Ivagim 7,5

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-35992-22
Hoạt chất:
Hàm lượng:
7,5
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Video

Ivagim 7,5mg

Thuốc Ivagim 7,5mg là thuốc điều trị đau thắt ngực ổn định mãn tính và suy tim mạn tính. Thông tin chi tiết về thuốc được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Ivagim 7,5mg chứa:

  • Ivabradin: 7,5mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng

Ivagim 7,5mg được chỉ định trong các trường hợp:

  • Đau thắt ngực ổn định mãn tính: Ở người lớn bị bệnh động mạch vành, có nhịp xoang và nhịp tim ≥ 70 nhịp/phút. Thuốc được sử dụng trong các trường hợp:
    • Không dung nạp hoặc chống chỉ định với thuốc chẹn Beta.
    • Phối hợp với thuốc chẹn Beta khi chỉ dùng thuốc chẹn Beta chưa đủ kiểm soát bệnh.
  • Suy tim mạn tính: Ở người lớn mắc suy tim mức độ NYHA II-IV, có rối loạn chức năng tâm thu và nhịp xoang, nhịp tim ≥ 75 nhịp/phút. Sử dụng phối hợp với thuốc chẹn Beta, hoặc nếu không dung nạp thuốc chẹn Beta.

3. Liều dùng và cách dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định dựa trên tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân. Thông tin dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo.

3.1 Đau thắt ngực ổn định mãn tính:

  • Liều khởi đầu: 5mg Ivabradin, ngày 2 lần, đối với người dưới 75 tuổi. Điều trị liên tục 3-4 tuần. Nếu hiệu quả chưa đạt được và nhịp tim >70 nhịp/phút, có thể tăng liều theo chỉ định của bác sĩ, không vượt quá 7,5mg/lần, ngày 2 lần.
  • Điều chỉnh liều: Giảm liều xuống 2,5mg/lần, ngày 2 lần nếu nhịp tim <50 nhịp/phút hoặc có các triệu chứng như hạ huyết áp, chóng mặt, mệt mỏi. Ngừng thuốc nếu nhịp tim vẫn <50 nhịp/phút và các triệu chứng vẫn xảy ra sau khi giảm liều.
  • Ngừng thuốc: Sau 3 tháng nếu không có hiệu quả hoặc hiệu quả hạn chế.

3.2 Suy tim mạn tính:

  • Liều khởi đầu: 5mg Ivabradin, ngày 2 lần.
  • Điều chỉnh liều sau 2 tuần:
    • Tăng lên 7,5mg/lần, ngày 2 lần nếu nhịp tim lúc nghỉ >60 nhịp/phút.
    • Giảm xuống 2,5mg/lần, ngày 2 lần nếu nhịp tim lúc nghỉ <50 nhịp/phút.
    • Giữ nguyên liều 5mg/lần, ngày 2 lần nếu nhịp tim lúc nghỉ 50-60 nhịp/phút.
  • Giảm liều: Nếu nhịp tim lúc nghỉ <50 nhịp/phút khi đang dùng liều 5mg hoặc 7,5mg/lần, ngày 2 lần.
  • Tăng liều: Nếu nhịp tim tăng lên khi đang dùng liều 2,5mg hoặc 5mg/lần, ngày 2 lần.
  • Ngừng thuốc: Nếu nhịp tim vẫn <50 nhịp/phút hoặc triệu chứng nhịp chậm vẫn xảy ra sau khi giảm liều.

3.3 Đối tượng đặc biệt:

  • Người già trên 75 tuổi: Liều khởi đầu 2,5mg/lần, ngày 2 lần.
  • Suy thận nặng (Clcr <15ml/phút): Chưa có kinh nghiệm điều trị.
  • Suy gan nặng: Chống chỉ định.
  • Trẻ em dưới 18 tuổi: Chống chỉ định.

3.4 Cách dùng:

Uống 2 lần/ngày, vào buổi sáng và tối, trong bữa ăn.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với Ivabradin hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Bệnh lý tim mạch: Đau thắt ngực không ổn định, sốc tim, nhịp tim lúc nghỉ <70 nhịp/phút trước khi điều trị, nhồi máu cơ tim cấp, block xoang nhĩ, rối loạn chức năng nút xoang, suy tim cấp, huyết áp <90/50 mmHg, phụ thuộc vào máy tạo nhịp tim, block nhĩ thất độ III.
  • Suy gan nặng.
  • Phụ nữ mang thai, cho con bú hoặc có khả năng mang thai.
  • Sử dụng đồng thời Verapamil, Diltiazem hoặc các thuốc ức chế mạnh CYP3A4.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Ivagim 7,5mg:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp Chói sáng mắt
Thường gặp Chóng mặt, nhìn mờ, rối loạn nhịp tim, ngoại tâm thu thất, rung nhĩ, block nhĩ thất độ I, huyết áp không kiểm soát được
Ít gặp Chuột rút, mệt mỏi, nhịp tim chậm, suy nhược, buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng, táo bón, khó thở, tụt huyết áp, đánh trống ngực, nhìn đôi, giảm thị lực
Hiếm gặp Ban đỏ, viêm da, mày đay, cảm giác khó chịu
Rất hiếm gặp Block nhĩ thất độ II hoặc III, rối loạn chức năng nút xoang

6. Tương tác thuốc

Ivagim 7,5mg có thể tương tác với các thuốc sau:

  • Thuốc kéo dài khoảng QT: Tăng nguy cơ kéo dài khoảng QT.
  • Thuốc ức chế hoặc cảm ứng CYP3A4: Ảnh hưởng đến dược động học của Ivabradin.
  • Thuốc ức chế mạnh CYP3A4: Chống chỉ định sử dụng đồng thời.
  • Thuốc ức chế trung bình CYP3A4: Tăng nồng độ Ivabradin.
  • Nước ép bưởi: Tăng nồng độ Ivabradin.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng:

  • Thận trọng với người bị hạ huyết áp nhẹ hoặc vừa (chống chỉ định với hạ huyết áp nặng).
  • Thận trọng với người dùng thuốc lợi tiểu làm giảm Kali (tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim).
  • Thận trọng với người bị tăng huyết áp, rung nhĩ - loạn nhịp tim.
  • Thận trọng với người có khoảng QT kéo dài bẩm sinh hoặc đang dùng thuốc kéo dài khoảng QT.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú:

Chống chỉ định sử dụng Ivagim 7,5mg cho phụ nữ có thai, cho con bú hoặc có khả năng mang thai.

7.3 Quá liều:

Quá liều có thể gây chậm nhịp tim nghiêm trọng. Cần đến bệnh viện ngay lập tức để được điều trị.

7.4 Bảo quản:

Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30 độ C, nơi khô ráo, thoáng mát.

8. Thông tin hoạt chất Ivabradin

Ivabradin là một thuốc ức chế chọn lọc và đặc hiệu dòng ion If, có vai trò trong việc điều hòa nhịp tim. Ivabradin tác động đặc hiệu trên nút xoang, không ảnh hưởng đến thời gian dẫn truyền trong nhĩ, nhĩ-thất, thất, sự co bóp cơ tim hay sự tái cực ở thất. Ngoài tác dụng trên tim, Ivabradin cũng tác động đến dòng ion Ih võng mạc, có thể gây ra hiện tượng chói sáng khi thay đổi độ sáng đột ngột.

Ivabradin hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường uống. Sinh khả dụng khoảng 40% (dạng viên nén bao phim). Khoảng 70% Ivabradin gắn kết với protein huyết tương. Thuốc được chuyển hóa chủ yếu ở gan và ruột nhờ CYP3A4. Nửa đời thải trừ trong huyết tương khoảng 2 giờ, nửa đời thải trừ hiệu lực là 11 giờ. Thuốc được thải trừ qua phân và nước tiểu.

9. Thông tin sản phẩm

Số đăng ký: VD-35992-22

Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

Đóng gói: Hộp 6 vỉ x 10 viên

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ