Lisonorm

Thuốc kê đơn - cần tư vấn

Chính sách khuyến mãi

Dược sỹ tư vấn 24/7.

Thuốc kê đơn cần cung cấp thông tin đơn thuốc để được tư vấn thêm.

Sản phẩm chính hãng, cam kết chất lượng.

Kiểm tra hàng trước khi thanh toán.

Chuyển phát toàn quốc: 25.000đ/đơn (dưới 2kg). Đơn thuê ship ngoài khách tự thanh toán phí ship


author-avatar
Được viết bởi
Cập nhật mới nhất:

Thông tin dược phẩm

Nhà sản xuất:
Số đăng ký:
VN-13128-11
Dạng bào chế:
Viên nén
Quy cách:
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Xuất xứ:
Hungary
Đơn vị kê khai:
Gedeon Richter Plc.

Video

Lisonorm: Thông tin chi tiết về thuốc hạ huyết áp

Lisonorm là thuốc hạ huyết áp phối hợp chứa hai hoạt chất Amlodipine và Lisinopril, giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả.

1. Thành phần

Thành phần Hàm lượng
Amlodipine (dưới dạng muối besilate) 5 mg
Lisinopril (dưới dạng dihydrate) 10 mg
Tá dược Vừa đủ 1 viên nén

Dạng bào chế: Viên nén

2. Tác dụng - Chỉ định

2.1 Tác dụng

Lisonorm hạ huyết áp nhờ sự kết hợp tác dụng của Amlodipine và Lisinopril:

  • Lisinopril: Ức chế men chuyển angiotensin (ACE), làm giảm Angiotensin II và Aldosteron (chất gây co mạch), tăng bradykinin (chất giãn mạch). Điều này dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp.
  • Amlodipine: Chẹn kênh canxi, giảm sức cản ngoại vi bằng cách ngăn dòng ion canxi vào tế bào cơ tim và cơ trơn mạch máu. Đây cũng là cơ chế giúp hạ huyết áp. Ngoài ra, Amlodipine còn giảm hậu gánh cho tim và giãn mạch ngoại biên, giảm nhu cầu oxy và năng lượng của tim, có ích trong điều trị đau thắt ngực.

2.2 Chỉ định

Lisonorm được chỉ định để điều trị:

  • Tăng huyết áp nguyên phát (không rõ nguyên nhân)
  • Điều trị thay thế cho bệnh nhân đã được kiểm soát huyết áp bằng Amlodipine và Lisinopril với liều tương đương.

3. Liều dùng - Cách dùng

3.1 Liều dùng

Người lớn: 1 viên/lần/ngày.

Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo sử dụng.

Lưu ý: Liều dùng phải tuân theo chỉ định của bác sĩ. Không tự ý tăng, giảm liều hoặc thời gian sử dụng thuốc.

3.2 Cách dùng

Uống Lisonorm sau bữa ăn, với một ít nước. Nuốt toàn bộ viên thuốc, không nhai.

4. Chống chỉ định

Lisonorm chống chỉ định trong các trường hợp sau:

  • Dị ứng với Lisinopril, Amlodipine hoặc bất kỳ thành phần nào khác của thuốc.
  • Tiền sử dị ứng với thuốc ức chế ACE hoặc thuốc nhóm Dihydropyridine.
  • Phụ nữ có thai và đang cho con bú.
  • Tụt huyết áp nặng.
  • Phù mạch di truyền hoặc mắc phải.
  • Nhồi máu cơ tim cấp kèm suy tim.
  • Đau thắt ngực không ổn định.
  • Tắc nghẽn động mạch chủ, sốc tim hoặc hẹp van hai lá.

5. Tác dụng phụ

Lisonorm có thể gây ra các tác dụng phụ như:

Nhức đầu, chóng mặt, ho, buồn nôn, ngứa, đánh trống ngực…

Lưu ý: Thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào.

6. Tương tác thuốc

6.1 Tương tác của Lisinopril:

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali, thuốc bổ sung kali: Có thể gây tăng kali máu.
  • Thuốc lợi tiểu khác, thuốc hạ huyết áp khác: Có thể gây tụt huyết áp quá mức (cần điều chỉnh liều).
  • Thuốc chống viêm không steroid (NSAID) sử dụng kéo dài: Có thể làm giảm tác dụng hạ huyết áp của Lisinopril.

6.2 Tương tác của Amlodipine:

  • Thuốc cảm ứng/ức chế enzym CYP3A4: Có thể làm thay đổi nồng độ Amlodipine trong máu, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
  • Thuốc lợi tiểu, thuốc chẹn beta, thuốc ức chế ACE: Có thể tăng cường tác dụng hạ huyết áp khi phối hợp.

7. Lưu ý khi sử dụng và bảo quản

7.1 Thận trọng

Thận trọng khi sử dụng Lisonorm cho bệnh nhân suy gan, hẹp động mạch chủ, suy tim sau nhồi máu cơ tim cấp.

7.2 Phụ nữ có thai và cho con bú

Thai kỳ: Amlodipine có thể gây ức chế cơn co tử cung, hạ huyết áp mẹ và giảm tưới máu thai nhi. Không nên sử dụng trong 3 tháng đầu thai kỳ. Lisinopril cũng không nên dùng trong thai kỳ.

Cho con bú: Chưa có đủ dữ liệu về sự bài tiết Amlodipine vào sữa mẹ. Cần thận trọng và tham khảo ý kiến bác sĩ.

7.3 Lái xe và vận hành máy móc

Cần thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc do thuốc có thể gây chóng mặt.

7.4 Bảo quản

Bảo quản Lisonorm ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp. Để xa tầm tay trẻ em. Không sử dụng thuốc quá hạn hoặc có dấu hiệu hư hỏng.

8. Thông tin thêm về thành phần hoạt chất

Amlodipine: Thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, có tác dụng giãn mạch ngoại biên, giảm sức cản mạch máu ngoại vi và giảm gánh nặng cho tim. Ngoài tác dụng hạ huyết áp, Amlodipine còn được sử dụng trong điều trị đau thắt ngực.

Lisinopril: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACE), làm giảm sản xuất angiotensin II, một chất gây co mạch mạnh. Điều này dẫn đến giãn mạch và hạ huyết áp. Lisinopril cũng có tác dụng lợi tiểu nhẹ.

9. Ưu điểm và Nhược điểm

9.1 Ưu điểm:

  • Kết hợp Amlodipine và Lisinopril có tác dụng bổ sung rõ rệt trong việc kiểm soát huyết áp so với dùng đơn trị liệu.
  • Amlodipine làm giảm nguy cơ đột quỵ và nhồi máu cơ tim.
  • Lisinopril có hiệu quả trên cả người trẻ và người cao tuổi.
  • Dạng viên nén dễ sử dụng.

9.2 Nhược điểm:

  • Có nguy cơ gây dị tật thai nhi.
  • Tăng nguy cơ tương tác thuốc khi phối hợp với các thuốc khác.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên gia y tế trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào.


Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Các thông tin về dược phẩm trên ThuocChuan.com chỉ mang tính chất tham khảo. Tuyệt đối không tự ý sử dụng dược phẩm khi chưa có sự tư vấn từ người có chuyên môn.

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm cùng hãng

Chủ đề

Bình luận

Bạn hãy là người đầu tiên nhận xét về sản phẩm này

Đánh giá

0
Điểm đánh giá
(0 lượt đánh giá)
0 %
4.00
0 %
3.00
0 %
2.00
0 %
4.00
0 %
1 2 3 4 5
Thêm giỏ hàng
Gọi Tư Vấn Miễn Phí Chat nhanh đặt hàng Chat với Dược Sĩ