Mutecium-M ( ViêN NéN )
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Mutecium-M (Viên nén)
Thông tin sản phẩm
Mutecium-M là thuốc chống nôn thuộc nhóm thuốc tiêu hóa, được sử dụng trong điều trị trào ngược dạ dày - thực quản và các chứng buồn nôn.
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Domperidone | 10mg/viên |
Tá dược | Vừa đủ 1 viên |
Thông tin bổ sung về Domperidone: Domperidone là một chất đối kháng thụ thể dopamine. Nó tác động lên thụ thể dopamine ở vùng kích thích nôn của trung khu thần kinh, ngăn ngừa sự kích thích nôn. Domperidone không đi qua hàng rào máu não ở liều điều trị, do đó không gây ra các tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương.
Công dụng - Chỉ định
Mutecium-M được chỉ định trong các trường hợp:
- Điều trị buồn nôn, nôn và cảm giác đầy bụng, khó tiêu sau ăn do thức ăn xuống ruột chậm.
- Hỗ trợ điều trị buồn nôn ở bệnh nhân hóa trị.
Chống chỉ định
- Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Nôn sau phẫu thuật, chảy máu đường tiêu hóa và tắc ruột cơ học.
- Trẻ em dưới 1 tuổi.
- Sử dụng thuốc thường xuyên hoặc kéo dài.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Sử dụng liều cao, kéo dài có thể gây:
- Chảy sữa ở phụ nữ cho con bú
- Rối loạn kinh nguyệt, mất kinh
- Phì đại tuyến vú ở nam giới
- Đau tức ngực do tăng prolactin máu
- Nhức đầu, căng thẳng, buồn ngủ
- Khô miệng, khát nước, đau bụng, tiêu chảy
Thông báo cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.
Tương tác thuốc
Mutecium-M có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc kháng Cholinergic: Làm giảm tác dụng của Mutecium-M. Nếu cần dùng phối hợp, dùng Atropin trước Mutecium-M.
- Thuốc kháng acid hoặc thuốc giảm tiết acid: Uống Mutecium-M trước bữa ăn, thuốc kháng acid sau bữa ăn.
- Ketoconazole, thuốc giảm đau nhóm opioid, thuốc giãn cơ Muscarinic: Có thể gây tương tác do ức chế men CYP3A4.
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.
Dược lực học
Domperidone là chất đối kháng thụ thể dopamine ngoại vi, ức chế sự kích thích nôn ở vùng kích thích nôn của trung khu thần kinh. Không qua hàng rào máu não ở liều điều trị nên không gây tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương. Thuốc cũng tăng nhu động ruột, tăng trương lực và biên độ co bóp tâm vị, tăng sự mở cơ thắt môn vị.
Dược động học
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu khác.)
Liều dùng
Người lớn:
- Ăn không tiêu: 1 viên/lần, 3 lần/ngày.
- Buồn nôn, nôn: 2 viên/lần, 3-4 lần/ngày.
Trẻ em:
(Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định dựa trên cân nặng của trẻ.)
- Ăn không tiêu: 2.5mg/10kg cân nặng/lần, 2-3 lần/ngày.
- Buồn nôn, nôn: 5mg/10kg cân nặng/lần.
Cách dùng
Uống thuốc với nước lọc, nuốt nguyên viên. Uống trước bữa ăn 15-30 phút. Có thể uống thêm trước khi ngủ nếu cần.
Lưu ý thận trọng
- Không dùng với sữa hoặc nước hoa quả.
- Không tự ý thay đổi liều dùng.
- Không dùng kéo dài (không quá 3 tháng cho bệnh nhân Parkinson).
- Giảm liều và chia nhỏ liều cho người suy thận.
- Thận trọng với người suy gan, suy thận, phenylceton niệu.
Xử lý quá liều
Chưa có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng, theo dõi điện tâm đồ (có thể kéo dài khoảng QT).
Quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung.)
Bảo quản
Để xa tầm tay trẻ em. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
Lưu ý: Đây chỉ là thông tin tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này