Itazpam 45
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Itazpam 45
Thông tin chi tiết sản phẩm
Itazpam 45 là thuốc thuộc nhóm thuốc thần kinh, được sử dụng trong điều trị trầm cảm nặng. Thuốc có thành phần chính là Mirtazapin.
1. Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Mirtazapin | 45mg |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén bao phim
2. Công dụng
Itazpam 45 được sử dụng để điều trị các đợt trầm cảm nặng ở người lớn, khi có chỉ định của bác sĩ.
3. Chỉ định
Điều trị các đợt trầm cảm nặng.
4. Chống chỉ định
- Người mẫn cảm với Mirtazapin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
- Không sử dụng đồng thời với thuốc ức chế MAO (MAOI) hoặc trong vòng 10 ngày sau khi ngừng sử dụng MAOI.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Itazpam 45 bao gồm:
Rất thường gặp:
- Thèm ăn
- Tăng cân
- Buồn ngủ
- Khô miệng
- Đau đầu
Thường gặp:
- Mất ngủ
- Ngủ lịm
- Lo lắng
- Mơ bất thường
- Đi ngoài
- Tụt huyết áp tư thế đứng
- Táo bón
- Nôn
- Buồn nôn
- Ngoại ban
- Hoa mắt
- Đau cơ và khớp
- Mệt mỏi
- Phù
Ít gặp:
- Ngất
- Giảm cảm giác ở miệng
- Tụt huyết áp
- Ác mộng
- Tâm trạng kích động
- Ảo giác
- Hưng cảm
Hiếm gặp:
- Viêm tụy
- Giật run cơ
- Gây gổ
- Tăng transaminase huyết thanh
Chưa biết tần suất:
- Suy tủy xương
- Hạ natri máu
- Tự sát/Ý định tự sát
- Tăng tiết nước bọt
- Mộng du
- Tăng Creatinin Kinase
- Bí tiểu
6. Tương tác thuốc
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc ức chế MAO (MAOI) | Chống chỉ định |
Thuốc an thần (ví dụ: Benzodiazepin) | Tăng tác dụng an thần |
Rượu | Tăng tác dụng ức chế thần kinh |
Carbamazepin, Phenytoin | Giảm nồng độ Mirtazapin trong huyết tương |
Thuốc ức chế mạnh CYP3A4 | Tăng nồng độ đỉnh Mirtazapin trong huyết tương |
Cimetidin | Giảm nồng độ Mirtazapin trong huyết tương |
7. Liều lượng và cách dùng
Liều dùng:
Người lớn: Liều khởi đầu thường là 15mg/ngày, có thể tăng dần lên tối đa 45mg/ngày, chia làm 1 hoặc 2 lần uống (có thể dùng liều cao hơn vào buổi tối). Khoảng cách giữa các lần tăng liều là 7-14 ngày. Thời gian điều trị tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể theo chỉ định của bác sĩ (thường tối thiểu 6 tháng). Giảm liều từ từ khi ngừng thuốc.
Người già: Không cần điều chỉnh liều.
Người suy gan/thận: Cần điều chỉnh liều theo chỉ định của bác sĩ.
Không sử dụng cho trẻ em dưới 18 tuổi.
Cách dùng: Uống thuốc với nước lọc. Thời điểm uống thuốc không phụ thuộc vào bữa ăn.
8. Lưu ý thận trọng
- Trẻ em dưới 18 tuổi: Không nên sử dụng do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng hơn.
- Tự tử: Theo dõi chặt chẽ bệnh nhân có ý định tự tử.
- Vàng da: Ngừng thuốc nếu xuất hiện vàng da.
- Suy gan, huyết áp thấp, tiểu đường, suy thận: Cần thận trọng khi sử dụng.
- Phụ nữ có thai và cho con bú: Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
9. Quá liều
Triệu chứng: Tăng hoặc giảm huyết áp, nhịp tim nhanh, buồn ngủ, mất định hướng.
Xử trí: Điều trị triệu chứng và hỗ trợ. Có thể gây nôn, theo dõi huyết áp…
10. Quên liều
Uống liều đó ngay khi nhớ ra, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo thì bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch uống thuốc bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
11. Thông tin về Mirtazapin
Mirtazapin là một thuốc chống trầm cảm thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm cấu trúc bốn vòng. Cơ chế tác dụng chính xác chưa được biết rõ, nhưng có liên quan đến tác động lên các thụ thể adrenergic và serotonergic ở hệ thần kinh trung ương. Mirtazapin có tác dụng đối kháng với thụ thể serotonin 5-HT2 và 5-HT3, và cũng đối kháng với thụ thể histamine (H1), gây ra tác dụng an thần.
Dược động học: Mirtazapin hấp thu nhanh qua đường uống (sinh khả dụng khoảng 50%), đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau khoảng 2 giờ. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và thải trừ qua nước tiểu (75%) và phân (15%). Thời gian bán thải là 20-40 giờ. Mirtazapin bài tiết vào sữa mẹ.
12. Thông tin sản phẩm
Số đăng ký: [Cập nhật]
Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm
Đóng gói: Hộp 3 vỉ x 10 viên
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này