Itrozol 100Mg Capsules

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-22913-21
Hoạt chất:
Dạng bào chế:
Viên nang cứng
Quy cách:
Hộp chứa 3 vỉ x 5 viên
Xuất xứ:
Romania
Đơn vị kê khai:
Euro Healthcare Pte. Ltd.

Video

Itrozol 100mg Capsules

Thành phần

Mỗi viên nang Itrozol 100mg bao gồm:

  • Hoạt chất: Itraconazole 100mg
  • Tá dược: vừa đủ 1 viên

Dạng bào chế: Viên nang cứng

Công dụng - Chỉ định

Itrozol 100mg Capsules được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm nấm, bao gồm:

  • Nấm Candida ở miệng và họng
  • Nấm Candida ở âm đạo và âm hộ
  • Nhiễm nấm lang ben
  • Nhiễm nấm da (nấm da chân, da bẹn, da thân, da kẽ tay)
  • Nấm móng chân, móng tay
  • Nhiễm nấm Blastomyces ở phổi và ngoài phổi
  • Nhiễm nấm Histoplasma (bao gồm các thể mãn tính trong phổi và thể lan rộng, không liên quan màng não)
  • Nhiễm nấm Aspergillus ở phổi và ngoài phổi (ở bệnh nhân không dung nạp hoặc kháng amphotericin B)
  • Điều trị duy trì phòng ngừa tái phát nhiễm nấm tiềm ẩn ở bệnh nhân AIDS
  • Phòng ngừa nhiễm nấm trong giai đoạn suy giảm bạch cầu trung tính kéo dài, khi điều trị tiêu chuẩn không hiệu quả

Liều dùng - Cách dùng

Cách dùng

Nuốt cả viên nang ngay sau bữa ăn.

Liều dùng

Người lớn: Liều lượng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng. Xem bảng dưới đây:

Chỉ định Liều dùng
Nấm Candida ở âm đạo, âm hộ 200mg, uống 2 lần/ngày trong 1 ngày hoặc 200mg, uống 1 lần/ngày trong 3 ngày
Lang ben 100mg, uống 1 lần/ngày trong 7 ngày
Nấm da 100mg, uống 1 lần/ngày trong 15 ngày. Nếu khu vực nhiễm sừng hóa cao, tiếp tục dùng 100mg mỗi ngày thêm 15 ngày nữa.
Nấm móng chân, tay 200mg/ngày, uống 1 lần/ngày trong 3 tháng
Nấm Aspergillus 200mg/ngày, uống 1 lần/ngày trong 2-5 tháng. Có thể tăng liều lên 200mg/lần, uống 2 lần/ngày nếu bệnh lan rộng.
Nấm Candida (lan rộng) 100-200mg/ngày, uống 1 lần/ngày từ 3 tuần đến 7 tháng. Nếu bệnh lan tỏa, có thể tăng liều lên 200mg, 2 lần/ngày.
Cryptococcus không viêm màng não 200mg/lần, uống 1 lần/ngày từ 2 tháng đến 1 năm
Viêm màng não do Cryptococcus 200mg/lần, uống 2 lần/ngày. Điều trị duy trì với liều 200mg, uống 1 lần/ngày.
Nấm Histoplasma 200mg/lần, uống 1-2 lần/ngày trong 8 tháng
Điều trị duy trì ở bệnh nhân AIDS 200mg/lần, uống 1 lần/ngày
Phòng ngừa nhiễm nấm trong thời gian suy giảm bạch cầu trung tính 200mg/lần, uống 1 lần/ngày

Trẻ em: Chưa xác định rõ tính an toàn và hiệu quả, chỉ sử dụng khi thật cần thiết.

Người cao tuổi: Áp dụng liều như người lớn.

Chống chỉ định

  • Dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bệnh nhân đang điều trị với terfenadin, astemizol, triazolam đường uống, midazolam đường uống và cisaprid
  • Phụ nữ mang thai hoặc dự định mang thai khi điều trị nấm móng
  • Phụ nữ đang cho con bú

Tác dụng phụ

Thường gặp: chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, đau bụng, táo bón, rối loạn tiêu hóa.

Ít gặp: Phản ứng dị ứng (ngứa, phát ban, nổi mày đay, phù mạch), rối loạn kinh nguyệt, tăng men gan hồi phục, viêm gan sau điều trị dài ngày. Các phản ứng nghiêm trọng hơn như hội chứng Stevens-Johnson và suy tim cũng đã được báo cáo.

Tương tác thuốc

Itraconazole có thể gây tăng nồng độ trong huyết tương khi dùng chung với các thuốc như terfenadin, astemizol (dẫn đến nguy cơ loạn nhịp tim). Tránh dùng đồng thời với các thuốc ức chế HMG-CoA reductase (như lovastatin, simvastatin) do nguy cơ viêm cơ. Các thuốc cảm ứng enzyme như rifampicin có thể làm giảm hiệu quả của itraconazole. Thuốc cũng có thể tương tác với các thuốc khác, vì vậy cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

Lưu ý và thận trọng

  • Đối với nhiễm Candida toàn thân nghi ngờ do Candida kháng fluconazole, cần kiểm tra độ nhạy cảm trước khi điều trị.
  • Trong điều trị ngắn ngày, thuốc ít ảnh hưởng đến chức năng gan, nhưng tránh dùng cho người có tiền sử bệnh gan hoặc tổn thương gan do thuốc. Khi dùng lâu dài (từ 30 ngày trở lên), cần kiểm tra chức năng gan định kỳ.
  • Cần thận trọng khi sử dụng với người bệnh có tiền sử bệnh tim.
  • Giảm hiệu quả khi dùng cùng thuốc giảm acid dạ dày: Cần dùng cách nhau vài giờ để đảm bảo hấp thu tốt.

Lưu ý sử dụng trên phụ nữ mang thai và bà mẹ cho con bú

Không được sử dụng Itrozol 100mg Capsules cho phụ nữ mang thai và phụ nữ cho con bú.

Xử trí khi quá liều

Triệu chứng quá liều tương tự như ADR liều thông thường. Điều trị quá liều chủ yếu là hỗ trợ triệu chứng và rửa dạ dày nếu cần, không có thuốc giải độc đặc hiệu.

Bảo quản

Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ 15-30°C.

Thông tin về Itraconazole

Dược lực học

Itraconazole là một dẫn xuất triazol tổng hợp, có tác dụng kháng nấm tốt hơn ketoconazole, đặc biệt với các loài nấm như Aspergillus spp. Thuốc cũng có hiệu quả với các nấm như Coccidioides, Cryptococcus, Candida, Histoplasma, Blastomyces,Sporotrichosis spp. Itraconazole ức chế enzyme cytochrom P450 phụ thuộc của nấm, dẫn đến ức chế sinh tổng hợp ergosterol - một thành phần quan trọng của màng tế bào nấm, từ đó gây ảnh hưởng đến sự phát triển và tồn tại của tế bào nấm.

Dược động học

Itraconazole được hấp thu tốt qua đường uống, đặc biệt khi dùng ngay sau bữa ăn do thức ăn làm tăng khả dụng sinh học của thuốc. Độ hòa tan của itraconazole tăng trong môi trường acid, đạt nồng độ đỉnh trong huyết thanh sau 4-5 giờ dùng liều 100mg khi đói. Nồng độ thuốc trong mô cao hơn trong huyết thanh, và itraconazole gắn kết mạnh với protein huyết tương (99%). Chuyển hóa chủ yếu tại gan, itraconazole và các chất chuyển hóa bài tiết qua mật hoặc nước tiểu. Thời gian bán thải của thuốc khoảng 20 giờ, có thể kéo dài khi dùng liều cao hoặc lâu dài.

Ưu điểm

  • Phổ hoạt động rộng: Hiệu quả với nhiều loại nấm, bao gồm nấm da, nấm móng, và các loại nấm nội tạng.
  • Điều trị nấm móng hiệu quả: Là lựa chọn phù hợp trong các trường hợp nhiễm nấm móng.
  • Dễ hấp thu: Thuốc hấp thu tốt khi uống sau bữa ăn, tiện lợi cho người dùng.

Nhược điểm

  • Nhiều chống chỉ định và tương tác thuốc: Không dùng cho phụ nữ mang thai, có thể tương tác với nhiều thuốc khác.
  • Cần giám sát chức năng gan: Dùng lâu dài dễ gây tăng men gan, viêm gan.
  • Nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng: Có thể gây phản ứng nặng như hội chứng Stevens-Johnson, suy tim, phù mạch.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ