Ivabradin - Thông tin về Ivabradin

Bixebra 7.5Mg
Bixebra 5Mg
Procoralan 5Mg

Procoralan 5Mg

670,000 đ
Nisten F 7.5Mg
Ivagim 7,5

Ivagim 7,5

0 đ
Ivagim 5Mg

Ivagim 5Mg

0 đ
Aubtin 7.5Mg

Thông tin chi mô tả tiết về Ivabradin

Ivabradin: Cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định và tác dụng phụ

Ivabradin là một thuốc điều trị bệnh tim mạch thuộc nhóm chất ức chế dòng ion kali If. Khác biệt với các thuốc điều trị suy tim khác, Ivabradin tác động trực tiếp lên nút xoang, làm giảm nhịp tim mà không ảnh hưởng đáng kể đến co bóp cơ tim. Bài viết này sẽ tổng hợp thông tin về Ivabradin dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn tài liệu y khoa đáng tin cậy khác, cung cấp cái nhìn tổng quan về cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc.

Cơ chế tác dụng

Ivabradin là một chất ức chế chọn lọc và đặc hiệu của dòng ion If trong tế bào nút xoang. Dòng ion If đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra nhịp tim tự phát. Bằng cách ức chế dòng ion If, Ivabradin làm giảm tốc độ khử cực tự phát của tế bào nút xoang, dẫn đến giảm nhịp tim. Điều quan trọng là Ivabradin không ảnh hưởng đến thời gian dẫn truyền nhĩ thất hay co bóp cơ tim, đây là một điểm khác biệt quan trọng so với các thuốc điều trị suy tim khác như beta-blocker.

Cơ chế tác dụng chọn lọc này giúp Ivabradin giảm nhịp tim mà không gây ra các tác dụng phụ liên quan đến việc làm chậm dẫn truyền nhĩ thất hoặc giảm lực co bóp tim, từ đó hạn chế nguy cơ các biến chứng như suy tim trầm trọng hơn.

Chỉ định

Theo Dược thư Việt Nam và các hướng dẫn điều trị quốc tế, Ivabradin được chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Suy tim sung huyết mãn tính (CHF): Ở bệnh nhân suy tim sung huyết có triệu chứng, có nhịp tim nghỉ trên 70 lần/phút, đang được điều trị tối ưu bằng các thuốc ức chế men chuyển, thuốc chẹn beta (nếu dung nạp được), và thuốc lợi tiểu. Ivabradin được sử dụng để làm giảm nhịp tim, cải thiện triệu chứng và tiên lượng cho bệnh nhân.
  • Nhịp tim nhanh mạn tính: Ở bệnh nhân có nhịp tim nhanh mạn tính với nhịp tim nghỉ trên 70 lần/phút, không dung nạp hoặc chống chỉ định với thuốc chẹn beta. Ivabradin có thể được sử dụng để làm giảm nhịp tim, giúp cải thiện chất lượng sống và giảm nguy cơ các biến chứng.

Chống chỉ định

Ivabradin chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Bệnh xoang: Bệnh nhân có hội chứng nút xoang hoặc rối loạn dẫn truyền nhĩ thất.
  • Huyết áp thấp: Bệnh nhân có huyết áp tâm thu dưới 90 mmHg.
  • Nhịp tim chậm: Bệnh nhân có nhịp tim nghỉ dưới 60 lần/phút.
  • Suy tim cấp: Ivabradin không được sử dụng trong trường hợp suy tim cấp.
  • Phụ nữ có thai hoặc đang cho con bú: Việc sử dụng Ivabradin trong thời kỳ mang thai và cho con bú cần được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ được sử dụng khi lợi ích vượt trội so với nguy cơ.
  • Quá mẫn với Ivabradin: Bệnh nhân có tiền sử dị ứng với Ivabradin hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ của Ivabradin thường nhẹ và thoáng qua. Tuy nhiên, một số tác dụng phụ nghiêm trọng có thể xảy ra.

Tác dụng phụ thường gặp Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng
Nhức đầu Viêm kết mạc
Hoa mắt, chóng mặt Nhịp tim chậm (bradycardia)
Nhịp tim chậm Suy tim trầm trọng hơn
Rối loạn thị giác (nhìn thấy ánh sáng nhấp nháy hoặc hào quang) Rối loạn dẫn truyền nhĩ thất

Lưu ý: Danh sách tác dụng phụ này không đầy đủ. Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là các tác dụng phụ nghiêm trọng.

Tương tác thuốc

Ivabradin có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến chuyển hóa hoặc bài tiết của Ivabradin. Một số tương tác thuốc quan trọng cần lưu ý:

  • Chất ức chế CYP3A4 mạnh: Các thuốc ức chế mạnh CYP3A4 (ví dụ: ketoconazole, ritonavir) có thể làm tăng nồng độ Ivabradin trong máu, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.
  • Chất cảm ứng CYP3A4 mạnh: Các thuốc cảm ứng mạnh CYP3A4 (ví dụ: rifampicin, St. John's wort) có thể làm giảm nồng độ Ivabradin trong máu, làm giảm hiệu quả điều trị.
  • Thuốc ức chế dòng ion kali: Sử dụng đồng thời Ivabradin với các thuốc ức chế dòng ion kali khác (ví dụ: amiodarone) có thể làm tăng nguy cơ nhịp tim chậm.

Quan trọng: Bệnh nhân cần thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc, thực phẩm chức năng hoặc thảo dược đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

Kết luận

Ivabradin là một thuốc quan trọng trong điều trị suy tim sung huyết và nhịp tim nhanh mạn tính. Hiểu rõ cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc của Ivabradin là rất cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Bệnh nhân cần tuân thủ chặt chẽ chỉ dẫn của bác sĩ và thông báo ngay cho bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ