Parahasan Max 650Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Parahasan Max 650mg
Thuốc Hạ Sốt Giảm Đau
1. Thành phần
Mỗi viên nén sủi Parahasan Max 650mg chứa:
- Paracetamol: 650mg
- Tá dược vừa đủ 1 viên
Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt
2. Công dụng - Chỉ định
Parahasan Max được chỉ định để:
- Giảm đau nhẹ và vừa.
- Hạ sốt, đặc biệt ở những người không dung nạp hoặc chống chỉ định với salicylat.
- Giảm các cơn đau cường độ thấp không phải do nội tạng, như: đau khớp, đau cơ xương, đau răng (mọc răng, nhổ răng), viêm amidan, nhiễm khuẩn, sốt xuất huyết, viêm họng, đau tai, đau đầu, cảm cúm, cảm lạnh.
3. Liều dùng - Cách dùng
3.1 Liều dùng
Nhóm tuổi | Liều dùng |
---|---|
Trẻ em 12-15 tuổi | Mỗi lần 1 viên, nếu cần có thể lặp lại sau 4-6 giờ. Liều tối đa 3 viên/ngày. |
Trẻ em trên 16 tuổi và người lớn | Mỗi lần 1 viên, nếu cần có thể lặp lại sau 4-6 giờ. Liều tối đa 6 viên/ngày. |
Trẻ em dưới 12 tuổi | Sử dụng thuốc khác có hàm lượng phù hợp. |
3.2 Cách dùng
Uống thuốc Parahasan Max bằng đường uống. Hòa tan 1 viên thuốc vào 200ml nước, chờ thuốc tan hoàn toàn rồi uống.
4. Chống chỉ định
Không sử dụng Parahasan Max cho các trường hợp sau:
- Mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
- Suy gan nặng.
5. Tác dụng phụ
Tác dụng phụ có thể gặp khi sử dụng Parahasan Max:
- Ít gặp: Giảm bạch cầu, giảm toàn thể huyết cầu, giảm bạch cầu trung tính, thiếu máu, buồn nôn, nôn. Lạm dụng kéo dài có thể gây bệnh thận, độc tính thận; ban da.
- Hiếm gặp: Phản ứng quá mẫn, hội chứng mụn mủ ngoại ban toàn thân cấp tính, hoại tử biểu bì nhiễm độc, hội chứng Stevens-Johnson.
6. Tương tác thuốc
Lưu ý: Thông tin dưới đây không đầy đủ và chỉ mang tính tham khảo. Vui lòng tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.
- Liều cao kéo dài có thể làm tăng nhẹ tác dụng chống đông của coumarin và dẫn chất indandion.
- Có thể gây hạ thân nhiệt nghiêm trọng khi dùng đồng thời với phenothiazin.
- Tăng nguy cơ độc gan khi lạm dụng rượu.
- Độc tính của Paracetamol có thể tăng khi dùng cùng thuốc chống co giật (carbamazepin, barbiturat, Phenytoin, Isoniazid) và thuốc chống lao.
- Thời gian bán thải của Parahasan Max tăng khi dùng cùng probenecid.
- Tốc độ hấp thu có thể tăng khi dùng cùng các thuốc ảnh hưởng đến nhu động ruột.
- Khả năng hấp thu giảm khi dùng cùng Cholestyramin.
- Parahasan Max làm tăng nồng độ Cloramphenicol trong huyết tương.
7. Lưu ý thận trọng khi dùng
7.1 Lưu ý và thận trọng
- Không tự ý dùng thuốc quá 5 ngày ở trẻ em và 10 ngày ở người lớn để điều trị giảm đau.
- Không tự ý dùng thuốc để điều trị sốt cao trên 39,5 độ C hoặc sốt kéo dài.
- Thận trọng khi dùng cho người nghiện rượu, suy thận, suy gan, mất nước hoặc suy dinh dưỡng mạn tính, thiếu máu.
- Hạn chế hoặc tránh sử dụng rượu khi đang dùng thuốc.
- Thận trọng với bệnh nhân đang hạn chế muối (thuốc chứa 391,8 mg natri).
7.2 Parahasan Max và phụ nữ có thai
Chỉ sử dụng khi thật cần thiết và cân nhắc kỹ lợi ích và nguy cơ.
7.3 Parahasan Max và phụ nữ cho con bú
Có thể sử dụng, nhưng cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
8. Xử lý quá liều
8.1 Triệu chứng
Hoại tử gan, buồn nôn, nôn, đau bụng, methemoglobin máu (xanh tím da, móng tay, niêm mạc), kích thích hệ thần kinh trung ương, kích động, mê sảng, thở nhanh, hạ thân nhiệt, huyết áp thấp, suy tuần hoàn.
8.2 Xử trí
Rửa dạ dày (tốt nhất trong vòng 4 giờ sau khi uống), sử dụng hợp chất sulfhydryl để giải độc, có thể dùng than hoạt để giảm hấp thu.
9. Quên liều
Uống càng sớm càng tốt khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc.
10. Dược lực học và Dược động học
10.1 Dược lực học
Paracetamol giảm đau, hạ sốt nhưng không chống viêm. Tác dụng hạ sốt do tác động lên vùng dưới đồi, giãn mạch, tăng lưu lượng máu ngoại biên giúp tỏa nhiệt. Tác dụng giảm đau nhờ khả năng ức chế cyclooxygenase.
10.2 Dược động học
Hấp thu: Hấp thu nhanh và gần như hoàn toàn qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ tối đa trong huyết tương sau 30-60 phút.
Phân bố: Phân bố đến hầu hết các mô, liên kết khoảng 25% với protein huyết tương.
Chuyển hóa: Chuyển hóa ở gan bằng cách liên hợp với acid glucuronic, sulfuric hoặc Cystein.
Thải trừ: Nửa đời thải trừ 1,25-3 giờ, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.
11. Thông tin thêm về Paracetamol
Paracetamol là một thuốc giảm đau và hạ sốt hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Nó có tác dụng tương tự như Aspirin nhưng không có tác dụng chống viêm đáng kể. Paracetamol an toàn khi sử dụng đúng liều lượng, tuy nhiên, sử dụng quá liều có thể gây tổn thương gan nghiêm trọng.
12. Bảo quản
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.
13. Ưu điểm và Nhược điểm
13.1 Ưu điểm
- Hiệu quả tốt trong việc hạ sốt và giảm đau nhẹ đến vừa.
- Phát huy tác dụng nhanh chóng (khoảng 30 phút sau khi uống).
- Dạng viên sủi giúp hấp thu nhanh.
13.2 Nhược điểm
- Có thể gây ra một số tác dụng phụ, đặc biệt là trên gan nếu sử dụng không đúng cách.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này