Isosorbid - Thông tin về Isosorbid

Imdur 30Mg

Imdur 30Mg

145,000 đ
Imdur 60Mg

Imdur 60Mg

245,000 đ
Imidu 60 Mg
Nadecin 10Mg

Nadecin 10Mg

175,000 đ
Donox 20Mg

Donox 20Mg

100,000 đ

Thông tin chi mô tả tiết về Isosorbid

Isosorbid: Cơ Chế Tác Dụng, Chỉ Định, Tác Dụng Phụ Và Thận Trọng

Isosorbid là một dẫn xuất của sorbitol, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh lý tim mạch, đặc biệt là bệnh mạch vành. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Isosorbid, bao gồm cơ chế tác dụng, chỉ định, tác dụng phụ, chống chỉ định, tương tác thuốc và thận trọng khi sử dụng, dựa trên thông tin từ Dược thư Việt Nam và các nguồn thông tin y khoa đáng tin cậy khác.

Cơ Chế Tác Dụng

Isosorbid tồn tại dưới hai dạng chính: isosorbid dinitrate (ISDN) và isosorbid mononitrate (ISMN). Cả hai đều hoạt động bằng cách giải phóng oxit nitric (NO), một chất giãn mạch mạnh. NO làm thư giãn cơ trơn thành mạch máu, dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm tiền gánh của tim. Tuy nhiên, cơ chế tác dụng của ISDN và ISMN có một số khác biệt:

  • Isosorbid dinitrate (ISDN): Có tác dụng giãn mạch nhanh và mạnh hơn ISMN, nhưng thời gian tác dụng ngắn hơn. Việc chuyển hóa nhanh chóng của ISDN trong gan dẫn đến hiệu ứng thuốc ngắn, dễ bị dung nạp. Do đó, thường được chỉ định trong điều trị đau thắt ngực cấp tính.
  • Isosorbid mononitrate (ISMN): Có tác dụng giãn mạch chậm hơn và nhẹ hơn ISDN, nhưng thời gian tác dụng kéo dài hơn. ISMN ít bị chuyển hóa ở gan hơn, dẫn đến thời gian bán thải dài hơn và hiệu quả kéo dài hơn. Do đó, thường được chỉ định trong điều trị dự phòng đau thắt ngực.

Cả ISDN và ISMN đều có tác dụng:

  • Giảm tiền gánh của tim bằng cách giảm áp lực tĩnh mạch trung ương.
  • Giảm hậu gánh của tim bằng cách giảm sức cản mạch máu ngoại vi.
  • Tăng lưu lượng máu đến cơ tim.
  • Giảm nhu cầu oxy của cơ tim.

Chỉ Định

Isosorbid được sử dụng chủ yếu để điều trị các bệnh lý sau:

  • Đau thắt ngực: Cả ISDN và ISMN đều được sử dụng để điều trị đau thắt ngực, cả cấp tính và dự phòng. ISDN dùng để làm giảm cơn đau thắt ngực cấp tính, trong khi ISMN dùng để phòng ngừa cơn đau thắt ngực.
  • Suy tim sung huyết: Isosorbid có thể được sử dụng kết hợp với các thuốc khác để điều trị suy tim sung huyết, giúp giảm tiền gánh và hậu gánh của tim.
  • Tăng huyết áp phổi: Isosorbid có thể giúp giảm áp lực trong động mạch phổi.

Tác Dụng Phụ

Tác dụng phụ của Isosorbid có thể bao gồm:

Tác dụng phụ thường gặp Tác dụng phụ ít gặp
Đau đầu Phản ứng dị ứng (phát ban, ngứa, phù nề)
Chóng mặt Tăng nhịp tim
Buồn nôn Giảm huyết áp đột ngột
Đỏ bừng mặt Nhức đầu dữ dội
Nhịp tim nhanh Thiếu máu
Táo bón Suy thận cấp

Lưu ý: Danh sách này không đầy đủ. Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Chống Chỉ Định

Isosorbid không được sử dụng trong các trường hợp sau:

  • Mẫn cảm với isosorbid hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Huyết áp thấp nghiêm trọng.
  • Sốc tim.
  • Bệnh hẹp van động mạch chủ nghiêm trọng.
  • Tăng nhãn áp.
  • Sử dụng đồng thời với các thuốc ức chế phosphodiesterase type 5 (PDE5i) như sildenafil (Viagra), tadalafil (Cialis), vardenafil (Levitra). Sự kết hợp này có thể gây hạ huyết áp nghiêm trọng.

Tương Tác Thuốc

Isosorbid có thể tương tác với một số thuốc khác, bao gồm:

  • Thuốc ức chế PDE5: Gây hạ huyết áp nghiêm trọng.
  • Thuốc lợi tiểu: Tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Thuốc chống trầm cảm ba vòng: Tăng nguy cơ hạ huyết áp.
  • Thuốc ức chế MAO: Tăng tác dụng hạ huyết áp của Isosorbid.

Quan trọng: Hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm cả thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn và thảo dược, trước khi bắt đầu dùng Isosorbid.

Thận Trọng

Cần thận trọng khi sử dụng Isosorbid trong các trường hợp sau:

  • Suy gan hoặc suy thận.
  • Bệnh thiếu máu.
  • Người cao tuổi.
  • Phụ nữ có thai hoặc cho con bú.
  • Người lái xe hoặc vận hành máy móc. Isosorbid có thể gây chóng mặt và buồn ngủ.

Tóm lại, Isosorbid là một thuốc quan trọng trong điều trị các bệnh lý tim mạch. Tuy nhiên, việc sử dụng Isosorbid cần được chỉ định bởi bác sĩ và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Lưu ý: Thông tin trong bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho lời khuyên của chuyên gia y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.

Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ