Calci D-Hasan 1250/440

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-22660-15
Dạng bào chế:
Viên nén sủi bọt
Quy cách:
Hộp 1 tuýp x 18 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Ha san-Dermapharm

Video

Calci D-Hasan 1250/440

Thuốc bổ sung Canxi và Vitamin D3

Calci D-Hasan 1250/440 là thuốc bổ sung canxi và vitamin D3, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương và răng.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Calci carbonat 1250 mg
Vitamin D3 440 IU
Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén sủi bọt.

2. Công dụng

  • Bổ sung canxi và vitamin D3 cho những người thiếu hụt do chế độ ăn uống hoặc tiếp xúc ánh nắng mặt trời không đủ.
  • Hỗ trợ phát triển chiều cao ở trẻ đang trong giai đoạn phát triển.
  • Phòng ngừa và điều trị loãng xương, còi xương.

3. Chỉ định

Calci D-Hasan 1250/440 được chỉ định sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt canxi và vitamin D3, hỗ trợ điều trị và phòng ngừa loãng xương, còi xương ở cả trẻ em và người lớn. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần dựa trên chỉ định của bác sĩ.

4. Chống chỉ định

  • Quá mẫn với canxi, vitamin D3 hoặc bất kỳ tá dược nào của thuốc.
  • Suy thận nặng.
  • Tăng calci huyết, tăng calci niệu, tăng phosphat huyết.
  • Cường cận giáp nguyên phát.
  • Đang điều trị với vitamin D liều cao.
  • Ung thư tế bào plasma.
  • Sỏi thận, sỏi canxi đường tiết niệu.

5. Tác dụng phụ

Một số tác dụng phụ có thể gặp phải khi sử dụng Calci D-Hasan 1250/440 bao gồm:

  • Hệ miễn dịch: Sốc phản vệ, phù mạch, phản ứng dị ứng.
  • Da: Ngứa, phát ban, mề đay.
  • Hệ tiêu hóa: Chóng mặt, buồn nôn, nôn, táo bón, tiêu chảy, chán ăn, khô miệng.
  • Thần kinh trung ương: Đau đầu, mệt mỏi.
  • Khác: Đau cơ, đau xương, ù tai, giảm lực co cơ.

Lưu ý: Đây không phải là danh sách đầy đủ các tác dụng phụ. Nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ.

6. Tương tác thuốc

Thuốc/Thực phẩm Tương tác
Glycosid tim Tăng độc tính của glycosid tim, gây loạn nhịp tim. Cần theo dõi ECG và nồng độ canxi trong máu.
Clopamid, Ciprofloxacin, Chlorthalidon, Thuốc chống co giật Ức chế thải trừ canxi qua thận.
Demeclocyclin, doxycyclin, metacyclin, minocyclin, Oxytetracyclin, tetracyclin, enoxacin, fleroxacin, Levofloxacin, ofloxacin, Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Giảm hấp thu canxi.
Thực phẩm giàu phytat, oxalat Tạo phức khó hấp thu, giảm hấp thu canxi.
Cholestyramin, Colestypol hydroclorid Giảm hấp thu vitamin D.
Phenobarbital, Phenytoin Giảm hoạt tính vitamin D, giảm hấp thu canxi.
Lợi tiểu thiazid Tăng calci huyết khi dùng cùng vitamin D. Cân nhắc giảm liều hoặc ngừng dùng vitamin D.

7. Dược lực học

Canxi: Là thành phần cấu tạo chính của xương và răng, tham gia vào nhiều quá trình sinh lý trong cơ thể. Canxi được hấp thu ở ruột non, lắng đọng ở xương và tái hấp thu ở ống thận. Sự hấp thu canxi giảm ở người già, cần bổ sung thêm.

Vitamin D3 (Cholecalciferol): Tăng cường hấp thu canxi ở ruột non. Thiếu vitamin D dẫn đến giảm hấp thu canxi và tăng tiết hormone tuyến cận giáp.

8. Dược động học

Thuộc tính Canxi Vitamin D3 (Cholecalciferol)
Hấp thu 30-40% ở ruột non, tăng cường nhờ vitamin D Ruột non
Phân bố và chuyển hóa 99% ở xương và răng, còn lại ở dịch nội ngoại bào. Trong huyết tương: 50% dạng ion hóa, 5% tạo phức, 45% liên kết protein. Hydroxyl hóa tại gan thành 25-hydroxycholecalciferol, sau đó tại thận thành 1,25-dihydroxycholecalciferol (dạng hoạt động). Tồn tại ở mô mỡ và cơ.
Thải trừ Qua nước tiểu (sau khi tái hấp thu ở thận), sữa mẹ, mồ hôi, phân. Qua mật, phân, nước tiểu (lượng ít).

9. Liều lượng và cách dùng

9.1 Liều dùng

Uống 1-2 viên/ngày. Liều dùng và thời gian điều trị phụ thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ thiếu hụt. Không khuyến cáo sử dụng cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi.

9.2 Cách dùng

Hòa tan viên sủi vào 200ml nước và uống ngay sau khi viên thuốc tan hoàn toàn. Không nhai hoặc nuốt nguyên viên. Có thể uống lúc đói hoặc no.

10. Lưu ý thận trọng

  • Có thể gây tăng calci huyết nếu dùng quá liều.
  • Người có tiền sử rối loạn miễn dịch, suy thận, bệnh tim mạch, xơ vữa động mạch cần thông báo cho bác sĩ.
  • Cần theo dõi nồng độ calci huyết và calci niệu ở người bệnh suy thận, sỏi thận, đang dùng vitamin D.
  • Tránh dùng đồng thời với các chế phẩm khác chứa vitamin D.
  • Cần giám sát y tế ở người bệnh u hạt và loãng xương bất động.
  • Chứa lactose, không dùng cho người không dung nạp galactose.
  • Phụ nữ mang thai: liều dùng không quá 1500mg canxi và 600 IU vitamin D/ngày.
  • Phụ nữ cho con bú: dùng đúng liều khuyến cáo.

11. Xử trí quá liều

Thông tin về xử trí quá liều cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

12. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

13. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Canxi (Calcium): Khoáng chất thiết yếu, chiếm 1.5-2% trọng lượng cơ thể. Vai trò chính là cấu trúc xương, răng, tham gia vào quá trình dẫn truyền thần kinh, co cơ, đông máu, điều hòa huyết áp. Thiếu canxi gây còi xương, loãng xương, nhuyễn xương, co giật, loạn nhịp tim...

Vitamin D3 (Cholecalciferol): Vitamin tan trong dầu, cần thiết cho sự hấp thu canxi và phospho từ ruột. Cơ thể tổng hợp vitamin D3 khi da tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. Thiếu vitamin D3 gây còi xương, loãng xương, nhuyễn xương ở trẻ em và người lớn.

14. Ưu điểm và nhược điểm

14.1 Ưu điểm

  • Đạt tiêu chuẩn GMP.
  • Dạng viên sủi dễ dùng, hấp thu nhanh.
  • Bổ sung canxi và vitamin D3 hiệu quả.

14.2 Nhược điểm

  • Có thể gây tương tác với một số thuốc.
  • Cần theo dõi nồng độ canxi trong máu và nước tiểu.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ