Tolucombi 80Mg/12.5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21719-19
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 4 vỉ x 7 viên
Xuất xứ:
Slovenia
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần dược phẩm Tenamyd

Video

Tolucombi 80mg/12.5mg

Thuốc Tim Mạch

1. Thành phần

Mỗi viên nén chứa:

  • Telmisartan: 80 mg
  • Hydrochlorothiazide: 12.5 mg

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

2.1.1 Dược lực học

Telmisartan: Là chất đối kháng thụ thể angiotensin II (AT1) chọn lọc, có ái lực mạnh với thụ thể AT1 ở tuyến thượng thận và cơ trơn mạch máu. Điều này dẫn đến giãn mạch, ức chế sản xuất aldosteron, giảm natri và nước, tăng bài tiết kali, và cuối cùng là giảm huyết áp.

Hydrochlorothiazide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide. Nó ức chế sự tái hấp thu ion natri và clorua ở ống lượn xa của thận. Điều này làm tăng bài tiết natri clorua, magiê, kali và giảm bài tiết canxi, dẫn đến giảm thể tích huyết tương và dịch ngoại bào, từ đó hạ huyết áp.

2.1.2 Dược động học

Telmisartan:

  • Hấp thu: Hấp thu nhanh, sinh khả dụng khoảng 42%, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 0.5-1.5 giờ. Sinh khả dụng có thể bị ảnh hưởng nhẹ bởi thức ăn.
  • Phân bố: Liên kết mạnh với protein huyết tương (>99.5%), chủ yếu là albumin và alpha-1 acid glycoprotein. Thể tích phân bố trung bình là 500l ở trạng thái ổn định.
  • Chuyển hóa: Chuyển hóa chủ yếu bằng phản ứng liên hợp với glucuronide, các chất chuyển hóa không có hoạt tính.
  • Thải trừ: Đào thải chủ yếu qua phân (đường mật), thải trừ qua nước tiểu khoảng 2% liều dùng. Thời gian bán thải khoảng 20 giờ.

Hydrochlorothiazide:

  • Hấp thu: Hấp thu tương đối nhanh, sinh khả dụng khoảng 60%, nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau 1-3 giờ.
  • Phân bố: Liên kết với 68% protein huyết tương, thể tích phân bố khoảng 0.83-1.14 l/kg.
  • Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa trong cơ thể.
  • Thải trừ: Thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng không biến đổi. Thời gian bán thải khoảng 10-15 giờ.

2.2 Chỉ định

Điều trị tăng huyết áp nguyên phát ở người lớn. Có thể kết hợp với các thuốc điều trị tăng huyết áp khác nếu cần thiết.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1 viên/ngày.

Suy thận: Liều lượng không nên vượt quá Tolucombi 40mg/12.5mg/ngày. Không sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút).

Suy gan nặng: Không sử dụng.

3.2 Cách dùng

Uống 1 viên mỗi ngày với nước, trước hoặc sau bữa ăn. Không nhai, nghiền hoặc bẻ viên.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với telmisartan, hydrochlorothiazide, các dẫn xuất sulfonamide hoặc bất kỳ tá dược nào.
  • Ba tháng giữa và ba tháng cuối của thai kỳ.
  • Rối loạn ứ mật và tắc nghẽn đường mật.
  • Suy thận nặng (độ thanh thải creatinine < 30 ml/phút).
  • Suy gan nặng.
  • Hạ kali máu, tăng calci máu không đáp ứng với điều trị.
  • Sử dụng đồng thời với aliskiren.

5. Tác dụng phụ

Tần suất Tác dụng phụ
Thường gặp Mệt mỏi, đau đầu, chóng mặt, hoa mắt, tăng glucose huyết, hạ kali huyết.
Ít gặp Lo lắng, nhạy cảm, hạ huyết áp tư thế, loạn nhịp tim, tim đập nhanh, khó thở, ngất.
Hiếm gặp Tăng acid uric huyết, tăng calci huyết, hạ natri huyết, phát ban, mày đay, viêm họng, viêm phế quản, rối loạn thị giác, rối loạn giấc ngủ, cơ thể suy nhược, rối loạn tiêu hóa (chán ăn, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy).

Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thảo dược và thực phẩm chức năng.

Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:

  • Lithium: Cần theo dõi chặt chẽ nồng độ lithium trong huyết thanh.
  • Thuốc làm tăng kali huyết: Nguy cơ tăng kali máu.
  • Digoxin: Cần giám sát nồng độ digoxin.
  • Thuốc trị đái tháo đường: Có thể cần điều chỉnh liều.
  • Thuốc hạ áp khác: Tăng tác dụng hạ huyết áp.
  • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID): Có thể làm giảm chức năng thận.
  • Thuốc khác: Xem chi tiết thông tin trong tờ hướng dẫn sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Suy gan: Không dùng cho bệnh nhân suy gan nặng hoặc rối loạn ứ mật.
  • Thai kỳ: Không dùng trong suốt thời kỳ mang thai, đặc biệt là 3 tháng giữa và cuối thai kỳ. Chuyển sang thuốc thay thế nếu có kế hoạch mang thai.
  • Suy thận: Không dùng cho bệnh nhân suy thận nặng.
  • Hẹp động mạch thận: Nguy cơ hạ huyết áp và suy thận tăng lên.

7.2 Khuyến cáo cho phụ nữ có thai và bà mẹ cho con bú

Phụ nữ có thai: Không sử dụng.

Phụ nữ cho con bú: Không khuyến cáo. Nếu sử dụng, cần giảm liều xuống mức thấp nhất có thể.

7.3 Xử trí khi quá liều

Triệu chứng: Huyết áp thấp, nhịp tim nhanh, chậm nhịp tim, chóng mặt, nôn mửa, tăng creatinin huyết thanh và suy thận cấp.

Điều trị: Gây nôn, rửa dạ dày, dùng than hoạt tính. Theo dõi điện giải và creatinin thường xuyên. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.4 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30 độ C. Để xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: KRKA, D.D. NOVO MESTO

Số đăng ký: VN-21719-19

Đóng gói: Hộp 4 vỉ x 7 viên

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Kết hợp hài hòa hai hoạt chất có tác dụng hạ huyết áp.
  • Sản xuất trên dây chuyền hiện đại.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng và bảo quản.
  • Duy trì huyết áp ổn định trong 24 giờ.

9.2 Nhược điểm

  • Giá thành cao.
  • Không sử dụng được cho phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ