Lomedium 2Mg (Lọ 100 ViêN)

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Chai 100 viên nang
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty cổ phần hóa- dược phẩm Mekophar

Video

Lomedium 2mg (Lọ 100 Viên)

Thuốc Tiêu Hóa

Thành phần

Mỗi viên nang Lomedium 2mg chứa:

  • Loperamide hydrochloride: 2mg
  • Tá dược vừa đủ

Thông tin bổ sung về Loperamide Hydrochloride: Loperamide hydrochloride là một thuốc chống tiêu chảy tác động ngoại vi, làm giảm nhu động ruột và tăng trương lực cơ vòng hậu môn, giúp làm giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của tiêu chảy. Nó ít được hấp thu vào máu, do đó tác dụng phụ lên hệ thần kinh trung ương thường ít gặp.

Công dụng - Chỉ định

Lomedium 2mg được sử dụng để điều trị triệu chứng:

  • Tiêu chảy cấp
  • Tiêu chảy mạn tính
  • Giảm số lần đi ngoài, thể tích phân và làm đặc phân ở bệnh nhân sau phẫu thuật mở thông hồi tràng hoặc đại tràng.

Chống chỉ định

Không sử dụng Lomedium 2mg trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Viêm loét dạ dày.
  • Suy giảm chức năng gan.
  • Đau bụng dữ dội kèm sốt.
  • Tình trạng cần tránh ức chế nhu động ruột (ví dụ: tổn thương gan, viêm loét đại tràng nặng, viêm đại tràng giả mạc, hội chứng lỵ, bụng chướng).
  • Phụ nữ có thai

Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ có thể gặp phải bao gồm:

  • Nổi mẩn
  • Buồn nôn
  • Nôn
  • Táo bón
  • Khô miệng

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào đáng kể.

Tương tác thuốc

Lomedium 2mg có thể tương tác với các thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương, thuốc nhóm phenothiazine và thuốc chống trầm cảm ba vòng, làm tăng nguy cơ tác dụng phụ.

Dược lực học

Loperamide hydrochloride làm giảm triệu chứng tiêu chảy cấp và mạn tính bằng cách giảm nhu động ruột, tăng trương lực trực tràng, làm giảm khối lượng phân hàng ngày, tăng độ nhớt và khối lượng riêng của phân, và tăng trương lực cơ vòng hậu môn.

Dược động học

Hấp thu:

Loperamide hydrochloride được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, tuy nhiên phần lớn được bài tiết qua mật. Sinh khả dụng nhỏ hơn 1%. Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được khoảng 5 giờ sau khi uống.

Phân bố:

Loperamide có thể tích phân bố lớn, ưa dầu nhưng không qua hàng rào máu não.

Chuyển hóa:

Loperamide được chuyển hóa rộng rãi chủ yếu qua CYP2C8 và CYP3A4. Các chất chuyển hóa không có hoạt tính dược lý.

Thải trừ:

Loperamide và các chất chuyển hóa được bài tiết qua mật và chủ yếu thải trừ qua phân. Chỉ 1% liều hấp thu bài tiết qua nước tiểu.

Liều lượng và cách dùng

Tiêu chảy cấp:

Tuổi Liều ban đầu Liều duy trì Liều tối đa/ngày Thời gian sử dụng
>12 tuổi 2 viên 1 viên/lần tiêu chảy 8 viên Không quá 5 ngày
8-12 tuổi 1 viên 1 viên x 3 lần/ngày 3 viên
6-8 tuổi 1 viên 1 viên x 2 lần/ngày 2 viên

Trẻ em dưới 6 tuổi: Theo chỉ định của bác sĩ.

Tiêu chảy mạn:

Người lớn: 2-4 viên/ngày, chia làm nhiều lần. Trẻ em: Theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng: Uống trực tiếp.

Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Bổ sung điện giải nếu bị mất nước.
  • Theo dõi nhu động ruột, lượng phân, thân nhiệt và tình trạng chướng bụng.
  • Ngừng dùng thuốc nếu tiêu chảy không đỡ sau 48 giờ hoặc nếu táo bón, chướng bụng hoặc bán tắc ruột xảy ra.
  • Không dùng thuốc quá hạn.
  • Thận trọng khi dùng ở người cao tuổi hoặc người suy gan thận.

Xử lý quá liều

Triệu chứng: Suy hô hấp, suy hệ thần kinh trung ương, co cứng bụng, táo bón, kích ứng đường tiêu hóa, buồn nôn, nôn. Xử trí: Rửa dạ dày, dùng than hoạt tính, và có thể dùng Naloxone nếu có suy giảm thần kinh trung ương.

Quên liều

Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên. Tiếp tục dùng liều kế tiếp như bình thường.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ