Roticox 90Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-21717-19.
Hoạt chất:
Hàm lượng:
90mg
Dạng bào chế:
Viên nén bao phim
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Slovenia
Đơn vị kê khai:
Krka, D.D., Novo Mesto

Video

Roticox 90mg

Roticox 90mg là thuốc thuộc nhóm thuốc chống viêm không steroid (NSAID), chứa hoạt chất chính là Etoricoxib 90mg. Thuốc được sử dụng để giảm triệu chứng của các bệnh lý về xương khớp.

1. Thành phần

Mỗi viên nén bao phim Roticox 90mg chứa:

Etoricoxib 90 mg
Tá dược vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nén bao phim

2. Tác dụng và Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc

2.1.1 Dược lực học

Etoricoxib là chất ức chế chọn lọc COX-2 (cyclooxygenase-2), không ức chế COX-1. Cơ chế hoạt động là ức chế chọn lọc isoform 2, dẫn đến giảm tổng hợp prostaglandin từ acid arachidonic. Điều này giúp giảm viêm và đau.

Nhóm dược lý: Nhóm kháng viêm không steroid (NSAID)

Mã ATC: M01AH05

2.1.2 Dược động học

Thuốc được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng gần 100% và không bị ảnh hưởng bởi thức ăn. Gắn kết với protein huyết tương khoảng 92%, phân bố rộng rãi trong các mô, qua nhau thai và hàng rào máu não. Chuyển hóa mạnh ở gan, chủ yếu qua hệ enzyme cytochrome P450, tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính được bài tiết qua thận.

2.2 Chỉ định

Roticox 90mg được chỉ định cho người từ 16 tuổi trở lên để giảm triệu chứng của:

  • Viêm xương khớp
  • Viêm cột sống dính khớp
  • Viêm khớp dạng thấp
  • Gout cấp tính
  • Đau sau phẫu thuật răng (trong thời gian ngắn)

3. Liều dùng và Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người. Liều khuyến cáo chung như sau:

Chỉ định Liều dùng
Viêm xương khớp Bắt đầu 30mg/ngày, có thể tăng lên tối đa 90mg/ngày sau 2-4 tuần nếu cần.
Viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp 60mg/ngày, tối đa 90mg/ngày.
Gout cấp tính 120mg/ngày trong 8 ngày.
Đau sau phẫu thuật răng 90mg/ngày, tối đa 3 ngày.

Lưu ý: Cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan và suy thận. Chống chỉ định ở trẻ em và người suy thận nặng (ClCr < 30ml/phút).

3.2 Cách dùng

Uống thuốc đường uống. Có thể dùng cùng hoặc không dùng cùng thức ăn. Để đạt hiệu quả giảm đau nhanh, nên uống thuốc lúc đói.

4. Chống chỉ định

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Loét dạ dày tá tràng đang hoạt động.
  • Tiền sử phản ứng quá mẫn với thuốc ức chế COX-2 (ví dụ: polyp mũi, phù mạch).
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Suy gan nặng (Child-Pugh ≥ 10).
  • Trẻ em và thanh thiếu niên dưới 16 tuổi.
  • Bệnh viêm ruột (IBD).
  • Suy tim sung huyết nặng (NYHA II-IV).
  • Cao huyết áp không được kiểm soát.
  • Bệnh mạch vành tim đã có và/hoặc bệnh mạch máu não.

5. Tác dụng phụ

Tác dụng phụ có thể gặp, được sắp xếp theo tần suất:

Tần suất Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥1/10) Đau bụng
Thường gặp (≥1/100, <1/10) Nhiễm trùng, giữ nước, đau đầu, chóng mặt, loạn nhịp tim, tăng huyết áp, co thắt phế quản, viêm dạ dày, táo bón, tiêu chảy, khó chịu thượng vị, tăng AST, ALT, bầm máu, suy nhược, triệu chứng giống cúm.
Ít gặp (≥1/1000, <1/100) Viêm dạ dày ruột, thiếu máu, nhiễm trùng hô hấp, quá mẫn, tăng cân, lo âu, trầm cảm, ảo giác, loạn vị giác
Hiếm gặp (<1/10000) Hội chứng Stevens-Johnson, hồng ban nhiễm sắc cố định, viêm gan, suy gan, vàng da, tăng natri máu

6. Tương tác thuốc

Etoricoxib có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Warfarin và các thuốc chống đông máu đường uống: Tăng nguy cơ chảy máu.
  • Thuốc lợi tiểu, thuốc ức chế men chuyển, và đối kháng angiotensin II: Giảm hiệu quả hạ huyết áp.
  • Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu.
  • Methotrexat: Tăng nồng độ methotrexat trong máu.
  • Thuốc tránh thai đường uống: Giảm hiệu quả tránh thai.
  • Acetylsalicylic acid: Tăng nguy cơ loét dạ dày.
  • Ciclosporin và tacrolimus: Tăng độc tính thận.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Hãy thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi dùng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Cần theo dõi sát bệnh nhân có bệnh lý tim mạch, gan, thận.
  • Thận trọng khi dùng cho người cao tuổi.
  • Ngừng thuốc ngay nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc tổn thương gan.
  • Cần bù đủ dịch và điện giải trước khi dùng thuốc ở bệnh nhân mất nước.

7.2 Lưu ý khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú

Chống chỉ định sử dụng Roticox 90mg ở phụ nữ có thai và cho con bú.

7.3 Ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc

Nếu có triệu chứng chóng mặt, buồn ngủ, cần tránh lái xe và vận hành máy móc.

7.4 Quá liều

Chưa có báo cáo về trường hợp quá liều nghiêm trọng. Nếu có triệu chứng, cần điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

7.5 Bảo quản

Bảo quản ở nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C.

8. Thông tin nhà sản xuất

Nhà sản xuất: Krka, D.D., Novo Mesto

Số đăng ký: VN-21717-19

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm

  • Dạng bào chế viên nén bao phim, hấp thu tốt ở ruột.
  • Liều dùng duy nhất mỗi ngày, tiện lợi.
  • Sản xuất bởi tập đoàn dược phẩm uy tín.
  • Giảm đau nhanh và hiệu quả.
  • Ít gây tác dụng phụ tiêu hóa hơn so với một số NSAID khác.

9.2 Nhược điểm

  • Cần có chỉ định của bác sĩ.
  • Có thể gây ra các phản ứng dị ứng da hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ