằng cách giảm sức căng bề mặt của bọt khí trong hệ tiêu hóa, giúp bọt khí vỡ ra và dễ dàng thải ra ngoài.

Dược động học

Domperidon

Hấp thu qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng thấp (15% khi uống lúc đói, tăng lên 23% khi uống sau bữa ăn 90 phút). Gắn với protein huyết tương 91-93%. Thời gian bán hủy khoảng 7,5 giờ (kéo dài ở người suy thận). Thải trừ qua phân và nước tiểu.

Simethicon

Không hấp thu qua đường tiêu hóa. Thải trừ nguyên vẹn qua phân.

Ưu điểm

  • Sinh khả dụng của Domperidon tăng khi uống sau bữa ăn.
  • Dạng cốm dễ uống.

Nhược điểm

  • Domperidon có sinh khả dụng thấp.
  • Thời gian bán hủy của Domperidon kéo dài ở người suy thận.

Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ