Zestoretic 20Mg
Chính sách khuyến mãi
Dược sỹ tư vấn 24/7.
Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.
Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.
Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.
Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship
Thông tin dược phẩm
Video
Zestoretic 20mg
Thông tin sản phẩm
Tên thuốc | Zestoretic 20mg |
---|---|
Thành phần |
|
Dạng bào chế | Viên nén |
Số đăng ký | VN-17836-14 |
Nhà sản xuất | AstraZeneca Pharmaceutical Co., Ltd. |
Đóng gói | Hộp 2 vỉ x 14 viên |
Công dụng - Chỉ định
Zestoretic 20mg được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp nguyên phát.
Tác dụng của thuốc
Lisinopril: Là chất ức chế men chuyển angiotensin I thành angiotensin II, ức chế sự bài tiết aldosteron của vỏ thượng thận. Do đó, có tác dụng giãn mạch, giảm sức cản thành động mạch, giảm thể tích tuần hoàn gây hạ huyết áp.
Hydrochlorothiazide: Thuốc lợi tiểu ức chế sự tái hấp thu muối, nước ở ống lượn xa. Có tác dụng hạ huyết áp nhờ gây lợi tiểu, giảm thể tích tuần hoàn. Tác dụng hạ huyết áp thường xuất hiện chậm, sau 1-2 tuần sử dụng. Thường được kết hợp với thuốc ức chế men chuyển do có tác dụng hiệp đồng.
Liều dùng - Cách dùng
Liều dùng
Liều dùng phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng của từng cá thể.
- Liều khởi đầu: 1 viên/ngày, uống cùng giờ.
- Sau 2-4 tuần: Có thể tăng lên 2 viên/ngày.
- Suy thận nhẹ (ClCr 30-80 mL/phút): 5-10 mg/ngày (cần hiệu chỉnh liều).
- Suy thận trung bình & nặng (ClCr < 30 mL/phút): Tránh dùng.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính tham khảo. Cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ.
Cách dùng
Dùng đường uống, nên uống cùng một thời điểm mỗi ngày để đảm bảo nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.
Chống chỉ định
Tuyệt đối không sử dụng Zestoretic 20mg cho các trường hợp:
- Dị ứng với Lisinopril, các thuốc ức chế men chuyển, thiazid hoặc các thành phần khác trong thuốc.
- Tiền sử phù mạch thần kinh khi dùng ACEI.
- Suy thận nặng, vô niệu.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
Tác dụng phụ
Một số tác dụng phụ có thể gặp phải:
- Hạ huyết áp quá mức
- Rối loạn thần kinh: chóng mặt, nhức đầu, mệt mỏi
- Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy/táo bón, khô miệng, buồn nôn, nôn, ho
- Rối loạn nhịp tim, đánh trống ngực
- Dị ứng, phù mạch thần kinh
- Gout, đau thắt cơ, yếu cơ, nổi mẩn, dị cảm, vô cảm, bất lực
Lưu ý: Đây không phải là tất cả tác dụng phụ. Báo với bác sĩ nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào.
Tương tác thuốc
Zestoretic 20mg có thể tương tác với một số thuốc khác như:
- Tubocurarine
- Thuốc lợi tiểu
- Thuốc bổ sung Kali, muối thay thế Kali, thuốc giữ Kali
- Lithium
- Thuốc gây mê, gây tê, thuốc ngủ
- Các thuốc hạ huyết áp (ví dụ: Indomethacin)
- Thuốc uống trị đái tháo đường (ví dụ: Insulin)
Thông báo cho bác sĩ về tất cả các thuốc bạn đang sử dụng để tránh tương tác không mong muốn.
Lưu ý khi sử dụng
Thận trọng
Cần thận trọng khi sử dụng cho người suy thận, suy gan, người mới phẫu thuật… Thuốc có thể gây hạ huyết áp quá mức và rối loạn cân bằng nước, điện giải.
Phụ nữ mang thai và cho con bú
Không sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú.
Lái xe và vận hành máy móc
Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
Bảo quản
Bảo quản dưới 30 độ C, tránh ánh nắng trực tiếp. Để nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em.
Xử lý quá liều, quên liều
(Thông tin này cần được bổ sung từ nguồn tham khảo y tế đáng tin cậy)
Thông tin thêm về thành phần hoạt chất
Lisinopril: Là thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), có tác dụng hạ huyết áp hiệu quả, bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường mà không ảnh hưởng đến kiểm soát đường huyết. Ngăn ngừa tiến triển bệnh võng mạc và giảm nguy cơ tử vong.
Hydrochlorothiazide: Thuộc nhóm thuốc lợi tiểu thiazide, giúp làm giảm huyết áp bằng cách tăng bài tiết natri và nước qua thận. Kết hợp với Lisinopril giúp tăng hiệu quả hạ huyết áp so với khi sử dụng riêng lẻ.
Sự kết hợp Lisinopril và Hydrochlorothiazide giúp giảm liều từng thành phần, giảm nguy cơ tác dụng phụ và đơn giản hóa phác đồ điều trị.
Ưu điểm và Nhược điểm
Ưu điểm
- Lisinopril hạ huyết áp hiệu quả, bảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường không ảnh hưởng kiểm soát đường huyết.
- Ngăn ngừa tiến triển bệnh võng mạc và giảm nguy cơ tử vong.
- Kết hợp 2 thuốc giúp giảm huyết áp tốt hơn so với từng thuốc đơn lẻ.
- Giảm liều từng phần, giảm tác dụng phụ.
- Liều dùng đơn giản, hạn chế quên liều.
Nhược điểm
- Chống chỉ định cho phụ nữ mang thai.
- Có thể ảnh hưởng tới sự tỉnh táo và tập trung.
Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.
Sản phẩm liên quan
Sản phẩm cùng hãng
Bình luận
Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này