Zestril 10Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17246-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
10mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Trung Quốc
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

Video

Zestril 10mg

Thuốc Hạ Huyết Áp

1. Thành phần

Mỗi viên nén Zestril 10mg chứa:

  • Lisinopril: 10mg
  • Tá dược vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng của thuốc Zestril 10mg

Lisinopril, hoạt chất chính của Zestril, là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Nó hoạt động bằng cách:

  • Giảm huyết áp: Ức chế sự tạo thành Angiotensin II và sự bài tiết Aldosterone, dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản mạch máu và giảm thể tích tuần hoàn.
  • Điều trị suy tim: Tăng cung lượng tim, giảm tiền gánh và hậu gánh mà không làm thay đổi nhịp tim. Sử dụng lâu dài giúp giảm sự phì đại tâm thất trái.

2.2 Đặc tính dược động học

Thuộc tính Mô tả
Hấp thu: Khoảng 25% liều dùng được hấp thu. Khả năng hấp thu không bị ảnh hưởng bởi thức ăn.
Phân bố: Chỉ gắn kết với ACE trong máu, không liên kết với protein khác. Có khả năng đi qua hàng rào máu não (theo nghiên cứu trên động vật).
Chuyển hóa: Không bị chuyển hóa trong cơ thể.
Thải trừ: Bài tiết qua nước tiểu dưới dạng không đổi. Thời gian bán thải là 12,6 giờ.

2.3 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp (có thể dùng đơn độc hoặc kết hợp với thuốc khác).
  • Điều trị hỗ trợ trong suy tim.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Lưu ý: Liều dùng phải được bác sĩ chỉ định. Thông tin dưới đây chỉ mang tính tham khảo.

Tăng huyết áp:

  • Liều khởi đầu: 10mg/ngày
  • Liều duy trì: 20-40mg/ngày (tối đa 80mg/ngày)
  • Bệnh nhân có hệ Renin-Angiotensin-Aldosteron hoạt hóa mạnh: Khởi đầu 2.5-5mg/ngày
  • Suy giảm chức năng thận: Cần hiệu chỉnh liều.
  • Trẻ em (6-16 tuổi): Liều khởi đầu 2.5mg/ngày (20kg < 50kg) và 5mg/ngày (≥ 50kg). Hiệu chỉnh liều tùy theo cá thể.

Suy tim:

  • Liều khởi đầu: 2.5mg/ngày
  • Liều duy trì: 5-20mg/ngày

Các trường hợp khác (nhồi máu cơ tim cấp, huyết áp tâm thu thấp, biến chứng trên thận của đái tháo đường): Liều dùng cụ thể sẽ được bác sĩ chỉ định.

3.2 Cách dùng

Uống thuốc với nhiều nước.

4. Chống chỉ định

  • Dị ứng với lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch di truyền, do thuốc ức chế men chuyển hoặc vô căn.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Hạ huyết áp tư thế, tiêu chảy, buồn nôn, thay đổi chức năng thận, chóng mặt, nhức đầu.

Ít gặp: Thay đổi khí sắc, dị cảm, rối loạn vị giác, rối loạn giấc ngủ, tai biến mạch não, hồi hộp, tim nhanh, hiện tượng Raynaud, viêm mũi, nôn, đau bụng, khó tiêu, nổi mẩn, ngứa, quá mẫn/phù thần kinh-mạch, bất lực, mệt mỏi, suy nhược.

Hiếm gặp và rất hiếm gặp: Nhiều tác dụng phụ khác, bao gồm cả các phản ứng nghiêm trọng. Hãy báo cho bác sĩ nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

Zestril 10mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc lợi tiểu giữ Kali, thuốc bổ sung Kali, Lithium, các thuốc hạ huyết áp khác, thuốc gây mê, thuốc chống loạn thần, thuốc chống trầm cảm 3 vòng, NSAIDs, Insulin, Acid Acetylsalicylic, thuốc tan huyết khối, thuốc chẹn Beta, thuốc nhóm Nitrate. Thông báo cho bác sĩ tất cả các thuốc bạn đang sử dụng.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho bệnh nhân có:

  • Hạ huyết áp
  • Suy tim
  • Hẹp động mạch chủ và van 2 lá
  • Bệnh lý cơ tim phì đại
  • Hẹp động mạch thận
  • Suy thận, gan
  • Tiền sử phù mạch
  • Đái tháo đường
  • Đang sử dụng thuốc lợi tiểu giữ Kali, bổ sung Kali.

Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.

7.2 Sử dụng trên phụ nữ mang thai và cho con bú

Không sử dụng cho phụ nữ mang thai và cho con bú.

7.3 Bảo quản

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

7.4 Xử trí quá liều

Các triệu chứng có thể bao gồm hạ huyết áp, rối loạn điện giải, tăng thông khí phổi, sốc tuần hoàn. Xử trí bằng truyền dịch và điều trị triệu chứng.

7.5 Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra, trừ khi gần đến giờ uống liều tiếp theo. Không uống gấp đôi liều để bù liều đã quên.

8. Thông tin thêm về Lisinopril

Lisinopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE) hiệu quả trong việc điều trị tăng huyết áp và suy tim. Nó được chứng minh là an toàn và hiệu quả trong nhiều nghiên cứu lâm sàng, bao gồm cả ở trẻ em.

9. Nhà sản xuất (Ví dụ)

(Thông tin này cần được cập nhật từ nguồn chính thức)

Số đăng ký:

Nhà sản xuất:

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ