Lisinopril Stella 20Mg

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VD-23343-15
Hoạt chất:
Hàm lượng:
20mg
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Việt Nam
Đơn vị kê khai:
Công Ty TNHH Liên Doanh Stellapharm

Video

Lisinopril Stella 20mg

Lisinopril Stella 20mg là thuốc thuộc nhóm thuốc tim mạch, được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Thông tin chi tiết về sản phẩm được trình bày dưới đây:

1. Thành phần

Mỗi viên nén Lisinopril Stella 20mg chứa:

  • Hoạt chất: Lisinopril (dưới dạng lisinopril dihydrate) 20mg
  • Tá dược: vừa đủ

Dạng bào chế: Viên nén

2. Công dụng - Chỉ định

Lisinopril Stella 20mg được chỉ định để điều trị:

  • Tăng huyết áp
  • Suy tim sung huyết
  • Nhồi máu cơ tim cấp (có thể phối hợp với các thuốc khác)
  • Bệnh thận do đái tháo đường

Thuốc có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc khác như thuốc lợi tiểu, thuốc chống huyết khối, glycosid tim.

3. Chống chỉ định

Không sử dụng Lisinopril Stella 20mg trong các trường hợp sau:

  • Quá mẫn với lisinopril hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Hẹp động mạch thận hai bên hoặc hẹp động mạch thận đơn bên có suy thận.
  • Mẫn cảm với các thuốc ức chế men chuyển khác.
  • Tiền sử phù mạch do trước đây từng điều trị bằng thuốc ức chế men chuyển (ACE).
  • Phù mạch di truyền hoặc tự phát.
  • Cơ tim tắc nghẽn.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú.
  • Hẹp động mạch chủ.

4. Tác dụng phụ

Tần suất Hệ cơ quan/Tổ chức Tác dụng phụ
Thường gặp Toàn thân Đau đầu
Thường gặp Hô hấp Ho khan, ho dai dẳng
Ít gặp Tiêu hóa Buồn nôn, vị giác mất, tiêu chảy
Ít gặp Tuần hoàn Hạ huyết áp
Ít gặp Da Ban da, rát sần, mày đay (có hoặc không kèm ngứa)
Ít gặp Khác Sốt, mệt mỏi, protein niệu, đau khớp
Hiếm gặp Mạch Phù mạch
Hiếm gặp Chất điện giải Tăng kali huyết
Hiếm gặp Thần kinh Lú lẫn, kích động; cảm giác tê bì, ở môi, tay và chân có cảm giác kim châm
Hiếm gặp Hô hấp Thở ngắn, khó thở, đau ngực
Hiếm gặp Máu Giảm bạch cầu trung tính, mất bạch cầu hạt
Hiếm gặp Tụy Viêm tụy
Hiếm gặp Gan Độc với gan, vàng da, ứ mật, hoại tử gan và tổn thương tế bào gan

5. Tương tác thuốc

Lisinopril Stella 20mg có thể tương tác với:

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs)
  • Thuốc làm tăng nồng độ kali trong máu
  • Lithium

Lưu ý: Không trộn Lisinopril Stella 20mg với các thuốc khác.

6. Dược lực học

Lisinopril là một chất ức chế men chuyển angiotensin (ACE). Nó ức chế sự chuyển đổi angiotensin I thành angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Việc giảm angiotensin II dẫn đến giảm sức cản mạch máu ngoại biên, giảm tiết aldosteron, và cuối cùng là hạ huyết áp.

7. Dược động học

Lisinopril hấp thu chậm qua đường tiêu hóa. Sinh khả dụng khoảng 25%. Lisinopril hầu như không liên kết với protein huyết tương. Thời gian bán thải (t½) khoảng 12 giờ và thải trừ chủ yếu qua nước tiểu.

8. Liều lượng và cách dùng

Liều dùng cần được điều chỉnh tùy thuộc vào tình trạng bệnh và đáp ứng của từng bệnh nhân. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để được hướng dẫn cụ thể. Thông tin liều lượng tham khảo:

Đối tượng Trường hợp Liều dùng
Người lớn Tăng huyết áp (không dùng thuốc lợi tiểu) Khởi đầu ¼ - ½ viên x 1 lần/ngày, duy trì 1-2 viên/lần/ngày.
Người lớn Tăng huyết áp (đã dùng thuốc lợi tiểu) Ngừng thuốc lợi tiểu 2-3 ngày trước khi dùng Lisinopril. Khởi đầu ¼ viên/ngày.
Người lớn Suy tim sung huyết Khởi đầu ⅛ - ¼ viên/ngày, liều hiệu quả ½ - 2 viên/ngày.
Người lớn Nhồi máu cơ tim cấp Liều khởi đầu và duy trì theo chỉ định của bác sĩ.
Người lớn Bệnh thận do đái tháo đường Khởi đầu ¼ viên/lần/ngày, duy trì ½ - 1 viên/ngày.
Trẻ em (6-18 tuổi) Theo chỉ định của bác sĩ. Liều lượng được tính toán theo cân nặng và độ tuổi.
Suy thận Điều chỉnh liều theo độ thanh thải creatinin. Tham khảo ý kiến bác sĩ.

Cách dùng: Uống Lisinopril Stella 20mg theo đường uống.

9. Lưu ý thận trọng khi dùng

  • Lisinopril Stella 20mg là thuốc kê đơn. Chỉ sử dụng theo chỉ định của bác sĩ.
  • Thận trọng khi dùng cho người bị hẹp động mạch chủ, phì đại cơ tim.
  • Lisinopril có thể ảnh hưởng đến chức năng thận, đặc biệt ở người có bệnh thận.
  • Lisinopril có thể làm tăng kali máu, đặc biệt ở người suy thận, đái tháo đường hoặc dùng thuốc tăng kali máu.
  • Thận trọng khi dùng đồng thời với thuốc điều trị tiểu đường vì có thể gây hạ đường huyết.
  • Có thể gây ho khan hoặc ho dai dẳng.
  • Có thể gây hạ huyết áp khi phẫu thuật/gây mê.

10. Quá liều

Triệu chứng: Hạ huyết áp.

Xử trí: Truyền dịch muối sinh lý hoặc thẩm tách máu để loại bỏ lisinopril.

11. Quên liều

Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ ra. Tuy nhiên, nếu gần đến giờ uống liều tiếp theo, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều tiếp theo đúng lịch trình. Không uống gấp đôi liều để bù lại liều đã quên.

12. Thông tin thêm về Lisinopril

Lisinopril là một thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE) được sử dụng rộng rãi trong điều trị tăng huyết áp và suy tim. Nó đã được chứng minh là hiệu quả trong việc cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân suy tim sung huyết và làm chậm sự tiến triển của bệnh võng mạc do đái tháo đường.

13. Bảo quản

Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ