Lertazin 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lertazin 5mg
Thuốc Chống Dị Ứng
1. Thành phần
Mỗi viên nén bao phim Lertazin 5mg chứa:
- Levocetirizine 5mg (dưới dạng muối levocetirizine dihydrochloride).
Dạng bào chế: Viên nén bao phim.
2. Tác dụng - Chỉ định
2.1 Tác dụng của Lertazin 5mg
Levocetirizine là một thuốc kháng histamine cạnh tranh có chọn lọc với histamine ở các vị trí H1-receptor trên các tế bào trong đường tiêu hóa, mạch máu và đường hô hấp. Levocetirizine có ái lực gắn kết gấp đôi với H1-receptor so với Cetirizine.
2.2 Chỉ định
Lertazin 5mg được chỉ định để điều trị:
- Viêm mũi dị ứng lâu năm ở trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
- Mề đay vô căn mạn tính ở người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Mề đay vô căn mạn tính:
- Người lớn và trẻ em từ 12 tuổi trở lên: Liều khuyến cáo là 5mg mỗi ngày một lần vào buổi tối. Một số bệnh nhân có thể được kiểm soát đầy đủ với liều 2,5mg mỗi ngày một lần vào buổi tối.
- Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi: Liều khuyến cáo 5mg mỗi ngày một lần.
Điều chỉnh liều cho suy thận:
Độ thanh thải Creatinin (mL/phút) | Liều dùng |
---|---|
50-79 | 5mg mỗi ngày một lần |
30-49 | 5mg mỗi 2 ngày một lần |
<30 | 5mg mỗi 3 ngày một lần |
Bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối (Clcr < 10 mL/phút) và bệnh nhân chạy thận nhân tạo không nên dùng thuốc Lertazin 5mg.
Không cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan.
3.2 Cách dùng
Lertazin 5mg được dùng qua đường uống.
4. Chống chỉ định
Lertazin 5mg chống chỉ định ở:
- Bệnh nhân quá mẫn với Levocetirizine hoặc các tá dược khác của thuốc.
- Bệnh nhân mắc bệnh thận giai đoạn cuối và bệnh nhân chạy thận nhân tạo.
- Trẻ em (từ 6 tháng đến 11 tuổi) có chức năng thận suy giảm.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Lertazin 5mg bao gồm (nhưng không giới hạn ở):
- Tim: Đánh trống ngực, nhịp tim nhanh.
- Tai và mê đạo: Chóng mặt.
- Mắt: Mờ mắt, rối loạn thị giác.
- Tiêu hóa: Buồn nôn, nôn.
- Gan mật: Viêm gan.
- Hệ miễn dịch: Sốc phản vệ và quá mẫn.
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Thèm ăn.
- Cơ xương khớp, mô liên kết: Đau khớp, đau cơ.
- Hệ thần kinh: Chóng mặt, khó thở, co giật do sốt, rối loạn vận động, dị cảm, co giật, run.
- Tâm thần: Hung hăng và kích động, trầm cảm, ảo giác, mất ngủ, ác mộng.
- Thận và tiết niệu: Khó tiểu, bí tiểu.
- Hô hấp, lồng ngực và trung thất: Khó thở.
- Da và mô dưới da: Phù mạch, ngứa, phát ban và nổi mề đay.
6. Tương tác thuốc
Cần thận trọng khi sử dụng Lertazin 5mg đồng thời với các thuốc sau:
- Antipyrine
- Azithromycin
- Cimetidine
- Erythromycin
- Ketoconazole
- Theophylline
- Pseudoephedrine
- Ritonavir
Có thể có tương tác thuốc làm thay đổi nồng độ và tác dụng của Lertazin 5mg trong cơ thể. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang sử dụng bất kỳ loại thuốc nào khác.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
Buồn ngủ: Trong các thử nghiệm lâm sàng, sự xuất hiện của tình trạng buồn ngủ, mệt mỏi và suy nhược đã được báo cáo. Bệnh nhân nên được cảnh báo không tham gia vào các hoạt động nguy hiểm đòi hỏi sự tỉnh táo hoàn toàn và phối hợp vận động như vận hành máy móc hoặc lái xe cơ giới sau khi uống Lertazin 5mg.
Rượu và thuốc ức chế thần kinh trung ương: Nên tránh sử dụng đồng thời Lertazin 5mg với rượu hoặc thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác vì có thể giảm tỉnh táo và chức năng của hệ thần kinh trung ương.
Bí tiểu: Bí tiểu đã được báo cáo. Lertazin 5mg nên được sử dụng thận trọng ở những bệnh nhân có yếu tố nguy cơ dẫn đến bí tiểu (ví dụ tổn thương tủy sống, tăng sản tuyến tiền liệt). Ngừng Lertazin 5mg nếu xảy ra bí tiểu.
7.2 Lưu ý cho phụ nữ có thai và đang cho con bú
Chưa có đủ nghiên cứu trên phụ nữ mang thai và cho con bú. Không nên sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai và cho con bú trừ khi có sự chỉ định của bác sĩ.
7.3 Xử trí quá liều
Triệu chứng: Lo âu, kích động, ngủ gà.
Xử trí: Điều trị triệu chứng, thực hiện rửa dạ dày, điều trị hỗ trợ.
7.4 Bảo quản
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Levocetirizine
Levocetirizine là đồng phân hoạt tính của cetirizine, hiệu quả trong việc giảm các triệu chứng của viêm mũi dị ứng và mề đay. Nghiên cứu cho thấy levocetirizine cải thiện đáng kể các triệu chứng này ở phần lớn bệnh nhân.
9. Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Thuốc đường uống, tiện lợi.
- Giá thành phải chăng.
- Giảm mề đay, viêm mũi dị ứng hiệu quả.
- Được sản xuất bởi nhà máy lớn, có quy trình quản lý nghiêm ngặt.
Nhược điểm
- Chưa có đủ thông tin về việc sử dụng ở trẻ em dưới 6 tuổi và phụ nữ mang thai, cho con bú.
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này