Chloramphenicol 250Mg Mekophar
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Chloramphenicol 250mg Mekophar
Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh
Dạng bào chế: Viên nang
1. Thành phần
Mỗi viên nang chứa:
Hoạt chất: | Chloramphenicol 250mg |
Tá dược: | (Thông tin tá dược cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm) |
2. Công dụng - Chỉ định
2.1 Cơ chế tác dụng
Chloramphenicol là một kháng sinh tổng hợp có tác dụng ức chế sự sinh sôi của vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của chúng thông qua gắn với tiểu đơn vị ribosome 50s của vi khuẩn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Chloramphenicol cũng ức chế tủy xương, có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng và không hồi phục.
2.2 Dược động học
Chloramphenicol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng có thể đạt tới 90%. Khoảng 60% thuốc liên kết với protein huyết tương. Thời gian bán thải khoảng 1,5 - 3 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.
2.3 Chỉ định
Chloramphenicol được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:
- Viêm màng não
- Nhiễm khuẩn do Haemophilus influenzae (khi Cephalosporin thế hệ 3 bị chống chỉ định)
- Nhiễm khuẩn do Rickettsia (khi Tetracyclin không thể sử dụng)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Liều khuyến cáo:
- Người lớn: 1-2 viên/lần, 4 lần/ngày.
- Trẻ em: Khoảng 50mg/kg/ngày, chia 4 lần uống.
3.2 Cách dùng
Thuốc được dùng đường uống. Có thể uống với nước đun sôi để nguội. Không được bẻ hoặc nhai viên nang.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Chloramphenicol 250mg Mekophar cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với Chloramphenicol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có nghiên cứu về độ an toàn).
- Bệnh nhân có tiền sử hoặc gia đình có tiền sử rối loạn tủy xương gây rối loạn máu.
- Bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp từng cơn.
5. Tác dụng phụ
Các tác dụng phụ thường gặp:
- Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, nôn, buồn nôn.
- Da: Ngoại ban.
- Máu: Thiếu máu (giảm hồng cầu lưới, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu), thường hồi phục.
Các tác dụng phụ hiếm gặp:
- Viêm đa thần kinh ngoại biên
- Liệt cơ mắt
- Lú lẫn
- Viêm dây thần kinh thị giác
Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
6. Tương tác thuốc
Chloramphenicol có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng tác dụng hoặc giảm tác dụng của thuốc. Ví dụ:
- Tăng tác dụng/kéo dài thời gian tác dụng: Clorpropamid, dicumarol, Phenytoin, tolbutamid.
- Giảm nồng độ trong huyết tương: Phenobarbital, rifampicin.
Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Ngừng sử dụng thuốc nếu xuất hiện dấu hiệu rối loạn huyết học.
- Thận trọng khi dùng cho người suy gan hoặc suy thận.
- Cần xem xét tiền sử bệnh của bệnh nhân và gia đình trước khi sử dụng.
- Quên liều: Bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi liều để bù.
7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng Chloramphenicol cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng quá liều có thể bao gồm thiếu máu, hạ huyết áp, hạ thân nhiệt, nhiễm toan chuyển hóa. Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế.
7.4 Bảo quản
Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.
8. Thông tin thêm về Chloramphenicol
(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên ngành về dược phẩm)
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này