Chloramphenicol 250Mg Mekophar

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-27281-17
Hoạt chất:
Hàm lượng:
250mg
Dạng bào chế:
Viên nang
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar

Video

Chloramphenicol 250mg Mekophar

Nhóm thuốc: Thuốc kháng sinh

Dạng bào chế: Viên nang

1. Thành phần

Mỗi viên nang chứa:

Hoạt chất: Chloramphenicol 250mg
Tá dược: (Thông tin tá dược cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu sản phẩm)

2. Công dụng - Chỉ định

2.1 Cơ chế tác dụng

Chloramphenicol là một kháng sinh tổng hợp có tác dụng ức chế sự sinh sôi của vi khuẩn bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein của chúng thông qua gắn với tiểu đơn vị ribosome 50s của vi khuẩn. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Chloramphenicol cũng ức chế tủy xương, có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng và không hồi phục.

2.2 Dược động học

Chloramphenicol được hấp thu nhanh chóng qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng có thể đạt tới 90%. Khoảng 60% thuốc liên kết với protein huyết tương. Thời gian bán thải khoảng 1,5 - 3 giờ. Thuốc được chuyển hóa ở gan và thải trừ qua thận.

2.3 Chỉ định

Chloramphenicol được chỉ định trong các trường hợp nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn nhạy cảm, bao gồm:

  • Viêm màng não
  • Nhiễm khuẩn do Haemophilus influenzae (khi Cephalosporin thế hệ 3 bị chống chỉ định)
  • Nhiễm khuẩn do Rickettsia (khi Tetracyclin không thể sử dụng)

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, độ tuổi và cân nặng của bệnh nhân. Liều khuyến cáo:

  • Người lớn: 1-2 viên/lần, 4 lần/ngày.
  • Trẻ em: Khoảng 50mg/kg/ngày, chia 4 lần uống.

3.2 Cách dùng

Thuốc được dùng đường uống. Có thể uống với nước đun sôi để nguội. Không được bẻ hoặc nhai viên nang.

4. Chống chỉ định

Không sử dụng Chloramphenicol 250mg Mekophar cho các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với Chloramphenicol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú (chưa có nghiên cứu về độ an toàn).
  • Bệnh nhân có tiền sử hoặc gia đình có tiền sử rối loạn tủy xương gây rối loạn máu.
  • Bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa porphyrin cấp từng cơn.

5. Tác dụng phụ

Các tác dụng phụ thường gặp:

  • Hệ tiêu hóa: Tiêu chảy, nôn, buồn nôn.
  • Da: Ngoại ban.
  • Máu: Thiếu máu (giảm hồng cầu lưới, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu), thường hồi phục.

Các tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Viêm đa thần kinh ngoại biên
  • Liệt cơ mắt
  • Lú lẫn
  • Viêm dây thần kinh thị giác

Lưu ý: Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.

6. Tương tác thuốc

Chloramphenicol có thể tương tác với một số thuốc khác, làm tăng tác dụng hoặc giảm tác dụng của thuốc. Ví dụ:

  • Tăng tác dụng/kéo dài thời gian tác dụng: Clorpropamid, dicumarol, Phenytoin, tolbutamid.
  • Giảm nồng độ trong huyết tương: Phenobarbital, rifampicin.

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác thuốc không mong muốn.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

  • Ngừng sử dụng thuốc nếu xuất hiện dấu hiệu rối loạn huyết học.
  • Thận trọng khi dùng cho người suy gan hoặc suy thận.
  • Cần xem xét tiền sử bệnh của bệnh nhân và gia đình trước khi sử dụng.
  • Quên liều: Bỏ qua liều đã quên, không uống gấp đôi liều để bù.

7.2 Phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng Chloramphenicol cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Quá liều

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm thiếu máu, hạ huyết áp, hạ thân nhiệt, nhiễm toan chuyển hóa. Ngừng sử dụng thuốc ngay lập tức và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế.

7.4 Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 25°C, tránh ánh sáng trực tiếp và xa tầm tay trẻ em.

8. Thông tin thêm về Chloramphenicol

(Thông tin cần được bổ sung từ nguồn dữ liệu chuyên ngành về dược phẩm)

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ