Lisinopril - Thông tin về Lisinopril
Lotafran 20Mg
Lisidigal 10Mg
Umenohct 10/12,5
Lisonorm
Lisopress 5Mg
Zestoretic 20Mg
Zestril 10Mg
Zestril 5Mg
Zestril 20Mg
Thông tin chi mô tả tiết về Lisinopril
Lisinopril: Một cái nhìn tổng quan
Lisinopril là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor), được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và một số bệnh lý tim mạch khác. Tác dụng chính của Lisinopril là làm giảm huyết áp bằng cách ức chế hoạt động của men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Lisinopril dựa trên Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y tế đáng tin cậy khác, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ và tương tác thuốc.
Cơ chế tác dụng
Lisinopril hoạt động bằng cách ức chế men chuyển angiotensin (ACE), một enzyme quan trọng trong hệ thống renin-angiotensin-aldosterone (RAAS). Hệ thống này đóng vai trò quan trọng trong điều hòa huyết áp. ACE chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh, làm tăng huyết áp. Bằng cách ức chế ACE, Lisinopril ngăn chặn sự hình thành angiotensin II, dẫn đến giảm co mạch và giảm huyết áp. Ngoài ra, Lisinopril còn làm giảm sản xuất aldosterone, một hormone gây giữ nước và natri, góp phần làm giảm thể tích máu và huyết áp.
Việc ức chế ACE cũng dẫn đến sự gia tăng bradykinin và prostaglandin, có tác dụng giãn mạch và chống viêm. Đây là một phần lý do tại sao Lisinopril có thể hiệu quả trong việc điều trị không chỉ tăng huyết áp mà còn một số bệnh lý tim mạch khác.
Chỉ định
Lisinopril được chỉ định trong điều trị một số bệnh lý, bao gồm:
- Tăng huyết áp: Lisinopril là thuốc điều trị tăng huyết áp đường uống được sử dụng rộng rãi, cả trong điều trị đơn độc hoặc kết hợp với các thuốc khác.
- Suy tim sung huyết: Lisinopril giúp cải thiện triệu chứng và tiên lượng sống ở bệnh nhân suy tim sung huyết, thường được dùng kết hợp với các thuốc khác.
- Nhồi máu cơ tim: Sử dụng Lisinopril sau nhồi máu cơ tim giúp giảm nguy cơ tử vong và tái phát nhồi máu cơ tim.
- Bệnh thận tiểu đường: Lisinopril làm chậm sự tiến triển của bệnh thận ở bệnh nhân tiểu đường có tăng huyết áp hoặc protein niệu.
- Bệnh thận không do tiểu đường: Có thể được chỉ định trong một số trường hợp bệnh thận mạn tính để bảo vệ chức năng thận.
Chống chỉ định
Lisinopril không nên được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Quá mẫn với Lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
- Sử dụng trước đây gây phù mạch. Phù mạch là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng.
- Mang thai (sau 3 tháng). Lisinopril có thể gây hại cho thai nhi.
- Cho con bú. Lisinopril bài tiết qua sữa mẹ.
- Bệnh nhân có hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở thận đơn độc.
Tác dụng phụ
Giống như hầu hết các thuốc, Lisinopril có thể gây ra một số tác dụng phụ, tuy nhiên, không phải tất cả mọi người đều gặp phải. Một số tác dụng phụ thường gặp bao gồm:
- Ho khan: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất và có thể xảy ra ở một số bệnh nhân.
- Chóng mặt: Có thể xảy ra do hạ huyết áp.
- Đau đầu:
- Mệt mỏi:
- Buồn nôn và nôn:
- Táo bón hoặc tiêu chảy:
Tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng hơn bao gồm:
- Phù mạch: Một tình trạng khẩn cấp y tế, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.
- Suy thận:
- Giảm bạch cầu:
- Rối loạn chức năng gan:
Tương tác thuốc
Lisinopril có thể tương tác với một số thuốc khác, dẫn đến tăng hoặc giảm hiệu quả của thuốc hoặc tăng nguy cơ tác dụng phụ. Một số tương tác đáng chú ý bao gồm:
Thuốc | Tương tác |
---|---|
Thuốc lợi tiểu tiết kiệm kali (như spironolactone, amiloride) | Tăng nguy cơ tăng kali máu |
Thuốc kháng viêm không steroid (NSAID) | Giảm hiệu quả hạ huyết áp của Lisinopril |
Lithium | Tăng nồng độ lithium trong máu |
Thuốc ức chế miễn dịch (như cyclosporine, tacrolimus) | Tăng nguy cơ suy thận |
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tương tác thuốc. Bác sĩ hoặc dược sĩ cần được tham khảo để biết thêm thông tin về các tương tác thuốc có thể xảy ra khi sử dụng Lisinopril.
Thận trọng
Trước khi sử dụng Lisinopril, bạn cần thông báo cho bác sĩ về:
- Bất kỳ dị ứng nào, đặc biệt là dị ứng với thuốc.
- Bất kỳ bệnh lý nào đang mắc phải, bao gồm bệnh thận, bệnh gan, bệnh tim.
- Thuốc đang sử dụng, bao gồm cả thuốc không kê đơn và thảo dược.
- Nếu đang mang thai hoặc cho con bú.
Trong quá trình sử dụng Lisinopril, bạn cần:
- Thường xuyên theo dõi huyết áp.
- Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, đặc biệt là phù mạch.
- Không tự ý ngưng sử dụng thuốc mà không có sự hướng dẫn của bác sĩ.
Tóm lại, Lisinopril là một loại thuốc quan trọng trong điều trị tăng huyết áp và một số bệnh lý tim mạch khác. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần được thực hiện dưới sự giám sát của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế.