Lisinopril Stella 5Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lisinopril Stella 5mg
Lisinopril Stella 5mg là thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim.
Thành phần
Mỗi viên nén Lisinopril Stella 5mg chứa:
- Hoạt chất: Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 5mg
- Tá dược vừa đủ
Dạng bào chế: Viên nén
Công dụng - Chỉ định
Lisinopril Stella 5mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp (đơn trị liệu hoặc phối hợp)
- Điều trị suy tim sung huyết
- Điều trị bệnh thận do đái tháo đường
- Điều trị nhồi máu cơ tim cấp (theo chỉ định của bác sĩ)
Chống chỉ định
Không sử dụng Lisinopril Stella 5mg trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận đơn bên ở thận còn lại.
- Quá mẫn với các thuốc ức chế men chuyển khác.
- Hẹp động mạch chủ.
- Tiền sử phù mạch do sử dụng thuốc ức chế men chuyển.
- Phù mạch di truyền hoặc tự phát.
- Bệnh cơ tim tắc nghẽn.
Tác dụng phụ
Tần suất | Hệ cơ quan/Tổ chức | Tác dụng phụ |
---|---|---|
Thường gặp | Toàn thân | Đau đầu |
Thường gặp | Hô hấp | Ho (khan, kéo dài) |
Ít gặp | Tiêu hóa | Buồn nôn, mất vị giác, tiêu chảy |
Ít gặp | Tuần hoàn | Hạ huyết áp |
Ít gặp | Da | Ban da, rát sần, mày đay (có thể ngứa hoặc không) |
Ít gặp | Khác | Mệt mỏi, protein niệu, sốt hoặc đau khớp |
Hiếm gặp | Mạch | Phù mạch |
Hiếm gặp | Chất điện giải | Tăng kali huyết |
Hiếm gặp | Thần kinh | Lú lẫn, kích động; cảm giác tê bì hoặc như kim châm ở môi, tay và chân |
Hiếm gặp | Hô hấp | Thở ngắn, khó thở, đau ngực |
Hiếm gặp | Máu | Giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt |
Hiếm gặp | Tụy | Viêm tụy |
Hiếm gặp | Gan | Độc với gan, vàng da, ứ mật, hoại tử gan và tổn thương tế bào gan |
Tương tác thuốc
Lisinopril Stella 5mg có thể tương tác với một số thuốc khác, đặc biệt là:
- Thuốc lợi tiểu: Có thể gây hạ huyết áp quá mức.
- Thuốc tăng kali huyết: Làm tăng nồng độ kali trong máu.
- Lithium: Tăng độc tính của lithium.
Dược lực học
Lisinopril là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor). Nó hoạt động bằng cách ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc giảm angiotensin II dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm tiết aldosteron, từ đó làm giảm huyết áp.
Dược động học
Lisinopril hấp thu chậm qua đường tiêu hóa. Khoảng 25% liều dùng được hấp thu. Nồng độ đỉnh đạt được sau khoảng 7 giờ. Lisinopril được bài tiết chủ yếu qua thận với thời gian bán thải khoảng 12 giờ.
Liều lượng và cách dùng
Liều dùng Lisinopril Stella 5mg phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Phải tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc dược sĩ.
Lưu ý: Thông tin liều lượng dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể cần được bác sĩ chỉ định.
Đối tượng | Trường hợp | Liều dùng |
---|---|---|
Người lớn | Tăng huyết áp (không dùng thuốc lợi tiểu) | Bắt đầu: 1-2 viên/lần/ngày. Điều chỉnh theo đáp ứng. Duy trì: 4-8 viên/lần/ngày. |
Người lớn | Tăng huyết áp (đang dùng thuốc lợi tiểu) | Ngừng thuốc lợi tiểu 2-3 ngày trước khi bắt đầu dùng Lisinopril. Bắt đầu: 1 viên/ngày. Theo dõi sát sao. |
Người lớn | Suy tim sung huyết | Bắt đầu: 0,5-1 viên/lần/ngày. Liều thông thường: 1-8 viên/ngày |
Người lớn | Nhồi máu cơ tim cấp | Liều dùng theo hướng dẫn của bác sĩ. |
Người lớn | Bệnh thận do đái tháo đường | Bắt đầu: 0,5 viên/lần/ngày. Duy trì: 2-4 viên/ngày. |
Trẻ em (6-18 tuổi) | Theo chỉ định của bác sĩ. | Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng và tình trạng bệnh. |
Suy thận | Điều chỉnh liều dùng tùy theo độ thanh thải creatinin. | Theo chỉ định của bác sĩ. |
Cách dùng: Uống thuốc với nước.
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Lisinopril Stella 5mg là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
- Thận trọng khi dùng cho người bị tắc nghẽn ở tâm thất trái (hẹp động mạch chủ, phì đại cơ tim).
- Có thể gây suy thận hoặc tử vong ở người có nguy cơ cao.
- Làm tăng kali máu, đặc biệt ở người suy thận hoặc đái tháo đường.
- Có thể gây hạ đường huyết khi dùng cùng thuốc trị tiểu đường (bao gồm insulin).
- Có thể gây ho khan, ho dai dẳng hoặc hạ huyết áp khi phẫu thuật hoặc gây mê.
- Thận trọng khi dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú.
- Có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp.
Xử trí: Truyền dung dịch muối sinh lý hoặc thẩm tách máu (nếu cần thiết).
Quên liều
Nếu quên một liều, hãy uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình uống thuốc như bình thường. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
Thông tin thêm về Lisinopril
Lisinopril có thời gian bán hủy dài, ưa nước và không bị phân hủy bởi gan. Nó có vai trò trong việc trì hoãn sự tiến triển của bệnh võng mạc và giảm tỷ lệ tử vong trong việc kiểm soát các biến chứng mạch máu do tiểu đường.
Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này