Zestril 5Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-17248-13
Hoạt chất:
Hàm lượng:
5mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 2 vỉ x 14 viên
Xuất xứ:
Trung Quốc
Đơn vị kê khai:
AstraZeneca Singapore Pte., Ltd.

Video

Zestril 5mg

Tên thuốc: Zestril 5mg

Nhóm thuốc: Thuốc hạ huyết áp

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Lisinopril 5 mg
Tá dược Vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Hoạt chất chính Lisinopril là chất ức chế men chuyển (ACE inhibitor). Nó ức chế enzyme chuyển đổi Angiotensin I thành Angiotensin II, đồng thời ức chế tiết Aldosterone. Điều này dẫn đến giãn mạch, giảm sức cản ngoại vi, giảm thể tích tuần hoàn, giúp làm giảm huyết áp. Lisinopril cũng làm tăng cung lượng tim, tăng sức co bóp của tim, giảm tiền gánh và hậu gánh, do đó có ích trong điều trị suy tim. Một số nghiên cứu cho thấy Lisinopril có thể làm chậm quá trình tiến triển suy thận ở bệnh nhân suy thận do đái tháo đường.

2.2 Đặc tính dược động học

  • Hấp thu: Nồng độ đỉnh trong huyết tương đạt được sau khoảng 7 giờ uống thuốc. Thức ăn không ảnh hưởng đến hấp thu.
  • Phân bố: Lisinopril không gắn kết nhiều với protein huyết tương. Có thể qua hàng rào máu não ở động vật.
  • Chuyển hóa & thải trừ: Thuốc không bị chuyển hóa đáng kể và được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

2.3 Chỉ định

  • Điều trị tăng huyết áp (có hoặc không kèm đái tháo đường), bao gồm cả tăng huyết áp do mạch máu thận. Có thể dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác.
  • Điều trị hỗ trợ trong suy tim.

3. Liều dùng - Cách dùng

Lưu ý: Zestril 5mg là thuốc kê đơn. Liều dùng cần được bác sĩ chỉ định và không được tự ý thay đổi.

Liều dùng phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng người. Dưới đây là một số hướng dẫn liều dùng tham khảo:

  • Tăng huyết áp: Liều khởi đầu thường là 10mg/ngày. Có thể cần điều chỉnh liều lên đến 20-40mg/ngày, tối đa 80mg/ngày. Bệnh nhân có hệ Renin-Angiotensin-Aldosterone hoạt hóa mạnh cần khởi đầu với liều thấp hơn (2.5-5mg/ngày).
  • Suy tim: Liều khởi đầu 2.5mg/ngày, tăng dần đến 5-20mg/ngày. Thời gian điều chỉnh liều tối thiểu 2 tuần.
  • Nhồi máu cơ tim cấp: Khởi đầu 5mg, sau đó tăng dần theo chỉ định bác sĩ.
  • Suy thận/người già: Cần điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận.
  • Trẻ em (6-16 tuổi): Liều khởi đầu 2.5mg (20kg < 50kg) hoặc 5mg (≥50kg)/ngày. Điều chỉnh liều theo từng trường hợp.

Cách dùng: Uống thuốc với nhiều nước.

4. Chống chỉ định

  • Tiền sử dị ứng với Lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Tiền sử phù mạch do sử dụng ACE inhibitor.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.

5. Tác dụng phụ

Thường gặp: Chóng mặt, nhức đầu, tụt huyết áp tư thế, ho, tiêu chảy, buồn nôn, rối loạn chức năng thận.

Ít gặp: Thay đổi tâm trạng, dị cảm, rối loạn vị giác, rối loạn giấc ngủ, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, hồi hộp, tim nhanh, hiện tượng Raynaud, viêm mũi, nôn, đau bụng, khó tiêu, phát ban, ngứa, quá mẫn/phù mạch (mặt, tay, chân, môi, lưỡi, thanh môn, thanh quản), bất lực, mệt mỏi, suy nhược.

Hiếm gặp: Giảm hemoglobin, giảm hematocrit, lú lẫn, rối loạn khứu giác, khô miệng, tăng urê máu, suy thận cấp, nữ hóa tuyến vú, tăng bilirubin máu, giảm natri máu.

Rất hiếm: Suy tủy xương, thiếu máu, giảm tiểu cầu, giảm bạch cầu, giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt, thiếu máu tán huyết, bệnh hạch bạch huyết, bệnh tự miễn, hạ đường huyết, co thắt phế quản, viêm xoang.

Tần suất chưa biết: Trầm cảm, ngất, bài tiết hormone kháng lợi tiểu không thích hợp.

6. Tương tác thuốc

Zestril 5mg có thể tương tác với nhiều thuốc khác, bao gồm thuốc lợi tiểu, thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali, Lithium, NSAID, thuốc hạ huyết áp khác, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc chống loạn thần, thuốc gây mê, thuốc giao cảm, Insulin, thuốc điều trị đái tháo đường dạng uống, Aspirin, thuốc chống đông máu, thuốc chẹn beta, thuốc nhóm Nitrate, Indomethacin, v.v… Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc đang sử dụng.

7. Lưu ý và thận trọng

Thận trọng khi sử dụng cho các trường hợp: Hạ huyết áp, suy tim, nhồi máu cơ tim cấp, hẹp động mạch chủ và van hai lá, bệnh cơ tim phì đại, hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận ở thận đơn độc, suy thận, suy gan, quá mẫn/phù mạch, tiền sử phù mạch không do ACEI, đang thẩm phân máu tốc độ cao, đang ly trích protein tỷ trọng thấp, đang điều trị giải mẫn cảm, bệnh mạch máu tạo keo, ức chế miễn dịch, đang dùng Allopurinol hoặc Procainamid, ho, vừa trải qua phẫu thuật lớn/gây mê bằng thuốc gây hạ huyết áp, đái tháo đường, đang dùng thuốc lợi tiểu giữ kali, bổ sung kali, thuốc tăng kali máu.

Lưu ý khi lái xe/vận hành máy móc: Thuốc có thể gây chóng mặt, mệt mỏi. Đảm bảo tỉnh táo khi thực hiện các hoạt động cần sự tập trung.

Phụ nữ mang thai và cho con bú: Không sử dụng Zestril 5mg trong thời kỳ mang thai và cho con bú.

Bảo quản: Dưới 30 độ C, tránh ánh sáng trực tiếp.

8. Xử trí quá liều

Triệu chứng: Sốc tuần hoàn, ức chế men chuyển, rối loạn điện giải, chậm nhịp tim, đánh trống ngực, tăng thông khí phổi…

Xử trí: Truyền dịch tĩnh mạch dung dịch muối đẳng trương, điều trị triệu chứng và hỗ trợ.

9. Quên liều

Uống liều đó ngay khi nhớ ra. Nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng giờ.

10. Thông tin thêm về Lisinopril

Lisinopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE inhibitor) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn sự sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Bằng cách này, Lisinopril giúp giãn mạch máu, giảm huyết áp và giảm gánh nặng cho tim.

Lisinopril thường được dung nạp tốt, nhưng một số tác dụng phụ có thể xảy ra, bao gồm ho khan, chóng mặt, tụt huyết áp và rối loạn chức năng thận. Trong một số trường hợp hiếm hoi, phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể xảy ra. Vì vậy, việc theo dõi chặt chẽ của bác sĩ là rất quan trọng.

Lưu ý: Thông tin trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ