Bixebra 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22877-21
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Slovenia
Đơn vị kê khai:
KRKA, D.D., . Novo Mesto

Video

Bixebra 5mg

Thông tin chi tiết về sản phẩm Bixebra 5mg

1. Thành phần

Hoạt chất Ivabradine 5mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Công dụng - Chỉ định

Bixebra 5mg được sử dụng để điều trị triệu chứng đau thắt ngực ổn định mạn tính ở người lớn có bệnh động mạch vành, khi bệnh nhân có nhịp xoang và nhịp tim bình thường (70 nhịp/phút). Thuốc được chỉ định trong các trường hợp:

  • Bệnh nhân không thể dung nạp hoặc có chống chỉ định với thuốc chẹn beta.
  • Bệnh nhân cần kết hợp với thuốc chẹn beta nhưng chưa kiểm soát tốt triệu chứng.
  • Điều trị suy tim mạn tính (độ II-IV NYHA) với rối loạn chức năng tâm thu, cho bệnh nhân có nhịp xoang và nhịp tim từ 75 nhịp/phút trở lên, kết hợp với các liệu pháp chuẩn.

3. Liều lượng và cách dùng

Đường dùng: Uống

Liều dùng cho đau thắt ngực:

  • Liều khởi đầu: Không vượt quá 1 viên, uống hai lần mỗi ngày cho bệnh nhân dưới 75 tuổi.
  • Điều chỉnh liều: Sau 3-4 tuần, nếu triệu chứng không cải thiện và nhịp tim nghỉ ngơi trên 60 bpm, có thể tăng liều lên 7,5 mg hai lần một ngày. Ngừng thuốc nếu triệu chứng không cải thiện trong 3 tháng hoặc nếu nhịp tim giảm xuống dưới 50 bpm, kèm theo triệu chứng như chóng mặt hoặc mệt mỏi.

Liều dùng cho suy tim:

  • Liều khởi đầu: 1 viên x hai lần mỗi ngày.
  • Điều chỉnh liều: Sau 2 tuần, nếu nhịp tim trên 60 bpm, có thể tăng liều lên 7,5 mg hoặc giảm xuống 2,5 mg nếu nhịp tim dưới 50 bpm.

4. Chống chỉ định

Bixebra 5mg không nên dùng cho những trường hợp sau:

  • Dị ứng với hoạt chất Ivabradine hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Nhịp tim khi nghỉ ngơi dưới 70 nhịp/phút.
  • Sốc tim, nhồi máu cơ tim cấp, hạ huyết áp nặng, suy gan nặng, hội chứng bệnh xoang, và một số tình trạng khác như suy tim cấp tính.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế CYP3A4 mạnh hoặc thuốc chẹn beta có tác dụng làm giảm nhịp tim.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp nhất là hiện tượng phát sáng (phosphenes) và nhịp tim chậm. Những tác dụng này phụ thuộc vào liều lượng và thường là nhẹ.

6. Tương tác thuốc

Tương tác dược lực học: Nên tránh kết hợp Bixebra 5mg với các thuốc kéo dài khoảng QT, vì có thể làm tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.

Tương tác dược động học: Bixebra 5mg được chuyển hóa bởi CYP3A4. Các chất ức chế CYP3A4 có thể làm tăng nồng độ Ivabradine trong huyết tương, trong khi các chất cảm ứng có thể làm giảm nồng độ này. Cần điều chỉnh liều khi sử dụng đồng thời với các thuốc này. Không nên kết hợp Bixebra 5mg với các thuốc chẹn kênh calci làm giảm nhịp tim như Verapamil hay Diltiazem. Nồng độ ivabradine trong cơ thể có thể tăng hơn 2 lần khi dùng cùng với nước bưởi. Vì vậy, nên tránh nước bưởi trong quá trình điều trị.

7. Lưu ý thận trọng khi dùng

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Chỉ định cho đau thắt ngực ổn định mạn tính, không cải thiện tỷ lệ tử vong hay các biến cố tim mạch nghiêm trọng.
  • Theo dõi nhịp tim liên tục trước và trong quá trình điều trị (ECG hoặc theo dõi 24 giờ).
  • Không khuyến cáo sử dụng cho bệnh nhân bị rung nhĩ, rối loạn nhịp tim ảnh hưởng đến chức năng nút xoang, block AV độ 2, nhịp tim thấp, suy tim độ IV.
  • Có thể ảnh hưởng đến chức năng võng mạc. Ngừng điều trị và thực hiện các biện pháp phòng ngừa nếu có suy giảm chức năng thị giác đột ngột.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Phụ nữ trong độ tuổi sinh đẻ: Cần áp dụng biện pháp tránh thai thích hợp. Ivabradine bị chống chỉ định trong thời kỳ mang thai.

Cho con bú: Ivabradine được bài tiết qua sữa mẹ, chống chỉ định sử dụng trong thời kỳ cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến lái xe và vận hành máy móc

Có thể gây các triệu chứng về thị giác (phosphenes). Cần thận trọng khi lái xe trong điều kiện ánh sáng thay đổi đột ngột, đặc biệt vào ban đêm.

8. Xử trí quá liều

Quá liều có thể dẫn đến nhịp tim chậm nghiêm trọng. Cần điều trị triệu chứng trong môi trường chuyên khoa, có thể sử dụng thuốc kích thích beta-adrenergic tiêm tĩnh mạch như Isoprenaline nếu cần.

9. Quên liều

(Thông tin này không có trong văn bản cung cấp)

10. Dược lực học

Ivabradine làm giảm nhịp tim bằng cách ức chế có chọn lọc dòng If trong nút xoang, không ảnh hưởng đến dẫn truyền trong nhĩ và thất hoặc co bóp của cơ tim. Nó cũng ảnh hưởng đến dòng Ih ở võng mạc, có thể gây hiện tượng ánh sáng mà bệnh nhân có thể cảm nhận.

11. Dược động học

Ivabradine được hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn sau khi uống, với sinh khả dụng khoảng 40%. Thời gian bán thải là khoảng 2 giờ, và được thải trừ chủ yếu qua gan và ruột.

12. Thông tin về Ivabradine

Ivabradine là một chất ức chế chọn lọc dòng If trong nút xoang, giúp làm giảm nhịp tim mà không ảnh hưởng đáng kể đến sự co bóp của cơ tim. Điều này giúp kiểm soát triệu chứng đau thắt ngực và cải thiện chức năng tim ở bệnh nhân suy tim.

13. Ưu điểm

  • Giảm nhịp tim đặc hiệu mà không ảnh hưởng đến chức năng co bóp cơ tim.
  • Không làm chậm dẫn truyền nhĩ - thất (khác với thuốc chẹn beta).
  • Tác dụng bền vững.
  • Ít tương tác thuốc.

14. Nhược điểm

  • Không cải thiện tỷ lệ tử vong hay các biến cố tim mạch nghiêm trọng.
  • Có thể gây hiện tượng ánh sáng tạm thời (phosphenes) và cần theo dõi chức năng thị giác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ