Imidu 60 Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-15289-11
Hoạt chất:
Hàm lượng:
60 mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên nén tác dụng kéo dài.
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm

Video

IMIDU 60 mg

Tên thuốc: IMIDU 60 mg

Thành phần Isosorbid-5-mononitrat 60 mg
Dạng bào chế Viên nén

Tác dụng và Chỉ định

Tác dụng: IMIDU 60 mg chứa Isosorbid-5-mononitrat, một nitrat hữu cơ có tác dụng giãn mạch. Thuốc làm giãn cơ trơn mạch máu, giúp ngăn ngừa và kiểm soát cơn đau thắt ngực. Isosorbid-5-mononitrat là tiền chất của oxit nitric (NO), một chất khí giãn mạch mạnh. NO tác động lên cả động mạch và tĩnh mạch, chủ yếu là tĩnh mạch. Bằng cách làm giãn tĩnh mạch và giảm áp lực tĩnh mạch trung tâm, NO làm giảm lượng máu tĩnh mạch trở về tim (giảm tiền tải), và giảm gánh nặng cho tim. Tác dụng giãn mạch trực tiếp trên động mạch vành giúp chống lại sự co thắt động mạch vành trong cơn đau thắt ngực.

Dược lực học: Isosorbid-5-mononitrat được hấp thu nhanh chóng và hoàn toàn sau khi uống, đạt nồng độ tối đa trong máu sau 30 phút - 1 giờ. Sinh khả dụng của thuốc có mối liên hệ tuyến tính với liều dùng và sinh khả dụng tuyệt đối khoảng 100%. Thể tích phân bố là 0,6L/kg. Tỉ lệ liên kết với protein huyết tương thấp (khoảng 5%). Thuốc không bị chuyển hóa qua vòng tuần hoàn đầu ở gan. Các chất chuyển hóa đều không hoạt tính. Thuốc được thải trừ chủ yếu ở dạng chất chuyển hóa qua đường nước tiểu. 93% tổng liều được thải trừ sau 48 giờ. Thời gian bán thải của thuốc là khoảng 5 giờ và khoảng 6-8 giờ của các chất chuyển hóa.

Chỉ định: Dự phòng cơn đau thắt ngực.

Liều dùng và Cách dùng

Liều dùng:

  • Người lớn: Liều khởi đầu: 1 viên/ngày. Có thể tăng lên 2 viên/ngày sau vài ngày nếu cần thiết. Liều khởi đầu có thể là 30mg trong 2-4 ngày đầu để giảm tác dụng phụ đau đầu.
  • Trẻ em: Chưa được thiết lập liều dùng an toàn và hiệu quả.
  • Người cao tuổi: Không cần hiệu chỉnh liều, nhưng cần theo dõi cẩn thận, đặc biệt ở những người bị hạ huyết áp, suy gan hoặc suy thận.

Cách dùng:

  • Uống một liều duy nhất vào buổi sáng.
  • Nuốt cả viên, không nhai hoặc nghiền nhỏ.
  • Sử dụng thuốc theo đúng chỉ dẫn của bác sĩ.
  • Quên liều: Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và tiếp tục lịch trình dùng thuốc bình thường. Không dùng liều gấp đôi để bù liều đã quên.

Chống chỉ định

Không sử dụng IMIDU 60 mg nếu:

  • Mẫn cảm với Isosorbid-5-mononitrat, các nitrat khác, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Bệnh cơ tim phì đại gây tắc nghẽn, chèn ép tim, hẹp van động mạch chủ, viêm màng ngoài tim co thắt, hẹp van tim, thiếu máu nặng, phù phổi nhiễm độc, tăng nhãn áp góc đóng, các bệnh liên quan đến tăng áp lực nội sọ.
  • Nhồi máu cơ tim cấp tính, hạ huyết áp nặng, suy tuần hoàn cấp.
  • Đang sử dụng thuốc ức chế 5-phosphodiesterase.

Tác dụng phụ

Hệ/Cơ quan Thường gặp Ít gặp Hiếm gặp
Thần kinh Đau đầu, chóng mặt Choáng váng
Tim mạch Tụt huyết áp, nhịp tim nhanh
Tiêu hóa Buồn nôn Nôn, tiêu chảy
Da và mô dưới da Ngứa, ban đỏ
Cơ xương và mô liên kết Đau cơ

Tương tác thuốc

Cần thận trọng khi sử dụng IMIDU 60mg cùng với:

  • Noradrenalin, acetylcholine, histamin (có thể làm giảm hiệu quả của Isosorbid-5-mononitrat).
  • Rượu (có thể gây thiếu máu não cục bộ kèm theo hạ huyết áp tư thế).
  • Thuốc chẹn thụ thể beta (có tác dụng cộng hợp với Isosorbid-5-mononitrat).
  • Thuốc ức chế men chuyển và thuốc ức chế 5-phosphodiesterase (sildenafil, tadalafil, vardenafil) (làm tăng tác dụng hạ huyết áp, có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng, thậm chí tử vong).

Lưu ý khi sử dụng

Thận trọng:

  • Không dùng để điều trị cơn đau thắt ngực cấp.
  • Thận trọng ở người có tiền sử nhồi máu cơ tim, nhược giáp, suy dinh dưỡng, hạ thân nhiệt, suy gan và suy thận nặng.
  • Sử dụng liều thấp nhất có hiệu quả.
  • Không ngừng thuốc đột ngột, cần giảm liều từ từ.
  • Thận trọng ở người bị hạ huyết áp và giảm thể tích.
  • Không dùng chung với rượu.
  • Thận trọng ở người có tiền sử nhồi máu cơ tim hoặc thiếu máu cơ tim.
  • Chứa lactose, tránh dùng cho người không dung nạp lactose.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Dữ liệu hạn chế. Không nên dùng trong thai kỳ và cho con bú.
  • Lái xe và vận hành máy móc: Có thể gây chóng mặt.

Xử trí quá liều

Triệu chứng: Đau đầu, tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, đỏ bừng mặt. Liều cao có thể gây methemoglobin huyết.

Xử trí: Hạ huyết áp: Nâng chân lên, truyền dịch. Methemoglobin huyết: Tiêm tĩnh mạch chậm methylen blue 1-2mg/kg. Rửa dạ dày nếu uống thuốc.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ không quá 30 độ C.

Thông tin thêm về Isosorbid-5-mononitrat

Isosorbid-5-mononitrat là một thuốc giãn mạch, được sử dụng rộng rãi trong điều trị và phòng ngừa đau thắt ngực. Hiệu quả và độ an toàn của nó trong việc chống đau thắt ngực được đánh giá tốt hơn so với một số thuốc khác như Nifedipine (theo một số nghiên cứu).

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ