Nadecin 10Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Nadecin 10mg
Nhóm thuốc: Thuốc tim mạch
Dạng bào chế: Viên nén
Thành phần
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
Isosorbid dinitrat | 10mg (tương đương 25% Isosorbid dinitrat trong Lactose) |
Tá dược | vừa đủ 1 viên |
Công dụng - Chỉ định
Tác dụng của thuốc Nadecin 10mg
Isosorbid dinitrat là một nitrat hữu cơ có tác dụng giãn cơ trơn mạch máu, giúp giảm đau và dự phòng các cơn đau thắt ngực. Cơ chế tác dụng liên quan đến việc tạo thành oxit nitric (NO), dẫn đến tăng GMPc và giãn mạch ngoại vi cũng như mạch vành. Điều này làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim và cải thiện lưu thông máu đến vùng thiếu máu cục bộ. Trong trường hợp suy tim, thuốc giúp giảm lượng máu trở về tim, giảm áp lực thất phải và tuần hoàn phổi.
Chỉ định
- Dự phòng và điều trị các cơn đau thắt ngực.
- Phối hợp với các thuốc khác trong điều trị suy tim sung huyết.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh nhân và đáp ứng điều trị. Thông thường:
- Đau thắt ngực: 30-120mg/ngày
- Suy tim sung huyết: 40-160mg/ngày (thường phối hợp với các thuốc khác). Liều tối đa không quá 240mg/ngày.
Cách dùng
Uống thuốc với một ly nước lọc. Tránh uống cùng rượu, bia. Nghỉ ngơi sau khi uống thuốc để tránh chóng mặt, mất thăng bằng.
Chống chỉ định
- Huyết áp thấp, trụy tim mạch.
- Thiếu máu nặng.
- Nhồi máu cơ tim thất phải, viêm màng ngoài tim co thắt.
- Tăng áp lực nội sọ hoặc glaucoma.
- Mẫn cảm với nitrat hữu cơ.
- Hẹp van động mạch chủ, bệnh cơ tim tắc nghẽn.
Tác dụng phụ
Tác dụng phụ thường gặp nhất là nhức đầu trong những ngày đầu điều trị (khoảng 25% bệnh nhân), thường tự khỏi sau 1 tuần. Các tác dụng phụ khác có thể bao gồm: giãn mạch, tăng tiết dịch, tăng nhãn áp, đau đầu (do tăng áp lực nội sọ), mẩn da, viêm da, methemoglobin máu, buồn nôn.
Tương tác thuốc
Uống rượu có thể làm tăng tác dụng giãn mạch và hạ huyết áp thế đứng. Disopyramide phosphat có thể ảnh hưởng đến khả năng hòa tan của isosorbid dinitrat (nếu dùng dạng viên ngậm).
Lưu ý thận trọng khi dùng
- Tăng liều từ từ để tránh hạ huyết áp thế đứng và đau đầu.
- Thận trọng khi lái xe hoặc vận hành máy móc do nguy cơ chóng mặt, đau đầu.
- Thận trọng khi dùng cho người già.
- Không dùng cho trẻ em.
- Phụ nữ có thai hoặc cho con bú không nên sử dụng.
Xử lý quá liều
Triệu chứng: Hạ huyết áp, tim đập nhanh, mặt đỏ bừng, đau đầu dữ dội. Xử trí: Đặt bệnh nhân nằm nâng cao chân, truyền dịch (trong trường hợp tăng huyết áp). Tiêm tĩnh mạch chậm xanh methylen (trong trường hợp xanh tím do methemoglobin máu). Rửa dạ dày.
Quên liều
(Thông tin này không có trong nguồn cung cấp. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.)
Thông tin về Isosorbid dinitrat
Isosorbid dinitrat là một thuốc giãn mạch mạnh, thuộc nhóm nitrat hữu cơ. Nó hoạt động bằng cách giải phóng oxit nitric, dẫn đến giãn nở mạch máu, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và vành, từ đó làm giảm huyết áp và giảm gánh nặng lên tim. Thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị và dự phòng đau thắt ngực và suy tim.
Bảo quản
Để thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này