Lisidigal 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Lisidigal 10mg
Thông tin chi tiết về sản phẩm Lisidigal 10mg
1. Thành phần
Mỗi viên nén Lisidigal 10mg chứa:
Hoạt chất: | Lisinopril 10mg |
Tá dược: | vừa đủ 1 viên |
Dạng bào chế: Viên nén
2. Công dụng - Chỉ định
Lisidigal 10mg được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Điều trị tăng huyết áp
- Điều trị suy tim
- Điều trị bệnh thận do đái tháo đường ở người bị tăng huyết áp
- Điều trị ngắn hạn cho bệnh nhân vừa trải qua nhồi máu cơ tim (trong vòng 24 giờ đã ổn định)
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định cụ thể tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Các liều thông thường được đề xuất như sau:
- Tăng huyết áp: Người lớn: Liều khởi đầu 10mg/ngày, có thể tăng lên 20mg/ngày. Trẻ em (6-17 tuổi): Liều dùng được tính toán dựa trên cân nặng, liều khởi đầu thường từ 2,5-5mg/ngày, có thể tăng lên tối đa 20-40mg/ngày. Cần thận trọng hơn với trẻ em suy thận.
- Suy tim: Thường dùng kết hợp với thuốc lợi tiểu. Liều khởi đầu thường 2,5mg/ngày, liều tối đa 35mg/ngày.
- Nhồi máu cơ tim: Liều khởi đầu 5mg/ngày, tăng lên 10mg/ngày sau 24 giờ và duy trì ở liều 10mg trong 6 tuần.
- Bệnh thận do đái tháo đường: 10-20mg/ngày.
3.2 Cách dùng
Uống Lisidigal 10mg theo đường uống. Có thể uống vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, nhưng nên duy trì thời gian uống thuốc cố định mỗi ngày.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Lisidigal 10mg trong các trường hợp sau:
- Dị ứng với Lisinopril hoặc các thuốc ức chế men chuyển angiotensin khác.
- Phù mạch.
- Bệnh mạch máu tim hoặc thận nặng.
- Phụ nữ mang thai (3 tháng giữa và 3 tháng cuối).
- Đang sử dụng thuốc hạ huyết áp aliskiren.
- Suy thận nặng (creatinin huyết thanh ≥ 250mmol/l hoặc kali huyết thanh ≥ 5mmol/l).
5. Tác dụng phụ
Lisidigal 10mg có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm nhưng không giới hạn ở:
- Thường gặp: Ho, đau đầu, chóng mặt, hạ huyết áp, buồn nôn, nôn, tiêu chảy.
- Ít gặp: Vàng da, vàng mắt, tăng men gan, phản ứng dị ứng (phù mặt, môi, lưỡi, khó thở, khó nuốt), thay đổi tâm trạng, rối loạn giấc ngủ, rối loạn vị giác, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, tăng nhịp tim, đánh trống ngực, tê cóng, lạnh các đầu ngón tay, ngón chân, sổ mũi, đau bụng, khó tiêu, suy giảm chức năng tình dục ở nam, phát ban da, ngứa, khô miệng, lú lẫn, rụng tóc, mề đay, suy thận cấp, chứng vú to ở nam, giảm natri máu.
- Hiếm gặp: Bệnh hạch bạch huyết, bệnh miễn dịch, giảm sản xuất tế bào máu bởi tủy xương, thay đổi số lượng tế bào máu, chảy máu mũi, đau họng, mệt mỏi kéo dài, khó thở, hạ đường huyết, co thắt đường thở, hồng ban đa dạng, nhạy cảm với ánh sáng mặt trời.
Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
6. Tương tác thuốc
Lisidigal 10mg có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:
- Thuốc lợi tiểu: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc lợi tiểu giữ kali, chế phẩm bổ sung kali, muối kali: Có thể làm tăng kali máu.
- Lithi: Có thể làm tăng nồng độ lithi trong huyết thanh.
- NSAID, Aspirin liều cao: Có thể làm giảm tác dụng của Lisidigal 10mg.
- Thuốc điều trị tăng huyết áp khác: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp, tăng kali máu, giảm chức năng thận.
- Thuốc chống trầm cảm 3 vòng, thuốc giãn cơ, thuốc gây mê: Có thể làm tăng tác dụng hạ huyết áp.
- Thuốc cường giao cảm: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Lisidigal 10mg.
7. Lưu ý khi sử dụng
7.1 Thận trọng
Cần theo dõi thường xuyên: chức năng thận, huyết áp và điện giải trong quá trình dùng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu: Xuất hiện hạ đường huyết, vàng da, phù mặt, môi, lưỡi, chi…
Bệnh nhân suy tim: Cần điều chỉnh liều hoặc ngừng thuốc nếu xảy ra hạ huyết áp.
Bệnh nhân nhồi máu cơ tim: Không nên bắt đầu điều trị với Lisidigal 10mg nếu có nguy cơ giảm huyết động nghiêm trọng.
Điều chỉnh liều: Cần điều chỉnh liều dựa trên độ thanh thải creatinin của bệnh nhân.
Bệnh nhân đái tháo đường: Cần kiểm soát chặt chẽ đường huyết.
7.2 Sử dụng ở phụ nữ mang thai và cho con bú
Không nên sử dụng Lisidigal 10mg cho phụ nữ mang thai, đặc biệt là trong 3 tháng giữa và cuối thai kỳ. Không khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ đang cho con bú.
7.3 Quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, rối loạn điện giải, sốc, suy thận, tim đập nhanh, khó thở, chóng mặt, lo âu, ho, đánh trống ngực.
Xử trí: Truyền dịch, đặt bệnh nhân nằm ngửa nếu hạ huyết áp, có thể dùng angiotensin II. Nếu mới uống thuốc, có thể rửa dạ dày, gây nôn, dùng thuốc hấp phụ. Thẩm phân máu có thể hiệu quả.
7.4 Quên liều
Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo vào đúng thời gian quy định. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.
7.5 Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
8. Dược lực học và Dược động học
8.1 Dược lực học
Lisinopril là chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Nó ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II (chất gây co mạch mạnh), dẫn đến giảm co mạch và hạ huyết áp. Giảm angiotensin II cũng làm giảm tiết aldosterone và giảm bài tiết kali.
8.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu chậm và không hoàn toàn qua đường uống (sinh khả dụng khoảng 25%). Đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau khoảng 7 giờ.
Phân bố: Qua được nhau thai. Phân bố kém ở bệnh nhân suy tim. Không gắn kết đáng kể với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa đáng kể.
Bài tiết: Thời gian bán thải khoảng 12 giờ. Đại bộ phận được thải trừ qua nước tiểu ở dạng không đổi.
9. Thông tin về Lisinopril
Lisinopril là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) có hiệu quả trong điều trị tăng huyết áp, suy tim và các bệnh lý tim mạch khác. Nó có tác dụng kép, kéo dài, giúp duy trì hiệu quả điều trị ổn định trong thời gian dài. Lisinopril thường được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ.
10. Ưu điểm và Nhược điểm của Lisidigal 10mg
10.1 Ưu điểm
- Hiệu quả tốt trong điều trị tăng huyết áp và suy tim, đặc biệt ở người lớn tuổi.
- Tác dụng kéo dài, chỉ cần dùng 1 lần/ngày.
- Dạng viên nén nhỏ gọn, dễ sử dụng.
10.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này